Vòng 6
01:00 ngày 29/09/2023
AEK Athens 1
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Atromitos Athens
Địa điểm: Athens Olympic Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.89
+1.75
0.99
O 3
0.87
U 3
0.80
1
1.14
X
6.50
2
15.00
Hiệp 1
-0.75
0.97
+0.75
0.91
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

AEK Athens AEK Athens
Phút
Atromitos Athens Atromitos Athens
28'
match yellow.png Laurens De Bock
Nordin Amrabat 1 - 0 match pen
31'
33'
match yellow.png Tsakmakis D.
45'
match yellow.png Denzel Jubitana
Ehsan Hajsafi match yellow.png
75'
Alexander Martin Callens Asin match yellow.png
84'
88'
match var Karol Angielski penaltyNotAwarded.false
Djibril Sidibe match red
88'
89'
match pen 1 - 1 Karol Angielski
90'
match yellow.png Antonis Trimmatis
2 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AEK Athens AEK Athens
Atromitos Athens Atromitos Athens
6
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
19
 
Tổng cú sút
 
7
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
11
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
1
10
 
Sút Phạt
 
9
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
528
 
Số đường chuyền
 
301
9
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
3
9
 
Đánh đầu thành công
 
6
2
 
Cứu thua
 
6
14
 
Rê bóng thành công
 
14
6
 
Đánh chặn
 
10
1
 
Dội cột/xà
 
0
6
 
Thử thách
 
6
133
 
Pha tấn công
 
77
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
19

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 3.33
1 Thẻ vàng 2.67
5.33 Sút trúng cầu môn 3.67
49.67% Kiểm soát bóng 52.67%
16.67 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.3
1 Bàn thua 1.3
5.2 Phạt góc 3.2
1.9 Thẻ vàng 3
5.9 Sút trúng cầu môn 4.1
57.2% Kiểm soát bóng 53.2%
13.8 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AEK Athens (47trận)
Chủ Khách
Atromitos Athens (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
5
3
7
HT-H/FT-T
2
2
2
1
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
3
3
4
5
HT-B/FT-H
3
3
2
0
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
2
1
2
2
HT-B/FT-B
1
8
3
2