Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Bahraini hôm nay - Lịch bóng đá Bahrain

Xem lịch thi đấu theo vòng đấu
Vòng đấu hiện thời: vòng 3
Thời gian | FT | Vòng | |||||
Thứ sáu, Ngày 19/02/2021 | |||||||
19/02 20:50 | Manama Club | ?-? | Al-Riffa | 10 | |||
|
|||||||
19/02 20:50 | Busaiteen | ?-? | Al-Ahli(BHR) | 10 | |||
Thứ bảy, Ngày 20/02/2021 | |||||||
20/02 20:45 | Al-Budaiya | ?-? | Al-Hadd | 10 | |||
Thứ sáu, Ngày 12/03/2021 | |||||||
12/03 20:55 | Al-Muharraq | ?-? | Al-Riffa | 12 | |||
12/03 23:30 | Al-Hadd | ?-? | Malkia | 12 | |||
Chủ nhật, Ngày 02/05/2021 | |||||||
02/05 02:00 | Al-Riffa | ?-? | Al-Ahli(BHR) | 17 | |||
Chủ nhật, Ngày 09/05/2021 | |||||||
09/05 02:00 | Malkia | ?-? | Al-Riffa | 18 | |||
Thứ sáu, Ngày 21/01/2022 | |||||||
21/01 00:30 | Najma Manama | ?-? | Al-Ahli(BHR) | 10 | |||
Thứ hai, Ngày 14/02/2022 | |||||||
14/02 20:55 | East Riffa | ?-? | Najma Manama | 3 | |||
Thứ bảy, Ngày 23/04/2022 | |||||||
23/04 01:30 | Al-Hala | ?-? | Al-Ahli(BHR) | 17 | |||
23/04 01:30 | Al-Muharraq | ?-? | Al-Budaiya | 17 | |||
Thứ sáu, Ngày 29/04/2022 | |||||||
29/04 01:30 | Al-Muharraq | ?-? | Al-Riffa | 18 | |||
Thứ hai, Ngày 16/05/2022 | |||||||
16/05 22:59 | Sitra | ?-? | Malkia | 3 | |||
16/05 22:59 | Al-Budaiya | ?-? | Al Hidd | 3 |
HT: Tỷ số hiệp 1 (Half-time) | FT: Tỷ số cả trận (Full-time)
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Bahraini năm 2021-2022 mới nhất hôm nay. Bongdanet.vn cập nhật lịch trực tiếp các trận đấu tại giải Ngoại hạng Bahraini CHÍNH XÁC nhất. Xem kết quả, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá trực tuyến hoàn toàn tự động.
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu âu
Lịch thi đấu bóng đá V-League
Ngày 10/05/2022
Ngày 06/05/2022
Ngày 29/04/2022
Ngày 28/04/2022
Ngày 24/04/2022
# CLB T +/- Đ
1 Al Hidd 2 2 4
2 Al-Budaiya 2 1 4
3 Sitra 2 0 2
4 Malkia 2 -3 0
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657