Zhejiang Greentown
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 1)
Shanxi Chang An Athletic FC
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.86
0.86
+0.25
0.98
0.98
O
1.75
0.75
0.75
U
1.75
1.07
1.07
1
2.10
2.10
X
2.89
2.89
2
3.35
3.35
Hiệp 1
-0.25
1.16
1.16
+0.25
0.70
0.70
O
0.75
0.92
0.92
U
0.75
0.90
0.90
Diễn biến chính
Zhejiang Greentown
Phút
Shanxi Chang An Athletic FC
19'
0 - 1 Kingsley Onuegbu
46'
Gao Kanghao
Ra sân: Du Changjie
Ra sân: Du Changjie
Nikola Djurdjic
Ra sân: Long Wei
Ra sân: Long Wei
46'
Zou Yucheng
Ra sân: Gu Bin
Ra sân: Gu Bin
46'
49'
Hong Li
57'
Wang Chien Ming
62'
Wang Er Zhuo
Ra sân: Hong Li
Ra sân: Hong Li
62'
Ding Jie
Ra sân: Wen Wubin
Ra sân: Wen Wubin
Gao Di
Ra sân: Junsheng Yao
Ra sân: Junsheng Yao
69'
Wang dongsheng
Ra sân: Yue Xin
Ra sân: Yue Xin
69'
Gao Di 1 - 1
72'
76'
Ding Jie
78'
Yang Hao
Ra sân: Yang He
Ra sân: Yang He
78'
Robert Ndip Tambe
Ra sân: Kingsley Onuegbu
Ra sân: Kingsley Onuegbu
Shao Renzhe
Ra sân: Eysajan Kurban
Ra sân: Eysajan Kurban
85'
Nikola Djurdjic
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Zhejiang Greentown
Shanxi Chang An Athletic FC
5
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
3
1
Tổng cú sút
1
1
Sút trúng cầu môn
1
60%
Kiểm soát bóng
40%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
101
Pha tấn công
61
61
Tấn công nguy hiểm
29
Đội hình xuất phát
Zhejiang Greentown
Shanxi Chang An Athletic FC
3
Wang
19
Yu
6
Wei
2
Heng
22
Jin
10
Bin
37
Kurban
16
Yao
1
Chao
30
Mushekwi
28
Xin
1
Wang
9
He
4
Weipu
26
Junliang
10
Onuegbu
15
Wubin
8
Biao
16
Ming
17
Li
23
Loe
12
Changjie
Đội hình dự bị
Zhejiang Greentown
He Jian
14
Zhao Bo
33
Gao Di
9
Wang dongsheng
20
Lai Jinfeng
12
Sun Zheng Ao
4
Nikola Djurdjic
40
Jin Haoxiang
24
Zou Yucheng
15
Shao Renzhe
13
Xu Xiaolong
23
HUANG SHIBO
11
Shanxi Chang An Athletic FC
37
Gao Kanghao
32
Ma Xiaolei
13
Wang Er Zhuo
3
Han Xuan
18
Robert Ndip Tambe
33
Xu Zhaoji
19
Yang Hao
28
Yu shuai
29
Song Zhenyu
20
Su Shun
6
Ding Jie
24
Zhang Yuxuan
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2.33
2.33
Bàn thua
2.67
7
Phạt góc
3.33
1.67
Thẻ vàng
1.33
5
Sút trúng cầu môn
4.67
64.67%
Kiểm soát bóng
14.67
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.6
1.7
Bàn thua
1.6
6.2
Phạt góc
5.3
2.8
Thẻ vàng
1.5
5
Sút trúng cầu môn
3.2
57.5%
Kiểm soát bóng
13.1
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Zhejiang Greentown (7trận)
Chủ
Khách
Shanxi Chang An Athletic FC (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0