Zweigen Kanazawa FC
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 1)
Ventforet Kofu
Địa điểm: Ishikawa Kanazawa Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.98
0.98
-0.25
0.90
0.90
O
2.25
0.96
0.96
U
2.25
0.90
0.90
1
3.40
3.40
X
3.00
3.00
2
2.17
2.17
Hiệp 1
+0
1.29
1.29
-0
0.67
0.67
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.20
1.20
Diễn biến chính
Zweigen Kanazawa FC
Phút
Ventforet Kofu
37'
0 - 1 Ryotaro Nakamura
56'
Kazushi Mitsuhira
Ra sân: Willian Lira Sousa
Ra sân: Willian Lira Sousa
62'
0 - 2 Hidehiro Sugai
71'
Yoshiki Torikai
Ra sân: Ryotaro Nakamura
Ra sân: Ryotaro Nakamura
71'
Hideyuki Nozawan
Ra sân: Gakuto Notsuda
Ra sân: Gakuto Notsuda
Masahiro Kaneko
Ra sân: Ryuhei Oishi
Ra sân: Ryuhei Oishi
71'
Yuto Nagamine
Ra sân: Tomonobu Hiroi
Ra sân: Tomonobu Hiroi
71'
Honoya Shoji 1 - 2
78'
85'
Hideomi Yamamoto
Ra sân: Motoki Hasegawa
Ra sân: Motoki Hasegawa
Kyohei SUGIURA
Ra sân: Sho Hiramatsu
Ra sân: Sho Hiramatsu
85'
88'
Sho Araki
Ra sân: Kazushi Mitsuhira
Ra sân: Kazushi Mitsuhira
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Zweigen Kanazawa FC
Ventforet Kofu
4
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
5
7
Tổng cú sút
8
2
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
5
6
Sút Phạt
4
50%
Kiểm soát bóng
50%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
3
Phạm lỗi
4
1
Việt vị
2
3
Cứu thua
1
91
Pha tấn công
97
42
Tấn công nguy hiểm
69
Đội hình xuất phát
Zweigen Kanazawa FC
Ventforet Kofu
13
Oishi
5
Matsuda
6
Ohashi
9
Niwa
1
Goto
39
Shoji
27
Hiroi
8
Fujimura
15
Watanabe
30
Otani
17
Hiramats...
41
Hasegawa
8
Arai
10
Sousa
30
Urakami
40
Marreiro...
23
Sekiguch...
2
Sugai
24
Yamada
16
Notsuda
1
Kawata
15
Nakamura
Đội hình dự bị
Zweigen Kanazawa FC
Shogo Rikiyasu
22
Seiya Katakura
24
Yuto Nagamine
42
Yuto Shirai
23
Gaku Inaba
38
Masahiro Kaneko
14
Kyohei SUGIURA
11
Ventforet Kofu
19
Junma Miyazaki
9
Kazushi Mitsuhira
17
Sho Araki
6
Hideyuki Nozawan
4
Hideomi Yamamoto
18
Yoshiki Torikai
21
Yuto Koizumi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3.67
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
1.33
5.67
Phạt góc
4.33
1.33
Thẻ vàng
1.67
6.33
Sút trúng cầu môn
3
14%
Kiểm soát bóng
42.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.5
1.7
Bàn thua
1.2
4.2
Phạt góc
5.8
1.1
Thẻ vàng
1.7
4.8
Sút trúng cầu môn
3.8
36.2%
Kiểm soát bóng
48.3%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Zweigen Kanazawa FC (12trận)
Chủ
Khách
Ventforet Kofu (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
0
0
HT-H/FT-T
0
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
3
3
HT-B/FT-B
3
1
0
1