Lịch thi đấu của Hải Phòng tại V.League 2020 lượt đi
Cập nhật lịch thi đấu của Hải Phòng tại V.League 2020 lượt đi: Hải Phòng đã có nhiều thay đổi trước mùa giải 2020 khiến cho CĐV đất Cảng không khỏi hồi hộp.
Kết thúc mùa giải 2019 với vị trí thứ 12/14, Hải Phòng đã tiến hành một cuộc "đại phẫu" trước mùa giải mới. Vị trí HLV trưởng khiến cho lãnh đạo đội bóng đất Cảng đau đầu. HLV Trương Việt Hoàng hết hợp đồng đã về dẫn dắt CLB Viettel. HLV Ngô Quang Trường sau khi nhậm chức ít ngày đã trở về làm thuyền trưởng HLV SLNA, hiện đang do HLV Đinh Văn Dũng tạm dẫn dắt Hải Phòng.
Về cầu thủ, thủ môn Phan Đình Vũ Hải, tiền đạo Jermie Lynch và Andre Fagan gia nhập Than Quảng Ninh. Trung vệ Trịnh Văn Lợi, Nguyễn Vũ Hoàng Dương, Lê Xuân Hùng về Thanh Hóa, Lê Mạnh Dũng về SLNA. Lương Hoàng Nam, Lê Phạm Thành Long, Nguyễn Lam, Lê Minh Bình hết hạn hợp đồng mượn từ HAGL.
Hải Phòng cũng đã mang về những bản hợp đồng đáng kể như thủ môn Nguyễn Minh Nhựt từ XSKT Cần Thơ, trung vệ Michal Nguyễn, Phạm Mạnh Hùng, Nguyễn Thế Dương, Ngô Đức Thắng, Lê Thế Cường, tiền đạo Sekou Sylla, Diego Silva Oliveira.
Với sự thay đổi từ thượng tầng, Hải Phòng dự báo một mùa giải mới đầy khó khăn.
Tags (Từ khóa): lịch thi đấu V.League 2020 lịch thi đấu Hải Phòng ở V.league 2020 lịch thi đấu Hải Phòng Hải Phòng V.League 2020
TIN CÙNG CHUYÊN MỤC
Ngày 24/04/2024
Ngày 21/04/2024
Crystal Palace5-2West Ham United
Ngày 20/04/2024
Ngày 16/04/2024
Ngày 14/04/2024
#CLBT+/-Đ
1Arsenal345677
2Liverpool334374
3Manchester City324473
4Aston Villa342166
5Tottenham Hotspur321660
6Newcastle United321750
7Manchester United32-150
8West Ham United34-948
9Chelsea32447
10Brighton Hove Albion32244
11Wolves33-743
12Fulham34-442
13AFC Bournemouth33-1242
14Crystal Palace33-1436
15Brentford34-735
16Everton33-1430
17Nottingham Forest34-1826
18Luton Town34-2825
19Burnley34-3223
20Sheffield United33-5716
XHTuyển QG+/-Điểm
1 Spain (W)192085
2 England (W)72021
3 France (W)-22018
4 USA (W)-332011
5 Germany (W)172005
6 Sweden (W)01998
7 Japan (W)41982
8 Netherland (W)-351951
9 Canada (W)21950
10 Brazil (W)51946