Vòng 10
17:00 ngày 08/06/2021
Zhejiang Greentown
Đã kết thúc 4 - 1 (1 - 0)
Xinjiang Tianshan Leopard
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.91
+1.75
0.93
O 2.75
0.87
U 2.75
0.95
1
1.19
X
5.60
2
9.90
Hiệp 1
-0.75
0.91
+0.75
0.93
O 1.25
1.04
U 1.25
0.78

Diễn biến chính

Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown
Phút
Xinjiang Tianshan Leopard Xinjiang Tianshan Leopard
Nyasha Mushekwi 1 - 0 match pen
11'
Dong Yu match yellow.png
25'
Gao Di 2 - 0 match pen
65'
Cheng Jin 3 - 0 match goal
68'
Liang Nuo Heng 4 - 0 match goal
86'
90'
match phan luoi 4 - 1 Liang Nuo Heng(OW)

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown
Xinjiang Tianshan Leopard Xinjiang Tianshan Leopard
7
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
5
 
Tổng cú sút
 
2
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
1
 
Sút ra ngoài
 
1
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
101
 
Pha tấn công
 
78
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Gu Bin
37
Eysajan Kurban
14
He Jian
33
Zhao Bo
17
Li Wei
4
Sun Zheng Ao
8
Zhong Haoran
23
Xu Xiaolong
28
Yue Xin
21
Cui Ren
24
Jin Haoxiang
15
Zou Yucheng
Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown
Xinjiang Tianshan Leopard Xinjiang Tianshan Leopard
9
Di
3
Wang
20
dongshen...
2
Heng
22
Jin
6
Wei
19
Yu
1
Chao
16
Yao
30
Mushekwi
25
Rui
14
Abdukere...
23
Keyum
15
Mijit
2
Han
1
Salajidi...
5
Alimjan
21
Ablimit
11
Musajan
4
Yiming
18
Jingrun
28
Memetimi...

Substitutes

26
Eriboug Chagsli
10
Shi Jian
16
Zhang Ao
8
Shirzat Halil
3
Ekremjan Eniwar
27
Ekber
24
Elizat Abdureshit
25
Muhamet Ghopur
32
Huang Yuandong
22
Bebet
6
Arpati Mijiti
9
Zhuang Jiajie
Đội hình dự bị
Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown
Gu Bin 10
Eysajan Kurban 37
He Jian 14
Zhao Bo 33
Li Wei 17
Sun Zheng Ao 4
Zhong Haoran 8
Xu Xiaolong 23
Yue Xin 28
Cui Ren 21
Jin Haoxiang 24
Zou Yucheng 15
Zhejiang Greentown Xinjiang Tianshan Leopard
26 Eriboug Chagsli
10 Shi Jian
16 Zhang Ao
8 Shirzat Halil
3 Ekremjan Eniwar
27 Ekber
24 Elizat Abdureshit
25 Muhamet Ghopur
32 Huang Yuandong
22 Bebet
6 Arpati Mijiti
9 Zhuang Jiajie

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 4
7 Phạt góc 2.67
1.67 Thẻ vàng 1
5 Sút trúng cầu môn 1.33
64.67% Kiểm soát bóng
14.67 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.2
1.7 Bàn thua 3.1
6.2 Phạt góc 2.8
2.8 Thẻ vàng 1.6
5 Sút trúng cầu môn 2.7
57.5% Kiểm soát bóng
13.1 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Zhejiang Greentown (7trận)
Chủ Khách
Xinjiang Tianshan Leopard (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0