Vòng 1/8 Final
00:15 ngày 04/03/2022
Zenit St. Petersburg
Đã kết thúc 6 - 0 (4 - 0)
KAMAZ Naberezhnye Chelny
Địa điểm: Krestovsky Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, -1℃~0℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.5
1.01
+2.5
0.91
O 3.5
1.05
U 3.5
0.85
1
1.09
X
8.40
2
12.00
Hiệp 1
-1
0.83
+1
1.07
O 1.5
1.04
U 1.5
0.86

Diễn biến chính

Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
Phút
KAMAZ Naberezhnye Chelny KAMAZ Naberezhnye Chelny
Andrey Mostovoy 1 - 0
Kiến tạo: Daniil Krugovoy
match goal
17'
Yuri Alberto 2 - 0
Kiến tạo: Ivan Sergeyev
match goal
26'
30'
match yellow.png Potapov L.
Aleksandr Erokhin 3 - 0
Kiến tạo: Yuri Alberto
match goal
37'
Yuri Alberto 4 - 0 match goal
45'
Andrey Mostovoy 5 - 0
Kiến tạo: Yuri Alberto
match goal
48'
76'
match yellow.png Ruslan Ayukin
Artem Dzyuba 6 - 0
Kiến tạo: Douglas dos Santos Justino de Melo
match goal
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
KAMAZ Naberezhnye Chelny KAMAZ Naberezhnye Chelny
8
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
23
 
Tổng cú sút
 
7
14
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
5
10
 
Sút Phạt
 
11
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
4
 
Cứu thua
 
7
111
 
Pha tấn công
 
92
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 2.33
56% Kiểm soát bóng 30.67%
5.33 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.1
0.6 Bàn thua 1.2
6.1 Phạt góc 4.9
1.6 Thẻ vàng 2
4.4 Sút trúng cầu môn 3.2
49.2% Kiểm soát bóng 30.8%
3.7 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Zenit St. Petersburg (33trận)
Chủ Khách
KAMAZ Naberezhnye Chelny (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
2
4
4
HT-H/FT-T
3
2
3
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
3
1
5
3
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
0
3
0
2
HT-B/FT-B
1
4
1
0