Vòng 6
21:30 ngày 21/08/2022
Zenit St. Petersburg
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Torpedo moskva
Địa điểm: Krestovsky Stadium
Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.25
1.00
+2.25
0.92
O 3.5
1.08
U 3.5
0.82
1
1.15
X
7.20
2
14.00
Hiệp 1
-1
0.94
+1
0.94
O 1.5
1.08
U 1.5
0.80

Diễn biến chính

Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
Phút
Torpedo moskva Torpedo moskva
27'
match yellow.png Artem Samsonov
35'
match yellow.png Aleksey Pomerko
46'
match change Maksim Turishchev
Ra sân: David Karaev
Zelimkhan Bakaev
Ra sân: Gustavo Mantuan
match change
46'
62'
match change Bogdan Reichman
Ra sân: Aleksey Pomerko
62'
match change Amur Kalmykov
Ra sân: Denis Laptev
Ivan Sergeyev
Ra sân: Zander Mateo Casierra Cabezas
match change
68'
78'
match change Igor Lebedenko
Ra sân: Hojimat Erkinov
Aleksandr Erokhin
Ra sân: Wilmar Enrique Barrios Teheran
match change
81'
Daniil Krugovoy
Ra sân: Andrey Mostovoy
match change
82'
Ivan Sergeyev 1 - 0
Kiến tạo: Marcus Wendel Valle da Silva
match goal
84'
Malcom Filipe Silva Oliveira 2 - 0 match goal
87'
90'
match change Aleksey Shumskikh
Ra sân: Oleg Kozhemyakin
Aleksey Sutormin
Ra sân: Malcom Filipe Silva Oliveira
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
Torpedo moskva Torpedo moskva
12
 
Phạt góc
 
0
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
2
38
 
Tổng cú sút
 
1
10
 
Sút trúng cầu môn
 
0
16
 
Sút ra ngoài
 
1
12
 
Cản sút
 
0
74%
 
Kiểm soát bóng
 
26%
74%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
26%
606
 
Số đường chuyền
 
223
91%
 
Chuyền chính xác
 
60%
6
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
1
17
 
Đánh đầu
 
17
7
 
Đánh đầu thành công
 
10
0
 
Cứu thua
 
8
6
 
Rê bóng thành công
 
6
8
 
Đánh chặn
 
4
20
 
Ném biên
 
14
2
 
Dội cột/xà
 
0
6
 
Cản phá thành công
 
6
10
 
Thử thách
 
14
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Aleksey Sutormin
33
Ivan Sergeyev
1
Ivan
28
Nuraly Alip
23
Arsen Adamov
21
Aleksandr Erokhin
95
Georgiy Korolev
7
Zelimkhan Bakaev
4
Daniil Krugovoy
14
Daler Kuzyaev
2
Dmitriy Chistyakov
Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg 4-2-3-1
4-3-3 Torpedo moskva Torpedo moskva
41
Kerzhako...
3
Melo
55
Prado
6
Lovren
15
Karavaev
8
Silva
5
Teheran
17
Mostovoy
31
Mantuan
10
Oliveira
30
Cabezas
12
Baburin
28
Smolniko...
4
Kozhemya...
52
Netfulli...
44
Samsonov
20
Pomerko
49
Proshkin
35
Enin
18
Karaev
55
Laptev
22
Erkinov

Substitutes

14
Mukhammad Sultonov
11
Ivan Temnikov
19
Maksim Turishchev
9
Amur Kalmykov
5
Aleksey Shumskikh
17
Dzambolat Tsallagov
8
Bogdan Reichman
56
Aleksandr Dovbnya
23
Artem Simonyan
99
Andrey Evdokimov
10
Igor Lebedenko
Đội hình dự bị
Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
Aleksey Sutormin 19
Ivan Sergeyev 33
Ivan 1
Nuraly Alip 28
Arsen Adamov 23
Aleksandr Erokhin 21
Georgiy Korolev 95
Zelimkhan Bakaev 7
Daniil Krugovoy 4
Daler Kuzyaev 14
Dmitriy Chistyakov 2
Zenit St. Petersburg Torpedo moskva
14 Mukhammad Sultonov
11 Ivan Temnikov
19 Maksim Turishchev
9 Amur Kalmykov
5 Aleksey Shumskikh
17 Dzambolat Tsallagov
8 Bogdan Reichman
56 Aleksandr Dovbnya
23 Artem Simonyan
99 Andrey Evdokimov
10 Igor Lebedenko

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 0.67
7.67 Phạt góc 3.67
1 Thẻ vàng 0.33
6.33 Sút trúng cầu môn 3.33
60.67% Kiểm soát bóng 37.67%
5.33 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.7
0.6 Bàn thua 0.9
6.9 Phạt góc 2.9
1.4 Thẻ vàng 1.6
4.3 Sút trúng cầu môn 2.2
48.9% Kiểm soát bóng 32%
3.7 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Zenit St. Petersburg (33trận)
Chủ Khách
Torpedo moskva (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
2
2
4
HT-H/FT-T
3
2
4
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
3
1
3
3
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
1
HT-B/FT-B
1
4
2
2