Zhejiang Greentown
Đã kết thúc
4
-
1
(1 - 0)
Xinjiang Tianshan Leopard
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.91
0.91
+1.75
0.93
0.93
O
2.75
0.87
0.87
U
2.75
0.95
0.95
1
1.19
1.19
X
5.60
5.60
2
9.90
9.90
Hiệp 1
-0.75
0.91
0.91
+0.75
0.93
0.93
O
1.25
1.04
1.04
U
1.25
0.78
0.78
Diễn biến chính
Zhejiang Greentown
Phút
Xinjiang Tianshan Leopard
Nyasha Mushekwi 1 - 0
11'
Dong Yu
25'
Gao Di 2 - 0
65'
Cheng Jin 3 - 0
68'
Liang Nuo Heng 4 - 0
86'
90'
4 - 1 Liang Nuo Heng(OW)
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Zhejiang Greentown
Xinjiang Tianshan Leopard
7
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
0
5
Tổng cú sút
2
4
Sút trúng cầu môn
1
1
Sút ra ngoài
1
64%
Kiểm soát bóng
36%
66%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
34%
101
Pha tấn công
78
61
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Zhejiang Greentown
Xinjiang Tianshan Leopard
9
Di
3
Wang
20
dongshen...
2
Heng
22
Jin
6
Wei
19
Yu
1
Chao
16
Yao
30
Mushekwi
25
Rui
14
Abdukere...
23
Keyum
15
Mijit
2
Han
1
Salajidi...
5
Alimjan
21
Ablimit
11
Musajan
4
Yiming
18
Jingrun
28
Memetimi...
Đội hình dự bị
Zhejiang Greentown
Gu Bin
10
Eysajan Kurban
37
He Jian
14
Zhao Bo
33
Li Wei
17
Sun Zheng Ao
4
Zhong Haoran
8
Xu Xiaolong
23
Yue Xin
28
Cui Ren
21
Jin Haoxiang
24
Zou Yucheng
15
Xinjiang Tianshan Leopard
26
Eriboug Chagsli
10
Shi Jian
16
Zhang Ao
8
Shirzat Halil
3
Ekremjan Eniwar
27
Ekber
24
Elizat Abdureshit
25
Muhamet Ghopur
32
Huang Yuandong
22
Bebet
6
Arpati Mijiti
9
Zhuang Jiajie
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.67
2.33
Bàn thua
4
7
Phạt góc
2.67
1.67
Thẻ vàng
1
5
Sút trúng cầu môn
1.33
64.67%
Kiểm soát bóng
14.67
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.2
1.7
Bàn thua
3.1
6.2
Phạt góc
2.8
2.8
Thẻ vàng
1.6
5
Sút trúng cầu môn
2.7
57.5%
Kiểm soát bóng
13.1
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Zhejiang Greentown (7trận)
Chủ
Khách
Xinjiang Tianshan Leopard (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0