Vòng 34
01:30 ngày 11/05/2022
Young Boys
Đã kết thúc 4 - 1 (1 - 0)
St. Gallen
Địa điểm: Stade de Suisse Wankdorf
Thời tiết: Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.78
+1
1.11
O 3.25
1.06
U 3.25
0.80
1
1.48
X
4.25
2
5.90
Hiệp 1
-0.5
1.08
+0.5
0.82
O 1.25
0.90
U 1.25
1.00

Diễn biến chính

Young Boys Young Boys
Phút
St. Gallen St. Gallen
Elia Meschack 1 - 0
Kiến tạo: Quentin Maceiras
match goal
8'
Cheikh Niasse match yellow.png
13'
52'
match goal 1 - 1 Jeremy Guillemenot
Kiến tạo: Julian von Moos
Cedric Zesiger match yellow.png
55'
59'
match yellow.png Matej Maglica
Wilfried Kanga Aka 2 - 1 match pen
61'
Christian Fassnacht 3 - 1
Kiến tạo: Wilfried Kanga Aka
match goal
63'
Elia Meschack 4 - 1
Kiến tạo: Cedric Zesiger
match goal
68'
Fabian Lustenberger match yellow.png
86'
90'
match yellow.png Lukas Gortler

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Young Boys Young Boys
St. Gallen St. Gallen
5
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
1
9
 
Sút Phạt
 
17
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
301
 
Số đường chuyền
 
406
11
 
Phạm lỗi
 
8
7
 
Việt vị
 
3
15
 
Đánh đầu thành công
 
17
3
 
Cứu thua
 
2
27
 
Rê bóng thành công
 
22
11
 
Đánh chặn
 
11
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Thử thách
 
9
124
 
Pha tấn công
 
130
75
 
Tấn công nguy hiểm
 
82

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 2
6 Phạt góc 4.67
3 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 5
52.67% Kiểm soát bóng 45%
14.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.8
1.4 Bàn thua 1.6
4.6 Phạt góc 5.9
2.6 Thẻ vàng 2.2
4.3 Sút trúng cầu môn 4.6
51.3% Kiểm soát bóng 48.7%
15.5 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Young Boys (42trận)
Chủ Khách
St. Gallen (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
6
5
5
HT-H/FT-T
4
2
5
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
3
1
2
HT-H/FT-H
1
3
0
1
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
2
HT-H/FT-B
2
1
0
0
HT-B/FT-B
2
7
2
1