Zweigen Kanazawa FC
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 1)
Omiya Ardija
Địa điểm: Ishikawa Kanazawa Stadium
Thời tiết: Trong lành, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.93
0.93
1
2.05
2.05
X
3.20
3.20
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.05
1.05
+0.25
0.85
0.85
O
0.75
0.71
0.71
U
0.75
1.23
1.23
Diễn biến chính
Zweigen Kanazawa FC
Phút
Omiya Ardija
42'
0 - 1 Atsushi Kawata
Sho Hiramatsu
Ra sân: Ryuhei Oishi
Ra sân: Ryuhei Oishi
46'
Hayato Otani
Ra sân: Kyohei SUGIURA
Ra sân: Kyohei SUGIURA
46'
Honoya Shoji 1 - 1
Kiến tạo: Yuto Nagamine
Kiến tạo: Yuto Nagamine
49'
63'
Seiya Nakano
Ra sân: Masaya Shibayama
Ra sân: Masaya Shibayama
71'
Takamitsu Tomiyama
Ra sân: Shinya Yajima
Ra sân: Shinya Yajima
Kazuya Onohara
Ra sân: Shintaro Shimada
Ra sân: Shintaro Shimada
71'
71'
Kojima Masato
Ra sân: Shunsuke Kikuchi
Ra sân: Shunsuke Kikuchi
80'
Masakazu Tashiro
Ra sân: Keisuke Nishimura
Ra sân: Keisuke Nishimura
80'
Hidetoshi Miyukim
Ra sân: Atsushi Kawata
Ra sân: Atsushi Kawata
81'
1 - 2 Seiya Nakano
Kiến tạo: Kojima Masato
Kiến tạo: Kojima Masato
Rikito Sugiura
Ra sân: Masamichi Hayashi
Ra sân: Masamichi Hayashi
82'
Shogo Rikiyasu
Ra sân: Yuto Nagamine
Ra sân: Yuto Nagamine
83'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Zweigen Kanazawa FC
Omiya Ardija
4
Phạt góc
6
4
Phạt góc (Hiệp 1)
5
8
Tổng cú sút
7
4
Sút trúng cầu môn
5
4
Sút ra ngoài
2
11
Sút Phạt
9
49%
Kiểm soát bóng
51%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
8
Phạm lỗi
12
1
Cứu thua
2
117
Pha tấn công
122
79
Tấn công nguy hiểm
72
Đội hình xuất phát
Zweigen Kanazawa FC
Omiya Ardija
6
Matsumot...
20
Hayashi
39
Shoji
27
Hiroi
13
Oishi
10
Shimada
5
Matsuda
8
Fujimura
11
SUGIURA
2
Nagamine
1
Shirai
24
Nishimur...
10
Kawata
14
Takeda
6
Ohashi
35
Minami
22
Motegi
48
Shibayam...
41
Ono
19
Yajima
9
Kikuchi
17
Shinzato
Đội hình dự bị
Zweigen Kanazawa FC
Shogo Rikiyasu
22
Rikito Sugiura
33
Kengo Kuroki
3
Kazuya Onohara
18
Motoaki Miura
36
Sho Hiramatsu
17
Hayato Otani
30
Omiya Ardija
26
Kojima Masato
29
Hidetoshi Miyukim
40
Ko Shimura
28
Takamitsu Tomiyama
8
Masakazu Tashiro
7
Yuta Mikado
27
Seiya Nakano
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3.67
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
1
5.67
Phạt góc
3
1.33
Thẻ vàng
2
6.33
Sút trúng cầu môn
2.33
14%
Kiểm soát bóng
34.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.3
1.7
Bàn thua
0.7
4.2
Phạt góc
3.5
1.1
Thẻ vàng
1.2
4.8
Sút trúng cầu môn
3.4
36.2%
Kiểm soát bóng
44.9%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Zweigen Kanazawa FC (12trận)
Chủ
Khách
Omiya Ardija (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
4
0
HT-H/FT-T
0
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
2
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
3
1
1
1