Vòng 15
22:00 ngày 30/11/2023
Abha
Đã kết thúc 0 - 6 (0 - 5)
Al Ahli Jeddah
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.95
-1
0.93
O 3.25
1.04
U 3.25
0.84
1
5.50
X
4.25
2
1.57
Hiệp 1
+0.25
1.09
-0.25
0.79
O 1.25
0.90
U 1.25
0.98

Diễn biến chính

Abha Abha
Phút
Al Ahli Jeddah Al Ahli Jeddah
20'
match goal 0 - 1 Gabriel Veiga
Kiến tạo: Franck Kessie
22'
match goal 0 - 2 Firas Al-Buraikan
Kiến tạo: Allan Saint-Maximin
28'
match goal 0 - 3 Firas Al-Buraikan
37'
match yellow.png Abdulbaset Ali Al Hindi
38'
match goal 0 - 4 Franck Kessie
Kiến tạo: Gabriel Veiga
45'
match goal 0 - 5 Gabriel Veiga
Kiến tạo: Saad Yaslam
Francois Kamano
Ra sân: Mohammed Al-Oufi
match change
46'
Mohammed Al-Kunaydiri
Ra sân: Suad Natiq
match change
46'
49'
match yellow.png Roger Ibanez Da Silva
64'
match goal 0 - 6 Riyad Mahrez
Kiến tạo: Gabriel Veiga
65'
match change Ali Al-Asmari
Ra sân: Mohammed Al Majhad
65'
match change Sumaihan Al Nabit
Ra sân: Allan Saint-Maximin
Zakaria Sami No penalty (VAR xác nhận) match var
71'
Zakaria Sami match yellow.png
73'
Hassan Al-Ali
Ra sân: Ahmed Abdu
match change
74'
77'
match var Saad Yaslam No penalty (VAR xác nhận)
Saad Bguir match yellow.png
80'
85'
match change Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
Ra sân: Gabriel Veiga
85'
match change Ziyad Mubarak Al Johani
Ra sân: Firas Al-Buraikan
Abdulelah Al Shammry
Ra sân: Zakaria Sami
match change
86'
Ziyad Al Sahafi
Ra sân: Fabian Noguera
match change
86'
90'
match change Abdulkarim Darisi
Ra sân: Riyad Mahrez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Abha Abha
Al Ahli Jeddah Al Ahli Jeddah
5
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
16
2
 
Sút trúng cầu môn
 
10
6
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
1
23
 
Sút Phạt
 
11
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
312
 
Số đường chuyền
 
407
8
 
Phạm lỗi
 
18
4
 
Việt vị
 
4
3
 
Đánh đầu thành công
 
3
4
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Đánh chặn
 
8
13
 
Cản phá thành công
 
15
7
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
5
65
 
Pha tấn công
 
92
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Mohammed Al-Kunaydiri
11
Francois Kamano
9
Hassan Al-Ali
30
Ziyad Al Sahafi
80
Abdulelah Al Shammry
12
Abdulrahman Al Bouq
3
Mohammed Naji
88
Saad Al-Salouli
8
Uros Matic
Abha Abha 3-4-3
4-2-3-1 Al Ahli Jeddah Al Ahli Jeddah
16
Tatarusa...
18
Noguera
4
Natiq
17
Al-Qumai...
24
Al-Oufi
5
Krychowi...
21
Sami
14
Al-Jumai...
7
Ekambi
71
Abdu
10
Bguir
16
Mendy
6
Hurayji
3
Silva
37
Hindi
31
Yaslam
29
Majhad
79
Kessie
7
Mahrez
24
2
Veiga
97
Saint-Ma...
20
2
Al-Burai...

Substitutes

40
Ali Al-Asmari
8
Sumaihan Al Nabit
30
Ziyad Mubarak Al Johani
10
Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
45
Abdulkarim Darisi
1
Abdulrahman Al-Sanbi
13
Ibrahim Al-Zubaidi
27
Ali Majrashi
46
Rayan Hamed
Đội hình dự bị
Abha Abha
Mohammed Al-Kunaydiri 13
Francois Kamano 11
Hassan Al-Ali 9
Ziyad Al Sahafi 30
Abdulelah Al Shammry 80
Abdulrahman Al Bouq 12
Mohammed Naji 3
Saad Al-Salouli 88
Uros Matic 8
Abha Al Ahli Jeddah
40 Ali Al-Asmari
8 Sumaihan Al Nabit
30 Ziyad Mubarak Al Johani
10 Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
45 Abdulkarim Darisi
1 Abdulrahman Al-Sanbi
13 Ibrahim Al-Zubaidi
27 Ali Majrashi
46 Rayan Hamed

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
2 Bàn thua 1.33
1.67 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 2.67
2.67 Sút trúng cầu môn 6.33
28.33% Kiểm soát bóng 60%
10.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.8
2.8 Bàn thua 1.1
2.1 Phạt góc 6
1.9 Thẻ vàng 1.7
2.6 Sút trúng cầu môn 4.9
34% Kiểm soát bóng 57.3%
10.9 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Abha (35trận)
Chủ Khách
Al Ahli Jeddah (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
9
8
2
HT-H/FT-T
3
4
2
3
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
4
0
3
2
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
1
2
3
HT-B/FT-B
3
0
0
6

Abha Abha
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Grzegorz Krychowiak Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 50 42 84% 0 0 59 6.3
16 Anton Ciprian Tatarusanu Thủ môn 0 0 1 24 21 87.5% 0 0 33 6.2
7 Karl Toko Ekambi Tiền đạo cắm 4 0 0 20 19 95% 0 1 32 6.7
17 Saleh Al-Qumaizi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 34 28 82.35% 0 0 48 5.7
10 Saad Bguir Tiền vệ công 1 0 1 31 22 70.97% 0 0 53 7.3
11 Francois Kamano Cánh trái 2 1 3 11 10 90.91% 0 0 17 6.9
18 Fabian Noguera Trung vệ 0 0 0 17 13 76.47% 0 1 24 5.9
4 Suad Natiq Trung vệ 0 0 0 19 18 94.74% 0 0 22 5.9
30 Ziyad Al Sahafi Trung vệ 0 0 0 4 2 50% 0 0 4 6.4
14 Fahd Mohammed Al-Jumaiya Cánh phải 0 0 0 31 27 87.1% 0 0 59 6.6
21 Zakaria Sami Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 29 27 93.1% 0 0 44 6.6
80 Abdulelah Al Shammry Defender 0 0 0 0 0 0% 0 1 4 6.3
24 Mohammed Al-Oufi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 22 6.2
71 Ahmed Abdu Tiền đạo cắm 1 0 0 14 10 71.43% 0 0 21 6.3
13 Mohammed Al-Kunaydiri Hậu vệ cánh trái 0 0 1 14 8 57.14% 0 0 22 6.7
9 Hassan Al-Ali Tiền đạo cắm 1 0 0 2 2 100% 0 0 7 6.5

Al Ahli Jeddah Al Ahli Jeddah
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Roberto Firmino Barbosa de Oliveira Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.4
7 Riyad Mahrez Cánh phải 4 3 2 32 27 84.38% 0 0 53 8.3
16 Edouard Mendy Thủ môn 0 0 0 23 20 86.96% 0 0 31 7.4
97 Allan Saint-Maximin Cánh trái 1 1 3 34 25 73.53% 0 0 49 7.8
79 Franck Kessie Tiền vệ trụ 1 1 4 45 42 93.33% 0 0 55 8.8
40 Ali Al-Asmari Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 16 16 100% 0 0 17 6.7
3 Roger Ibanez Da Silva Trung vệ 0 0 0 53 50 94.34% 0 0 69 7.1
37 Abdulbaset Ali Al Hindi Trung vệ 1 0 0 47 45 95.74% 0 2 54 7
20 Firas Al-Buraikan Tiền đạo cắm 2 2 1 9 8 88.89% 0 0 17 8.5
29 Mohammed Al Majhad Tiền vệ trụ 0 0 0 32 28 87.5% 0 0 43 6.8
24 Gabriel Veiga Tiền vệ trụ 4 3 3 24 20 83.33% 0 0 40 10
8 Sumaihan Al Nabit Cánh trái 1 0 1 16 13 81.25% 0 0 20 6.8
31 Saad Yaslam Hậu vệ cánh trái 0 0 1 39 34 87.18% 0 0 54 7.3
6 Bassam Al Hurayji Hậu vệ cánh phải 0 0 0 29 24 82.76% 0 1 44 7.3
30 Ziyad Mubarak Al Johani Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 8 8 100% 0 0 11 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ