Lịch thi đấu, kết quả đầy đủ AFF Cup nữ 2019: Nữ Việt Nam vô địch
Lịch thi đấu AFF Cup nữ 2019: Cập nhật lịch thi đấu đầy đủ Giải nữ Đông nam Á 2019 chính xác nhất, nhanh nhất.

AFF Cup nữ 2019 gồm 2 bảng đấu, trong đó bảng A có chủ nhà nữ Thái Lan cùng 4 đội bóng khác là nữ Malaysia, nữ Philippines, nữ Singapore và nữ Timor Leste. Nữ Việt Nam nằm ở bảng B (bảng B ít hơn bảng A 1 đội) cùng với nữ Myanmar, nữ Campuchia và nữ Indonesia.
Theo Điều lệ Giải AFF Cup nữ 2019, các đội thi đấu vòng tròn 1 lượt tính điểm xếp hạng, chọn 2 đội Nhất, Nhì tại mỗi bảng vào thi đấu bán kết. 2 đội thắng bán kết vào chơi trận chung kết ngày 27/8 tới đây. Tại bảng B, nữ Việt Nam và nữ Myanmar là 2 ứng viên cho tấm vé vào bán kết.
Nữ Việt Nam dự giải AFF Cup nữ 2019 với 23 cầu thủ, trong đó những cái tên quen thuộc như Tuyết Dung, Huỳnh Như, Chương Thị Kiều... vẫn tiếp tục gánh vác trọng trách hạt nhân, và dìu dắt các cầu thủ trẻ. Ở giải đấu này, nữ Thái Lan vẫn là đối trọng số 1 của nữ Việt Nam.
Trong quá trình tập huấn trước giải tại Nhật Bản, nữ Việt Nam thi đấu 3 trận; trận đầu gặp đội nữ trường Đại Học Sendai đang thi đấu hạng Ba tại Nhật (hòa 1-1); trận thứ hai gặp Sendai Fuksuhima (thua 0-3); trận cuối thi đấu với đội mạnh nhất J-League Niigata Niigata Pref, với một số tuyển thủ quốc gia đã tham dự World Cup (thua 0-1).
*Bảng đấu cụ thể tại AFF Cup nữ 2019
- Bảng A: nữ Thái Lan, nữ Malaysia, nữ Philippines, nữ Singapore, nữ Timor Leste.
- Bảng B: Nữ Việt Nam, nữ Myanmar, nữ Campuchia, nữ Indonesia.
Lịch thi đấu, kết quả đầy đủ AFF Cup nữ 2019
NGÀY | BẢNG | GIỜ | ĐỘI vs ĐỘI | GHI CHÚ |
15/8 | A | FT | Nữ Philippines 3-0 nữ Malaysia | |
A | FT | Nữ Timor Leste 2-1 nữ Singapore | ||
Bongdanet.vn | ||||
16/8 | B | FT | Nữ Myanmar 7-0 nữ Indonesia | |
B | FT | Nữ Việt Nam 10-0 nữ Campuchia | ||
Bongdanet.vn | ||||
17/8 | A | FT | Nữ Timor Leste 0-7 nữ Philippines | |
A | FT | Nữ Thái Lan 8-0 nữ Singapore | ||
Bongdanet.vn | ||||
18/8 | B | FT | Nữ Indonesia 0-7 nữ Việt Nam | |
B | FT | Nữ Campuchia 1-10 nữ Myanmar | ||
Bongdanet.vn | ||||
19/8 | A | FT | Nữ Malaysia 4-0 nữ Singapore | |
A | FT | Nữ Thái Lan 9-0 nữ Timor Leste | ||
Bongdanet.vn | ||||
20/8 | B | FT | Nữ Việt Nam 4-0 nữ Myanmar | |
B | FT | Nữ Campuchia 0-4 nữ Indonesia | ||
Bongdanet.vn | ||||
21/8 | A | FT | Nữ Malaysia 5-0 nữ Timor Leste | |
A | FT | Nữ Philippines 2-4 nữ Thái Lan | ||
Bongdanet.vn | ||||
23/8 | A | FT | Nữ Singapore 0-4 nữ Philippines | |
A | FT | Nữ Thái Lan 7-0 nữ Malaysia | ||
Bongdanet.vn | ||||
25/8 | Bán kết I | FT | Nữ Việt Nam 2-1 nữ Philippines | |
Bán kết II | FT | Nữ Thái Lan 3-1 nữ Myanmar | ||
Bongdanet.vn | ||||
27/8 | Tranh hạng Ba | FT | Nữ Philippines 0-3 nữ Myanmar | |
Chung kết | 18h | Nữ Việt Nam 1- 0 nữ Thái Lan |
Quốc gia V B Đ Tổng
Philippines 149 118 120 387
Việt Nam 98 85 105 288
Thái Lan 92 103 123 318
Indonesia 73 84 111 268
Malaysia 55 58 71 184
Singapore 53 46 69 168
Myanmar 4 18 51 73
Campuchia 4 6 36 46
Brunei 2 5 6 13
Đông Timor 0 1 5 6
Lào 0 0 5 5
XH Cầu thủ Bàn thắng Điểm
1 Ciro Immobile 17 34
2 Robert Lewandowski 16 32
3 Erik Sorga 31 31
4 Timo Werner 15 30
5 Jamie Vardy 15 30
6 Ilia Shkurin 19 29
7 Kamil Wilczek 17 26
8 Shon Weissman 16 24
9 Erling Haaland 16 24
10 Lionel Messi 12 24
GIẢI BÓNG ĐÁ SẮP TỚI
Asian Cup 2019 (6/1-1/2) U22 Đông Nam Á (17/2-26/2) VL U23 Châu Á Bảng K (22/3) Siêu Cúp Đông Á 2019 (6/2019) VL World Cup 2022 KV Châu ÁLịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá VL World Cup Châu Á
Lịch thi đấu bóng đá V-League
Ngày 27/08/2019
Ngày 25/08/2019
Ngày 23/08/2019
Ngày 21/08/2019
Ngày 20/08/2019
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ 10 1765
2 Pháp 7 1733
3 Brazil -3 1712
4 Anh 10 1661
5 Uruguay 3 1645
6 Croatia 11 1642
7 Bồ Đào Nha 7 1639
8 Tây Ban Nha 11 1636
9 Argentina 6 1623
10 Colombia 7 1622
94 Việt Nam 13 1258
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ 0 2180
2 Đức 5 2064
3 Hà Lan -1 2036
4 Pháp 2 2031
5 Anh -7 2020
5 Thụy Điển -1 2020
7 Canada 0 1976
8 Úc 0 1965
9 Triều Tiên 0 1940
10 Nhật Bản 0 1937
34 Việt Nam 0 1659