Zibo Cuju F.C.
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Heilongjiang Lava Spring
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.87
0.87
-1.5
0.97
0.97
O
2.75
0.79
0.79
U
2.75
1.03
1.03
1
6.90
6.90
X
4.50
4.50
2
1.33
1.33
Hiệp 1
+0.5
1.00
1.00
-0.5
0.84
0.84
O
1.25
1.04
1.04
U
1.25
0.78
0.78
Diễn biến chính
Zibo Cuju F.C.
Phút
Heilongjiang Lava Spring
Zitong Chen
37'
Sun Xiaobin
Ra sân: Yan Yiming
Ra sân: Yan Yiming
45'
45'
Liu Xinyu
Ra sân: Evans Etti
Ra sân: Evans Etti
45'
Wen Xue
Ra sân: Cao Kang
Ra sân: Cao Kang
45'
Bai Zi Jiang
Ra sân: Zhou Dadi
Ra sân: Zhou Dadi
Pin Lü
Ra sân: Jin Bo
Ra sân: Jin Bo
45'
48'
Wen Xue
Ziming Liu
Ra sân: Wang Chengkuai
Ra sân: Wang Chengkuai
61'
Li Ben Jian
Ra sân: Zitong Chen
Ra sân: Zitong Chen
61'
77'
Bai Zi Jiang
82'
Pan Yuchen
Ra sân: Yang Lei
Ra sân: Yang Lei
Wei Renjie
Ra sân: Nan Yunqi
Ra sân: Nan Yunqi
82'
Li ChenGuang
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Zibo Cuju F.C.
Heilongjiang Lava Spring
1
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
2
3
Tổng cú sút
15
1
Sút trúng cầu môn
5
2
Sút ra ngoài
10
48%
Kiểm soát bóng
52%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
62
Pha tấn công
74
36
Tấn công nguy hiểm
63
Đội hình xuất phát
Zibo Cuju F.C.
Heilongjiang Lava Spring
19
Yiming
8
Chen
36
Yougang
25
ChenGuan...
12
Junjie
37
Bo
28
yingjian
9
Yunqi
5
Otkur
23
Chengkua...
26
Sijing
7
Ewolo
6
Hao
25
Kang
20
Jing
23
Etti
1
Lu
17
Lei
2
Chengle
34
Yang
30
Ependi
13
Dadi
Đội hình dự bị
Zibo Cuju F.C.
Jiang Yu
33
Weizhe Sun
11
Wei Renjie
14
Pin Lü
34
Yi Fan
1
Lu Yao
15
Baqyjan Hurman
41
Li Ben Jian
7
Han Yi
16
Sun Xiaobin
35
Rong Linzhao
42
Ziming Liu
17
Heilongjiang Lava Spring
27
Yi Chen
28
Pan Yuchen
21
Qi Yuxi
45
Liu Xinyu
18
Fan Bojian
11
Pan Chaoran
15
Huang Gengji
36
Yu Xiang
3
Li Boyang
31
Bai Zi Jiang
29
Sun Yifan
22
Wen Xue
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
1.33
4.67
Phạt góc
3
2.33
Thẻ vàng
2.67
1.67
Sút trúng cầu môn
3
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
0.6
1.9
Bàn thua
1.3
3.6
Phạt góc
4.7
1.7
Thẻ vàng
2.1
1.9
Sút trúng cầu môn
3.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Zibo Cuju F.C. (0trận)
Chủ
Khách
Heilongjiang Lava Spring (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
3
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
0