Vòng 11
22:59 ngày 23/10/2021
Young Boys
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 1)
Lausanne Sports
Địa điểm: Stade de Suisse Wankdorf
Thời tiết: Quang đãng, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.83
+1
1.05
O 3.25
1.00
U 3.25
0.86
1
1.34
X
5.40
2
6.70
Hiệp 1
-0.5
0.80
+0.5
1.11
O 1.5
1.11
U 1.5
0.80

Diễn biến chính

Young Boys Young Boys
Phút
Lausanne Sports Lausanne Sports
Silvan Hefti 1 - 0 match goal
13'
32'
match goal 1 - 1 Mohamed Amdouni
Kiến tạo: Cameron Puertas
33'
match yellow.png Armel Junior Zohouri
35'
match yellow.png Anel Husic
66'
match yellow.png Cameron Puertas
Fabian Rieder 2 - 1 match goal
76'
Fabian Rieder match yellow.png
79'
80'
match pen 2 - 2 Stjepan Kukuruzovic
Christian Fassnacht 3 - 2
Kiến tạo: Nicolas Moumi Ngamaleu
match goal
82'
Nicolas Moumi Ngamaleu match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Young Boys Young Boys
Lausanne Sports Lausanne Sports
4
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
10
8
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
0
9
 
Sút Phạt
 
14
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
457
 
Số đường chuyền
 
374
13
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
2
7
 
Đánh đầu thành công
 
10
3
 
Cứu thua
 
5
13
 
Rê bóng thành công
 
8
4
 
Đánh chặn
 
12
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Thử thách
 
5
93
 
Pha tấn công
 
78
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1
4 Phạt góc 6.67
1.33 Thẻ vàng 2.33
7 Sút trúng cầu môn 4.33
49% Kiểm soát bóng 48.33%
17.33 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.5
1.2 Bàn thua 1
4.8 Phạt góc 5.4
2.3 Thẻ vàng 2.7
4.9 Sút trúng cầu môn 4.2
51.5% Kiểm soát bóng 47.7%
15.2 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Young Boys (46trận)
Chủ Khách
Lausanne Sports (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
6
4
1
HT-H/FT-T
4
2
2
5
HT-B/FT-T
1
0
1
2
HT-T/FT-H
0
4
1
0
HT-H/FT-H
1
4
2
3
HT-B/FT-H
1
1
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
0
HT-B/FT-B
2
7
4
5