Vòng Vòng bảng
23:45 ngày 14/09/2021
Young Boys
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Manchester United 1
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.05
-0.75
0.85
O 3
1.14
U 3
0.75
1
5.40
X
3.85
2
1.60
Hiệp 1
+0.25
1.06
-0.25
0.84
O 1.25
1.17
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Young Boys Young Boys
Phút
Manchester United Manchester United
13'
match goal 0 - 1 Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
Kiến tạo: Bruno Joao N. Borges Fernandes
35'
match red Aaron Wan-Bissaka
37'
match change Diogo Dalot
Ra sân: Jadon Sancho
Christian Fassnacht match yellow.png
45'
46'
match change Raphael Varane
Ra sân: Donny van de Beek
Theoson Jordan Siebatcheu
Ra sân: Vincent Sierro
match change
46'
Christopher Martins Pereira match yellow.png
50'
64'
match yellow.png Raphael Varane
Nicolas Moumi Ngamaleu 1 - 1
Kiến tạo: Silvan Hefti
match goal
66'
72'
match change Nemanja Matic
Ra sân: Bruno Joao N. Borges Fernandes
72'
match change Jesse Lingard
Ra sân: Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
Fabian Rieder
Ra sân: Christopher Martins Pereira
match change
82'
Miralem Sulejmani
Ra sân: Silvan Hefti
match change
83'
89'
match change Anthony Martial
Ra sân: Frederico Rodrigues Santos
Cedric Zesiger
Ra sân: Sandro Lauper
match change
90'
Wilfried Kanga Aka
Ra sân: Elia Meschack
match change
90'
Theoson Jordan Siebatcheu 2 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Young Boys Young Boys
Manchester United Manchester United
Giao bóng trước
match ok
8
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
2
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
11
 
Sút ra ngoài
 
0
3
 
Cản sút
 
0
4
 
Sút Phạt
 
14
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
450
 
Số đường chuyền
 
410
86%
 
Chuyền chính xác
 
79%
14
 
Phạm lỗi
 
3
1
 
Việt vị
 
1
22
 
Đánh đầu
 
22
7
 
Đánh đầu thành công
 
15
1
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
22
10
 
Đánh chặn
 
4
24
 
Ném biên
 
23
12
 
Cản phá thành công
 
22
17
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
113
 
Pha tấn công
 
88
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

91
Guillaume Faivre
17
Theoson Jordan Siebatcheu
9
Wilfried Kanga Aka
11
Alexandre Jankewitz
61
Leandro Zbinden
7
Marvin Spielmann
10
Miralem Sulejmani
14
Nicolas Burgy
5
Cedric Zesiger
32
Fabian Rieder
19
Felix Mambimbi
24
Quentin Maceiras
Young Boys Young Boys 4-2-3-1
4-2-3-1 Manchester United Manchester United
26
Ballmoos
21
Garcia
30
Lauper
4
Camara
36
Hefti
8
Sierro
35
Pereira
13
Ngamaleu
20
Aebische...
16
Fassnach...
15
Meschack
1
Quintana
29
Wan-Biss...
2
Nilsson-...
5
Maguire
23
Shaw
34
Beek
17
Santos
25
Sancho
18
Fernande...
6
Pogba
7
Aveiro

Substitutes

11
Mason Greenwood
3
Eric Bertrand Bailly
36
Anthony Elanga
8
Juan Manuel Mata Garcia
9
Anthony Martial
19
Raphael Varane
20
Diogo Dalot
14
Jesse Lingard
22
Tom Heaton
31
Nemanja Matic
51
Matej Kovar
Đội hình dự bị
Young Boys Young Boys
Guillaume Faivre 91
Theoson Jordan Siebatcheu 17
Wilfried Kanga Aka 9
Alexandre Jankewitz 11
Leandro Zbinden 61
Marvin Spielmann 7
Miralem Sulejmani 10
Nicolas Burgy 14
Cedric Zesiger 5
Fabian Rieder 32
Felix Mambimbi 19
Quentin Maceiras 24
Young Boys Manchester United
11 Mason Greenwood
3 Eric Bertrand Bailly
36 Anthony Elanga
8 Juan Manuel Mata Garcia
9 Anthony Martial
19 Raphael Varane
20 Diogo Dalot
14 Jesse Lingard
22 Tom Heaton
31 Nemanja Matic
51 Matej Kovar

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1.67
6 Phạt góc 3.67
3 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 6.33
52.67% Kiểm soát bóng 40.33%
14.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2.2
1.4 Bàn thua 1.4
4.6 Phạt góc 5.5
2.6 Thẻ vàng 2
4.3 Sút trúng cầu môn 7.1
51.3% Kiểm soát bóng 49.4%
15.5 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Young Boys (42trận)
Chủ Khách
Manchester United (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
6
3
1
HT-H/FT-T
4
2
4
6
HT-B/FT-T
0
0
3
1
HT-T/FT-H
0
3
1
0
HT-H/FT-H
1
3
0
1
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
3
3
HT-B/FT-B
2
7
5
7