Vòng 3
00:00 ngày 28/09/2023
Adana Demirspor
Đã kết thúc 4 - 2 (2 - 0)
Besiktas JK
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.85
-0.5
1.05
O 3
0.90
U 3
0.98
1
3.20
X
3.70
2
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.75
-0.25
1.14
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Adana Demirspor Adana Demirspor
Phút
Besiktas JK Besiktas JK
Younes Belhanda 1 - 0 match goal
8'
MBaye Niang 2 - 0
Kiến tạo: Semih Guler
match goal
17'
30'
match change Ersin Destanoglu
Ra sân: Fehmi Mert Gunok
Yusuf Erdogan
Ra sân: Younes Belhanda
match change
46'
46'
match change Milot Rashica
Ra sân: Alex Oxlade-Chamberlain
Emre Akbaba match yellow.png
55'
Emre Akbaba 3 - 0
Kiến tạo: Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani
match goal
59'
Tayfun Aydogan
Ra sân: Dorukhan Tokoz
match change
60'
65'
match change Onur Bulut
Ra sân: Valentin Rosier
Yusuf Barasi
Ra sân: MBaye Niang
match change
65'
65'
match change Jackson Muleka Kyanvubu
Ra sân: Rachid Ghezzal
Yusuf Erdogan 4 - 0
Kiến tạo: Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani
match goal
75'
Yusuf Erdogan match yellow.png
77'
Izzet Celik
Ra sân: Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani
match change
79'
Abdulsamet Burak
Ra sân: Abdurrahim Dursun
match change
79'
79'
match goal 4 - 1 Aboubakar Vincent Pate
85'
match change Baktiyor Zaynutdinov
Ra sân: Salih Ucan
89'
match goal 4 - 2 Milot Rashica
Kiến tạo: Cenk Tosun
90'
match yellow.png Necip Uysal

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Adana Demirspor Adana Demirspor
Besiktas JK Besiktas JK
1
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
16
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
4
16
 
Sút Phạt
 
16
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
257
 
Số đường chuyền
 
402
68%
 
Chuyền chính xác
 
81%
16
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
1
18
 
Đánh đầu
 
32
11
 
Đánh đầu thành công
 
14
3
 
Cứu thua
 
3
20
 
Rê bóng thành công
 
8
6
 
Đánh chặn
 
13
18
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
8
6
 
Thử thách
 
8
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
52
 
Pha tấn công
 
136
19
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

56
Yusuf Barasi
21
Abdulsamet Burak
32
Yusuf Erdogan
6
Tayfun Aydogan
16
Izzet Celik
2
Ismail Cokcalis
19
Mustafa Kapi
97
Aslan Atay
12
Murat Eser
27
Deniz Donmezer
Adana Demirspor Adana Demirspor 4-3-3
4-1-4-1 Besiktas JK Besiktas JK
39
Karakus
3
Dursun
5
Gravillo...
4
Guler
22
Svensson
26
Tokoz
10
Belhanda
8
Akbaba
30
Cunha,Na...
9
Niang
7
Sari
34
Gunok
24
Rosier
20
Uysal
6
Colley
26
Masuaku
19
Hadziahm...
18
Ghezzal
8
Ucan
15
Oxlade-C...
9
Tosun
10
Pate

Substitutes

40
Jackson Muleka Kyanvubu
4
Onur Bulut
22
Baktiyor Zaynutdinov
1
Ersin Destanoglu
11
Milot Rashica
71
Jean Emile Junior Onana Onana
12
Daniel Amartey
21
Demir Ege Tiknaz
90
Semih Kiliçsoy
77
Umut Meras
Đội hình dự bị
Adana Demirspor Adana Demirspor
Yusuf Barasi 56
Abdulsamet Burak 21
Yusuf Erdogan 32
Tayfun Aydogan 6
Izzet Celik 16
Ismail Cokcalis 2
Mustafa Kapi 19
Aslan Atay 97
Murat Eser 12
Deniz Donmezer 27
Adana Demirspor Besiktas JK
40 Jackson Muleka Kyanvubu
4 Onur Bulut
22 Baktiyor Zaynutdinov
1 Ersin Destanoglu
11 Milot Rashica
71 Jean Emile Junior Onana Onana
12 Daniel Amartey
21 Demir Ege Tiknaz
90 Semih Kiliçsoy
77 Umut Meras

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 6.67
46.33% Kiểm soát bóng 48.33%
9.67 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.6
1.5 Bàn thua 1
5.2 Phạt góc 4.9
2.2 Thẻ vàng 1.7
5.5 Sút trúng cầu môn 5.2
50.8% Kiểm soát bóng 48.9%
11.6 Phạm lỗi 14.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Adana Demirspor (42trận)
Chủ Khách
Besiktas JK (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
4
7
8
HT-H/FT-T
1
5
8
0
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
5
2
1
HT-H/FT-H
4
3
1
3
HT-B/FT-H
0
3
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
0
3
3
HT-B/FT-B
3
1
4
7

Adana Demirspor Adana Demirspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani Midfielder 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.19
10 Younes Belhanda Midfielder 1 1 1 4 4 100% 0 0 7 7.64
9 MBaye Niang Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.29
22 Jonas Svensson Defender 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.37
8 Emre Akbaba Midfielder 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.29
4 Semih Guler Defender 0 0 0 5 5 100% 0 0 8 6.42
26 Dorukhan Tokoz Defender 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.27
39 Vedat Karakus Thủ môn 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.59
3 Abdurrahim Dursun Defender 0 0 0 4 1 25% 0 0 11 6.3
5 Andrew Gravillon Defender 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.55
7 Yusuf Sari Tiền vệ công 1 0 0 0 0 0% 1 0 3 6.24

Besiktas JK Besiktas JK
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Fehmi Mert Gunok Thủ môn 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 5.59
20 Necip Uysal Defender 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 5.84
9 Cenk Tosun Tiền vệ công 1 0 0 5 3 60% 0 1 7 5.96
10 Aboubakar Vincent Pate Tiền vệ công 0 0 0 4 4 100% 0 0 7 5.88
15 Alex Oxlade-Chamberlain Midfielder 0 0 0 9 9 100% 0 0 9 5.9
8 Salih Ucan Midfielder 1 0 0 7 7 100% 0 0 11 5.83
18 Rachid Ghezzal Tiền vệ công 0 0 1 8 6 75% 2 1 12 6.21
26 Fuka Arthur Masuaku Defender 0 0 0 4 2 50% 1 0 6 5.81
6 Omar Colley Defender 1 1 0 7 6 85.71% 0 0 9 5.89
19 Amir Hadziahmetovic Midfielder 0 0 1 5 5 100% 2 0 7 6.03
24 Valentin Rosier Defender 0 0 0 5 4 80% 1 0 12 6.16

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ