Vòng 20
20:30 ngày 27/02/2021
Zenit St. Petersburg
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
Rostov FK 1
Địa điểm: Saint Petersburg Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.00
+1.25
0.92
O 2.5
0.95
U 2.5
0.95
1
1.41
X
4.20
2
7.50
Hiệp 1
-0.5
0.98
+0.5
0.90
O 1
0.93
U 1
0.95

Diễn biến chính

Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
Phút
Rostov FK Rostov FK
16'
match yellow.png Mathias Antonsen Normann
18'
match yellow.png Nikolay Poyarkov
29'
match yellow.png Ali Sowe
44'
match goal 0 - 1 Ali Sowe
Kiến tạo: Aleksey Kozlov
45'
match yellow.png Pontus Almqvist
Andrey Lunev
Ra sân: Mikhail Kerzhakov
match change
52'
Dejan Lovren match yellow.png
54'
56'
match red Maksim Osipenko
60'
match change Aleksandr Pavlovets
Ra sân: Georgi Makhtadze
Daler Kuzyaev match yellow.png
61'
67'
match change Armin Gigovic
Ra sân: Mathias Antonsen Normann
68'
match change Khoren Bayramyan
Ra sân: Pontus Almqvist
68'
match change Roman Tugarev
Ra sân: Dmitry Poloz
Nikolay Poyarkov(OW) 1 - 1 match phan luoi
73'
Daler Kuzyaev 2 - 1
Kiến tạo: Vyacheslav Karavaev
match goal
77'
77'
match yellow.png Khoren Bayramyan
Aleksandr Erokhin
Ra sân: Sardar Azmoun
match change
81'
Aleksey Sutormin
Ra sân: Daler Kuzyaev
match change
82'
89'
match goal 2 - 2 Ali Sowe
Kiến tạo: Khoren Bayramyan
Andrey Mostovoy
Ra sân: Marcus Wendel Valle da Silva
match change
90'
90'
match change Haitam Aleesami
Ra sân: Nikolay Poyarkov

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
Rostov FK Rostov FK
8
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
24
 
Tổng cú sút
 
9
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
3
9
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
8
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
472
 
Số đường chuyền
 
431
81%
 
Chuyền chính xác
 
75%
7
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
0
27
 
Đánh đầu
 
27
18
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
7
12
 
Rê bóng thành công
 
10
7
 
Đánh chặn
 
2
20
 
Ném biên
 
16
12
 
Cản phá thành công
 
10
14
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
102
 
Pha tấn công
 
86
85
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Aleksandr Erokhin
92
Daniil Shamkin
18
Yuri Zhirkov
2
Dmitriy Chistyakov
71
Daniil Odoevskiy
94
Danila Khotulev
99
Andrey Lunev
36
Stanislav Krapukhin
19
Aleksey Sutormin
4
Danil Krugovoy
54
Saba Sazonov
17
Andrey Mostovoy
Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg 4-4-2
4-3-3 Rostov FK Rostov FK
41
Kerzhako...
3
Melo
44
Rakitski...
6
Lovren
15
Karavaev
14
Kuzyaev
20
Silva
5
Teheran
27
Ozdoev
7
Azmoun
22
Dzyuba
30
Pesyakov
34
Kozlov
55
Osipenko
5
Hadzikad...
71
Poyarkov
15
Glebov
17
Normann
21
Makhtadz...
99
Poloz
20
2
Sowe
11
Almqvist

Substitutes

3
Tomas Rukas
4
Denis Terentjev
26
Aleksandr Saplinov
2
Haitam Aleesami
90
Maksim Turishchev
29
Aleksandr Mukhin
8
Armin Gigovic
23
Roman Tugarev
13
Vladimir Obukhov
22
Aleksandr Pavlovets
77
Maksim Rudakov
19
Khoren Bayramyan
Đội hình dự bị
Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
Aleksandr Erokhin 21
Daniil Shamkin 92
Yuri Zhirkov 18
Dmitriy Chistyakov 2
Daniil Odoevskiy 71
Danila Khotulev 94
Andrey Lunev 99
Stanislav Krapukhin 36
Aleksey Sutormin 19
Danil Krugovoy 4
Saba Sazonov 54
Andrey Mostovoy 17
Zenit St. Petersburg Rostov FK
3 Tomas Rukas
4 Denis Terentjev
26 Aleksandr Saplinov
2 Haitam Aleesami
90 Maksim Turishchev
29 Aleksandr Mukhin
8 Armin Gigovic
23 Roman Tugarev
13 Vladimir Obukhov
22 Aleksandr Pavlovets
77 Maksim Rudakov
19 Khoren Bayramyan

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
0.33 Bàn thua 1
7.67 Phạt góc 5.33
1 Thẻ vàng 2.33
6.33 Sút trúng cầu môn 7
60.67% Kiểm soát bóng 52.67%
5.33 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.5
0.6 Bàn thua 0.8
6.9 Phạt góc 4
1.4 Thẻ vàng 2
4.3 Sút trúng cầu môn 4.5
48.9% Kiểm soát bóng 35.4%
3.7 Phạm lỗi 4.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Zenit St. Petersburg (33trận)
Chủ Khách
Rostov FK (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
2
6
6
HT-H/FT-T
3
2
4
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
3
1
2
3
HT-B/FT-H
0
2
2
2
HT-T/FT-B
1
2
0
1
HT-H/FT-B
0
3
0
1
HT-B/FT-B
1
4
1
1