Zweigen Kanazawa FC
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 0)
FC Ryukyu
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.14
1.14
+0.25
0.75
0.75
O
2.25
0.84
0.84
U
2.25
1.02
1.02
1
2.64
2.64
X
3.10
3.10
2
2.64
2.64
Hiệp 1
+0
0.95
0.95
-0
0.95
0.95
O
1
1.16
1.16
U
1
0.76
0.76
Diễn biến chính
Zweigen Kanazawa FC
Phút
FC Ryukyu
7'
Kazumasa UESATO
Shintaro Shimada
42'
51'
0 - 1 Kazumasa UESATO
72'
Kazaki Nakagawa
Ra sân: Koki Kiyotake
Ra sân: Koki Kiyotake
Ryuhei Oishi
Ra sân: Rodolfo Tito de Moraes
Ra sân: Rodolfo Tito de Moraes
76'
Hayato Otani
Ra sân: Shion Niwa
Ra sân: Shion Niwa
77'
78'
Shinya Uehara
Ra sân: Yu Tomidokoro
Ra sân: Yu Tomidokoro
78'
Koya Kazama
Ra sân: Makito Uehara
Ra sân: Makito Uehara
84'
0 - 2 Kazaki Nakagawa
Ryuhei Oishi 1 - 2
89'
90'
Ryoji Fukui
Ra sân: Keigo Numata
Ra sân: Keigo Numata
90'
Shingo Akamine
Ra sân: Takuma Abe
Ra sân: Takuma Abe
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Zweigen Kanazawa FC
FC Ryukyu
7
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
6
4
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
3
4
Sút Phạt
11
53%
Kiểm soát bóng
47%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
11
Phạm lỗi
4
1
Cứu thua
3
94
Pha tấn công
89
62
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Zweigen Kanazawa FC
FC Ryukyu
29
Moraes
15
Watanabe
8
Fujimura
11
SUGIURA
38
Inaba
7
Shimada
5
Matsuda
6
Ohashi
39
Shoji
9
Niwa
1
Goto
18
Shimizu
22
Uehara
15
Chinen
8
Kazama
16
Abe
13
Kiyotake
14
Numata
10
Tomidoko...
9
Jick
31
Inose
20
UESATO
Đội hình dự bị
Zweigen Kanazawa FC
Hayato Otani
30
Ryo Kubota
18
Yuto Shirai
23
Tomonobu Hiroi
27
Shogo Rikiyasu
22
Takayuki Takayasu
25
Ryuhei Oishi
13
FC Ryukyu
24
Shingo Akamine
6
Koki Kazama
21
Shinya Uehara
11
Kazaki Nakagawa
29
Mizuki Ichimaru
17
Keisuke Tsumita
3
Ryoji Fukui
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3.67
Bàn thắng
2.33
1.33
Bàn thua
1.67
5.67
Phạt góc
4.33
1.33
Thẻ vàng
1
6.33
Sút trúng cầu môn
6.33
14%
Kiểm soát bóng
46%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.6
1.7
Bàn thua
1.3
4.2
Phạt góc
4.6
1.1
Thẻ vàng
1.2
4.8
Sút trúng cầu môn
4.3
36.2%
Kiểm soát bóng
45%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Zweigen Kanazawa FC (12trận)
Chủ
Khách
FC Ryukyu (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
3
1
HT-H/FT-T
0
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
2
1
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
3
1
0
1