Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Trung Quốc nữ hôm nay - Lịch bóng đá Trung Quốc

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Cược Ngoại Hạng Anh
- Thưởng 200.000.000 VNĐ

- Hoàn tiền lên đến 3,2%

- Nạp đầu x200%

- Nhà Cái Đua Top EURO 2024

- Thưởng 300.000.000 VNĐ

- Đăng Ký Nhà Cái +150K

- Hoàn Cược Uy Tín 2,5%

- Thưởng nạp đến 33TR

- Hoàn trả mỗi tuần 20%

- Cược thể thao thưởng đến 15TR

- Hoàn trả cực cao 3%

- Thưởng nạp uy tín 10TR VND

- Hoàn trả mỗi đơn 1.5%

- Thưởng Nạp Đến 10TR VND

- Nhà Cái Hoàn Trả 1,58%

- Thưởng nạp đến 10.000.000 VND

- Hoàn trả 1% mỗi đơn

- Thưởng nạp uy tín 5TR8 VND

- Hoàn trả 1,5% mỗi đơn

- Khuyến Mãi 150% Nạp Lần Đầu

- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Nạp đầu x200%
- Cược EURO 2024 thưởng 10TR

- Nạp đầu tặng ngay 200%
- Hoàn trả 3,2% cao nhất

- Nạp cược EURO +200%
- Hoàn trả thể thao 3,2%

- Nhà cái uy tín Châu Á
- Top đầu hoàn trả 3,2% 

- Tặng ngay x200% nạp đầu

- Hoàn trả cực cao 3,2%

- Cược bóng đá hoàn trả 3,2%

- Bảo hiểm cược thua đơn đầu

- Tặng 110% nạp đầu
- Hoàn trả vô tận +1.25%

- Tặng 100% nạp đầu
- Hoàn trả vô tận +1.58% 


Xem lịch thi đấu theo vòng đấu

Vòng đấu hiện thời: vòng 4
Thời gian FT Vòng
Thứ bảy, Ngày 20/04/2024
20/04 14:00 Guangdong Meizhou Nữ ?-? Beijing Beikong Nữ 4
20/04 14:00 Shandong Ticai Nữ ?-? Wuhan Jianghan Nữ 4
20/04 14:00 HeNan zhongyuan Nữ ?-? Shanghai RCB Nữ 4
Chủ nhật, Ngày 21/04/2024
21/04 14:00 ShanXi zhidan Nữ ?-? Hainan Qiongzhong Nữ 4
21/04 14:00 Hangzhou YinHang Nữ ?-? Jiangsu Wuxi Nữ 4
21/04 14:00 Changchun Masses Properties Nữ ?-? Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ 4
Thứ bảy, Ngày 27/04/2024
27/04 14:00 Beijing Beikong Nữ ?-? Changchun Masses Properties Nữ 5
27/04 14:00 Shanghai RCB Nữ ?-? Shandong Ticai Nữ 5
27/04 14:00 Jiangsu Wuxi Nữ ?-? Wuhan Jianghan Nữ 5
Chủ nhật, Ngày 28/04/2024
28/04 14:00 Hangzhou YinHang Nữ ?-? ShanXi zhidan Nữ 5
28/04 14:00 Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ ?-? HeNan zhongyuan Nữ 5
28/04 18:35 Hainan Qiongzhong Nữ ?-? Guangdong Meizhou Nữ 5
Thứ bảy, Ngày 04/05/2024
04/05 14:00 Wuhan Jianghan Nữ ?-? Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ 6
04/05 14:00 ShanXi zhidan Nữ ?-? Guangdong Meizhou Nữ 6
04/05 18:35 Hainan Qiongzhong Nữ ?-? Shandong Ticai Nữ 6
Chủ nhật, Ngày 05/05/2024
05/05 14:00 Changchun Masses Properties Nữ ?-? Jiangsu Wuxi Nữ 6
05/05 14:00 Shanghai RCB Nữ ?-? Beijing Beikong Nữ 6
05/05 14:00 HeNan zhongyuan Nữ ?-? Hangzhou YinHang Nữ 6
Thứ bảy, Ngày 11/05/2024
11/05 14:00 Guangdong Meizhou Nữ ?-? Wuhan Jianghan Nữ 7
11/05 14:00 Beijing Beikong Nữ ?-? Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ 7

HT: Tỷ số hiệp 1 (Half-time) | FT: Tỷ số cả trận (Full-time)

LTD bóng đá VĐQG Trung Quốc nữ hôm nay, lịch bóng đá VĐQG Trung Quốc nữ trực tuyến cập nhật SỚM và NHANH CHÓNG tại Bóng đá NÉT. Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Trung Quốc nữ hôm nay 24/7 vòng đấu mới nhất mùa giải hiện nay.

Lịch thi đấu VĐQG Trung Quốc nữ hôm nay mùa giải 2024

Lịch thi đấu VĐQG Trung Quốc nữ hôm nay và ngày mai MỚI NHẤT của mùa giải 2024. Lịch bóng đá VĐQG Trung Quốc nữ trực tuyến cập nhật đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá trên chuyên trang BongdaNET ️⭐️ Bongdaso Dữ liệu, Tỷ số bóng đá trực tuyến. Xem lịch thi đấu bóng đá VĐQG Trung Quốc nữ chi tiết của các trận đấu vòng đấu gần nhất cùng nhiều tin tức nóng như Bảng xếp hạng bóng đá, kết quả bóng đá hay kèo cá cược nhà cái.

# CLB T +/- Đ

1 Jiangsu Wuxi (W) 3 6 9

2 Guangdong Meizhou (W) 3 4 9

3 Beijing Yuhong Xiushan (W) 3 1 6

4 Wuhan Jianghan (W) 3 2 5

5 Changchun Masses Properties (W) 3 1 5

6 Shanghai RCB (W) 3 1 4

7 Henan Wanxianshan (W) 3 0 3

8 Hainan Qiongzhong (W) 3 -3 2

9 Shandong Ticai (W) 3 -2 1

10 Hangzhou YinHang (W) 3 -3 1

11 ShanXi zhidan (W) 3 -3 1

12 Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) 3 -4 1

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Argentina 2 1858

2  Pháp -4 1840

3  Bỉ -3 1795

4  Anh -5 1794

5  Braxin 4 1788

6  Bồ Đào Nha 3 1748

7  Hà Lan -3 1742

8  Tây Ban Nha -5 1727

9  Ý 5 1724

10  Croatia 3 1721

115  Việt Nam -30 1164

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Spain (W) 19 2085

2  England (W) 7 2021

3  France (W) -2 2018

4  USA (W) -33 2011

5  Germany (W) 17 2005

6  Sweden (W) 0 1998

7  Japan (W) 4 1982

8  Netherland (W) -35 1951

9  Canada (W) 2 1950

10  Brazil (W) 5 1946

37  Vietnam (W) 0 1611