Vòng Group
03:00 ngày 08/11/2023
AC Milan
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
PSG
Địa điểm: San Siro
Thời tiết: Giông bão, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
-0
0.83
O 2.5
0.85
U 2.5
0.88
1
2.63
X
3.60
2
2.50
Hiệp 1
+0
1.03
-0
0.85
O 1
0.83
U 1
1.05

Diễn biến chính

AC Milan AC Milan
Phút
PSG PSG
9'
match goal 0 - 1 Milan Skriniar
Kiến tạo: Marcos Aoas Correa,Marquinhos
Rafael Leao 1 - 1
Kiến tạo: Olivier Giroud
match goal
12'
24'
match yellow.png Vitor Ferreira Pio
28'
match yellow.png Randal Kolo Muani
43'
match yellow.png Manuel Ugarte
Olivier Giroud 2 - 1
Kiến tạo: Theo Hernandez
match goal
50'
55'
match yellow.png Lucas Hernandez
60'
match change Lee Kang In
Ra sân: Vitor Ferreira Pio
60'
match change Fabian Ruiz Pena
Ra sân: Manuel Ugarte
60'
match change Goncalo Matias Ramos
Ra sân: Randal Kolo Muani
64'
match change Nordi Mukiele
Ra sân: Lucas Hernandez
Yunus Musah match yellow.png
66'
80'
match yellow.png Milan Skriniar
Noah Okafor
Ra sân: Rafael Leao
match change
84'
Rade Krunic
Ra sân: Yunus Musah
match change
84'
89'
match change Bradley Barcola
Ra sân: Milan Skriniar
Alessandro Florenzi
Ra sân: Christian Pulisic
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AC Milan AC Milan
PSG PSG
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
5
16
 
Tổng cú sút
 
17
8
 
Sút trúng cầu môn
 
6
8
 
Sút ra ngoài
 
11
2
 
Cản sút
 
4
13
 
Sút Phạt
 
6
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
249
 
Số đường chuyền
 
557
78%
 
Chuyền chính xác
 
91%
4
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
1
13
 
Đánh đầu
 
13
8
 
Đánh đầu thành công
 
5
5
 
Cứu thua
 
6
15
 
Rê bóng thành công
 
13
3
 
Substitution
 
5
13
 
Đánh chặn
 
11
10
 
Ném biên
 
10
0
 
Dội cột/xà
 
2
7
 
Cản phá thành công
 
10
7
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
58
 
Pha tấn công
 
141
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
83

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Rade Krunic
42
Alessandro Florenzi
17
Noah Okafor
7
Yacine Adli
32
Tommaso Pobega
69
Lapo Francesco Maria Nava
95
Davide Bartesaghi
83
Antonio Mirante
21
Samuel Chimerenka Chukwueze
15
Luka Jovic
AC Milan AC Milan 4-2-3-1
4-3-3 PSG PSG
16
Maignan
19
Hernande...
28
Thiaw
23
Tomori
2
Calabria
80
Musah
14
Reijnder...
10
Leao
8
Cheek
11
Pulisic
9
Giroud
99
Donnarum...
2
Hakimi
5
Correa,M...
37
Skriniar
21
Hernande...
33
Zaire-Em...
4
Ugarte
17
Pio
10
Dembele
23
Muani
7
Lottin

Substitutes

26
Nordi Mukiele
29
Bradley Barcola
9
Goncalo Matias Ramos
8
Fabian Ruiz Pena
19
Lee Kang In
30
Alexandre Letellier
28
Carlos Soler Barragan
80
Arnau Urena Tenas
Đội hình dự bị
AC Milan AC Milan
Rade Krunic 33
Alessandro Florenzi 42
Noah Okafor 17
Yacine Adli 7
Tommaso Pobega 32
Lapo Francesco Maria Nava 69
Davide Bartesaghi 95
Antonio Mirante 83
Samuel Chimerenka Chukwueze 21
Luka Jovic 15
AC Milan PSG
26 Nordi Mukiele
29 Bradley Barcola
9 Goncalo Matias Ramos
8 Fabian Ruiz Pena
19 Lee Kang In
30 Alexandre Letellier
28 Carlos Soler Barragan
80 Arnau Urena Tenas

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.67
5.67 Phạt góc 6
1.33 Thẻ vàng 1.67
6 Sút trúng cầu môn 4
58% Kiểm soát bóng 65.67%
7.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 2.1
1.4 Bàn thua 1.6
6.3 Phạt góc 7.5
2.2 Thẻ vàng 1.6
6.4 Sút trúng cầu môn 5.4
58.6% Kiểm soát bóng 65.2%
11.3 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AC Milan (50trận)
Chủ Khách
PSG (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
4
12
2
HT-H/FT-T
3
2
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
4
3
2
5
HT-B/FT-H
0
2
4
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
4
5
3
4
HT-B/FT-B
2
6
1
12

AC Milan AC Milan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Olivier Giroud Tiền đạo cắm 2 1 0 12 7 58.33% 0 1 20 6.37
16 Mike Maignan Thủ môn 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 22 6.81
8 Ruben Loftus Cheek Tiền vệ trụ 1 0 1 13 12 92.31% 2 0 23 6.6
2 Davide Calabria Hậu vệ cánh phải 0 0 3 18 14 77.78% 1 0 30 6.47
11 Christian Pulisic Cánh phải 2 0 0 18 13 72.22% 0 1 28 6.53
19 Theo Hernandez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 7 53.85% 1 0 26 6.19
23 Fikayo Tomori Trung vệ 1 1 0 13 9 69.23% 0 0 19 6.45
10 Rafael Leao Cánh trái 3 2 2 8 6 75% 1 0 24 7.68
14 Tijani Reijnders Tiền vệ trụ 0 0 1 20 20 100% 1 0 29 6.4
28 Malick Thiaw Trung vệ 0 0 0 11 11 100% 0 0 17 6.19
80 Yunus Musah Tiền vệ trụ 1 1 0 12 9 75% 1 0 18 6.17

PSG PSG
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Vitor Ferreira Pio Tiền vệ trụ 1 1 2 40 37 92.5% 2 0 45 6.34
5 Marcos Aoas Correa,Marquinhos Trung vệ 1 0 1 35 32 91.43% 0 1 37 6.35
37 Milan Skriniar Trung vệ 1 1 0 51 48 94.12% 0 0 59 7.22
21 Lucas Hernandez Trung vệ 0 0 0 32 27 84.38% 0 1 36 6.03
99 Gianluigi Donnarumma Thủ môn 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 14 6.73
10 Ousmane Dembele Cánh phải 4 2 4 14 10 71.43% 6 0 32 7.43
7 Kylian Mbappe Lottin Tiền đạo cắm 2 1 0 18 15 83.33% 0 0 22 6.33
2 Achraf Hakimi Hậu vệ cánh phải 2 0 3 24 22 91.67% 1 0 35 6.24
23 Randal Kolo Muani Tiền đạo cắm 1 0 1 8 5 62.5% 0 0 12 6.39
4 Manuel Ugarte Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 10 100% 0 1 26 6.24
33 Warren Zaire-Emery Tiền vệ trụ 0 0 1 24 23 95.83% 0 0 31 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ