Vòng 12
22:59 ngày 02/10/2022
Zlate Moravce
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
Spartak Trnava
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.04
-0.5
0.80
O 2.5
0.92
U 2.5
0.90
1
4.20
X
3.75
2
1.75
Hiệp 1
+0.25
0.85
-0.25
0.99
O 1
0.92
U 1
0.90

Diễn biến chính

Zlate Moravce Zlate Moravce
Phút
Spartak Trnava Spartak Trnava
22'
match yellow.png Michal Gasparík
31'
match goal 0 - 1 Kyriakos Savvidis
Kiến tạo: Abdulrahman Taiwo
34'
match yellow.png Abdulrahman Taiwo
Michal Pinter match yellow.png
37'
Alden Suvalija match yellow.png
40'
49'
match goal 0 - 2 Samuel Stefanik
Kiến tạo: Milan Ristovski
53'
match goal 0 - 3 Abdulrahman Taiwo
Kiến tạo: Samuel Stefanik
65'
match yellow.png Kristian Kostana
65'
match yellow.png Lukas Stetina
Stephano Alves de Almeida match yellow.png
81'
86'
match yellow.png Marek Ujlaky

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Zlate Moravce Zlate Moravce
Spartak Trnava Spartak Trnava
4
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
5
7
 
Tổng cú sút
 
15
0
 
Sút trúng cầu môn
 
9
7
 
Sút ra ngoài
 
6
20
 
Sút Phạt
 
11
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
13
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
4
5
 
Cứu thua
 
0
101
 
Pha tấn công
 
101
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
75

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua
4.67 Phạt góc 2.67
2.33 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 4.33
46% Kiểm soát bóng 42.33%
15.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.4
2.1 Bàn thua 0.9
3.8 Phạt góc 3.9
1.7 Thẻ vàng 1.7
2.9 Sút trúng cầu môn 3.3
45.3% Kiểm soát bóng 50%
8.7 Phạm lỗi 9.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Zlate Moravce (28trận)
Chủ Khách
Spartak Trnava (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
7
8
4
HT-H/FT-T
0
2
1
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
2
1
1
2
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
5
1
4
4
HT-B/FT-B
5
2
3
6