Vòng Vòng bảng
00:55 ngày 11/12/2020
Young Boys 1
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
CFR Cluj 2
Địa điểm: Stade de Suisse Wankdorf
Thời tiết: Tuyết rơi, -1℃~0℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.96
+1
0.88
O 2.75
0.85
U 2.75
0.97
1
1.52
X
3.90
2
4.85
Hiệp 1
-0.5
1.08
+0.5
0.76
O 1.25
1.11
U 1.25
0.72

Diễn biến chính

Young Boys Young Boys
Phút
CFR Cluj CFR Cluj
Gianluca Gaudino
Ra sân: Miralem Sulejmani
match change
58'
Elia Meschack
Ra sân: Felix Mambimbi
match change
58'
Christopher Martins Pereira
Ra sân: Fabian Rieder
match change
58'
71'
match yellow.png Alexandru Paun
74'
match change Gabriel Debeljuh
Ra sân: Alexandru Paun
Cedric Zesiger
Ra sân: Nicolas Moumi Ngamaleu
match change
82'
David von Ballmoos match yellow.png
84'
84'
match goal 0 - 1 Gabriel Debeljuh
85'
match yellow.png Nicolae Carnat
Theoson Jordan Siebatcheu
Ra sân: Nicolas Burgy
match change
86'
88'
match yellow.png Andrei Burca
88'
match change Mateo Susic
Ra sân: Michael Pereira
90'
match red Cristian Emanuel Balgradean
90'
match yellow.png Mario Jorge Malino Paulino, Camora
90'
match red Damjan Djokovic
Miralem Sulejmani match yellow.png
90'
Jean Pierre Nsame match red
90'
Jean Pierre Nsame 1 - 1 match pen
90'
90'
match yellow.png Ioan Ciprian Deac
90'
match change Grzegorz Sandomierski
Ra sân: Ioan Ciprian Deac
Gianluca Gaudino 2 - 1
Kiến tạo: Elia Meschack
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Young Boys Young Boys
CFR Cluj CFR Cluj
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
5
1
 
Thẻ đỏ
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
15
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
5
13
 
Sút Phạt
 
23
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
459
 
Số đường chuyền
 
329
73%
 
Chuyền chính xác
 
64%
19
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
2
61
 
Đánh đầu
 
61
32
 
Đánh đầu thành công
 
29
4
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
18
9
 
Đánh chặn
 
9
29
 
Ném biên
 
21
0
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Cản phá thành công
 
18
11
 
Thử thách
 
22
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
141
 
Pha tấn công
 
100
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Quentin Maceiras
17
Theoson Jordan Siebatcheu
27
Leo Seydoux
11
Gianluca Gaudino
35
Christopher Martins Pereira
15
Elia Meschack
5
Cedric Zesiger
43
Joschua Neuenschwander
91
Guillaume Faivre
77
Taulant Seferi Sulejmanov
22
Nico Maier
Young Boys Young Boys 4-4-2
4-2-3-1 CFR Cluj CFR Cluj
26
Ballmoos
21
Garcia
25
Lefort
14
Burgy
36
Hefti
10
Sulejman...
60
Rieder
20
Aebische...
13
Ngamaleu
18
Nsame
19
Mambimbi
34
Balgrade...
4
Manea
55
Nascimen...
3
Burca
45
Camora
8
Djokovic
28
Hoban
11
Pereira
10
Deac
7
Paun
99
Fernande...

Substitutes

96
Cosmin Andrei Vatca
12
Grzegorz Sandomierski
98
Nicolae Carnat
77
Jakub Vojtus
22
Gabriel Debeljuh
16
Mateo Susic
14
Iasmin Latovlevici
13
Denis Ciobotariu
94
Catalin Mihai Itu
93
Bogdan Nicholas Checiches
Đội hình dự bị
Young Boys Young Boys
Quentin Maceiras 24
Theoson Jordan Siebatcheu 17
Leo Seydoux 27
Gianluca Gaudino 11
Christopher Martins Pereira 35
Elia Meschack 15
Cedric Zesiger 5
Joschua Neuenschwander 43
Guillaume Faivre 91
Taulant Seferi Sulejmanov 77
Nico Maier 22
Young Boys CFR Cluj
96 Cosmin Andrei Vatca
12 Grzegorz Sandomierski
98 Nicolae Carnat
77 Jakub Vojtus
22 Gabriel Debeljuh
16 Mateo Susic
14 Iasmin Latovlevici
13 Denis Ciobotariu
94 Catalin Mihai Itu
93 Bogdan Nicholas Checiches

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 2.33
6 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 2.33
7 Sút trúng cầu môn 5.67
49.67% Kiểm soát bóng 49.67%
17 Phạm lỗi 5.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.5
1.2 Bàn thua 1.7
5.6 Phạt góc 6.2
2.2 Thẻ vàng 1.7
4.8 Sút trúng cầu môn 5
53% Kiểm soát bóng 53.7%
15 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Young Boys (47trận)
Chủ Khách
CFR Cluj (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
6
6
3
HT-H/FT-T
4
2
4
5
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
4
1
2
HT-H/FT-H
1
4
4
4
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
2
2
0
0
HT-B/FT-B
2
7
3
5