Aarhus AGF
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Randers FC
Địa điểm: Aarhus Sports Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
0.85
-0
1.07
1.07
O
2.25
0.83
0.83
U
2.25
1.03
1.03
1
2.70
2.70
X
3.25
3.25
2
2.60
2.60
Hiệp 1
+0
0.96
0.96
-0
0.94
0.94
O
0.75
0.65
0.65
U
0.75
1.33
1.33
Diễn biến chính
Aarhus AGF
Phút
Randers FC
46'
Filip Bundgaard Kristensen
Ra sân: Stephen Odey
Ra sân: Stephen Odey
46'
Simon Graves Jensen
Ra sân: Hugo Andersson
Ra sân: Hugo Andersson
Thomas Kristensen
59'
59'
Enggard Mads
Mads Emil Madsen
65'
Gift Links
Ra sân: Eric Kahl
Ra sân: Eric Kahl
69'
76'
Nicolai Brock-Madsen
Ra sân: Marvin Egho
Ra sân: Marvin Egho
76'
Tosin Kehinde
Frederik Brandhof
Ra sân: Mads Emil Madsen
Ra sân: Mads Emil Madsen
77'
Albert Gronbaek
Ra sân: Mikael Neville Anderson
Ra sân: Mikael Neville Anderson
77'
77'
Edgar Babayan
Ra sân: Tosin Kehinde
Ra sân: Tosin Kehinde
83'
Tobias Klysner
Ra sân: Enggard Mads
Ra sân: Enggard Mads
Anthony DAlberto
Ra sân: Tobias Molgaard Henriksen
Ra sân: Tobias Molgaard Henriksen
90'
Dawid Kurminowski
Ra sân: Sigurd Haugen
Ra sân: Sigurd Haugen
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Aarhus AGF
Randers FC
7
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
2
18
Tổng cú sút
12
6
Sút trúng cầu môn
2
8
Sút ra ngoài
8
4
Cản sút
2
9
Sút Phạt
9
56%
Kiểm soát bóng
44%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
475
Số đường chuyền
373
8
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
1
28
Đánh đầu thành công
17
2
Cứu thua
5
17
Rê bóng thành công
17
9
Đánh chặn
11
11
Thử thách
16
100
Pha tấn công
106
62
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
Aarhus AGF
5-3-2
4-4-2
Randers FC
1
Hansen
19
Kahl
14
Henrikse...
4
Bisseck
5
Tingager
23
Kristens...
8
Anderson
6
Poulsen
7
Madsen
10
Haugen
9
Mortense...
1
Carlgren
8
Andersso...
5
Andersso...
3
Hoegh
15
Kopplin
9
Ankersen
6
Johnsen
16
Mads
10
Kehinde
90
Odey
45
Egho
Đội hình dự bị
Aarhus AGF
Daniel Gadegaard Andersen
16
Asker Beck
46
Frederik Brandhof
29
Adam Daghim
28
Anthony DAlberto
26
Albert Gronbaek
27
Dawid Kurminowski
21
Gift Links
11
Oliver Lund
15
Randers FC
11
Edgar Babayan
44
Nicolai Brock-Madsen
40
Filip Bundgaard Kristensen
19
Oliver Bundgaard
2
Simon Graves Jensen
99
Al Hadji Kamara
18
Tobias Klysner
17
Jesper Lauridsen
22
Alexander Nybo
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
1.33
3
Phạt góc
3
1.67
Thẻ vàng
2
3.67
Sút trúng cầu môn
3.33
54.67%
Kiểm soát bóng
46.33%
10.33
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.8
2.2
Bàn thua
1.2
4.5
Phạt góc
4.5
1.8
Thẻ vàng
1.9
3.8
Sút trúng cầu môn
4.7
46.5%
Kiểm soát bóng
52%
11
Phạm lỗi
10.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Aarhus AGF (39trận)
Chủ
Khách
Randers FC (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
6
3
3
HT-H/FT-T
4
1
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
3
3
2
HT-H/FT-H
3
4
3
2
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
3
2
1
1
HT-B/FT-B
3
5
4
2