Vòng Group
00:45 ngày 01/12/2023
AEK Athens 1
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Brighton Hove Albion
Địa điểm: Athens Olympic Stadium
Thời tiết: Trong lành, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.01
-0.5
0.83
O 2.75
0.79
U 2.75
1.03
1
3.80
X
3.75
2
1.83
Hiệp 1
+0.25
0.86
-0.25
1.04
O 1.25
1.14
U 1.25
0.77

Diễn biến chính

AEK Athens AEK Athens
Phút
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
12'
match yellow.png Joel Veltman
Mijat Gacinovic match yellow.png
27'
54'
match var João Pedro Junqueira de Jesus Penalty awarded
55'
match pen 0 - 1 João Pedro Junqueira de Jesus
Steven Zuber match yellow.png
63'
Mijat Gacinovic match yellow.pngmatch red
65'
69'
match change Mahmoud Dahoud
Ra sân: Kaoru Mitoma
Ezequiel Ponce
Ra sân: Steven Zuber
match change
72'
Niclas Eliasson
Ra sân: Nordin Amrabat
match change
72'
Sergio Ezequiel Araujo
Ra sân: Petros Mantalos
match change
72'
77'
match change James Milner
Ra sân: João Pedro Junqueira de Jesus
Rodolfo Gilbert Pizarro Thomas
Ra sân: Orbelin Pineda Alvarado
match change
83'
88'
match change Joshua Duffus
Ra sân: Evan Ferguson
88'
match change Carlos Baleba
Ra sân: Billy Gilmour

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AEK Athens AEK Athens
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
4
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
19
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
4
14
 
Sút Phạt
 
15
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
497
 
Số đường chuyền
 
412
88%
 
Chuyền chính xác
 
84%
12
 
Phạm lỗi
 
13
4
 
Việt vị
 
1
19
 
Đánh đầu
 
17
7
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
5
17
 
Rê bóng thành công
 
15
9
 
Đánh chặn
 
4
12
 
Ném biên
 
17
15
 
Cản phá thành công
 
14
5
 
Thử thách
 
8
104
 
Pha tấn công
 
68
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Ezequiel Ponce
11
Sergio Ezequiel Araujo
70
Rodolfo Gilbert Pizarro Thomas
19
Niclas Eliasson
29
Djibril Sidibe
24
Gerasimos Mitoglou
30
Giorgos Athanasiadis
39
Panagiotis Ginis
3
Milad Mohammadi
AEK Athens AEK Athens 4-1-4-1
4-2-3-1 Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
1
Stankovi...
28
Hajsafi
2
Moukoudi
21
Vida
12
Rota
4
Szymansk...
8
Gacinovi...
13
Alvarado
20
Mantalos
5
Amrabat
10
Zuber
1
Verbrugg...
34
Veltman
5
Dunk
3
Paulo
41
Hinshelw...
13
Gross
11
Gilmour
24
Simon
28
Ferguson
22
Mitoma
9
Jesus

Substitutes

20
Carlos Baleba
8
Mahmoud Dahoud
6
James Milner
56
Joshua Duffus
40
Facundo Buonanotte
48
Samy Chouchane
23
Jason Steele
38
Tom McGill
45
Jack Hinchy
50
Ben Jackson
52
Leigh Kavanagh
Đội hình dự bị
AEK Athens AEK Athens
Ezequiel Ponce 14
Sergio Ezequiel Araujo 11
Rodolfo Gilbert Pizarro Thomas 70
Niclas Eliasson 19
Djibril Sidibe 29
Gerasimos Mitoglou 24
Giorgos Athanasiadis 30
Panagiotis Ginis 39
Milad Mohammadi 3
AEK Athens Brighton Hove Albion
20 Carlos Baleba
8 Mahmoud Dahoud
6 James Milner
56 Joshua Duffus
40 Facundo Buonanotte
48 Samy Chouchane
23 Jason Steele
38 Tom McGill
45 Jack Hinchy
50 Ben Jackson
52 Leigh Kavanagh

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2.67
5.33 Sút trúng cầu môn 4.67
49.67% Kiểm soát bóng 50.33%
16.67 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 0.6
1 Bàn thua 1.6
5.2 Phạt góc 4.8
1.9 Thẻ vàng 2.1
5.9 Sút trúng cầu môn 4.2
57.2% Kiểm soát bóng 54.5%
13.8 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AEK Athens (47trận)
Chủ Khách
Brighton Hove Albion (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
5
7
8
HT-H/FT-T
2
2
4
3
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
2
3
HT-H/FT-H
3
3
2
4
HT-B/FT-H
3
3
2
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
3
HT-B/FT-B
1
8
5
5

AEK Athens AEK Athens
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Domagoj Vida Trung vệ 0 0 0 46 41 89.13% 0 1 50 6.58
10 Steven Zuber Cánh trái 4 2 0 11 10 90.91% 0 0 19 6.68
1 Cican Stankovic Thủ môn 0 0 0 29 26 89.66% 0 0 37 6.79
8 Mijat Gacinovic Tiền vệ trái 4 0 2 15 13 86.67% 0 0 25 6.27
4 Damian Szymanski Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 38 35 92.11% 1 1 43 6.92
28 Ehsan Hajsafi Hậu vệ cánh trái 0 0 2 26 22 84.62% 3 0 40 6.51
13 Orbelin Pineda Alvarado Tiền vệ trụ 4 2 0 20 17 85% 1 1 28 7.02
5 Nordin Amrabat Cánh phải 1 0 1 18 15 83.33% 2 1 32 6.39
20 Petros Mantalos Tiền vệ công 0 0 2 21 18 85.71% 2 0 26 6.42
2 Harold Moukoudi Trung vệ 0 0 1 43 41 95.35% 0 0 50 7.22
12 Lazaros Rota Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 21 84% 1 0 32 6.22

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Pascal Gross Tiền vệ trụ 0 0 0 26 23 88.46% 2 0 32 6.25
5 Lewis Dunk Trung vệ 0 0 0 45 40 88.89% 0 3 52 6.97
34 Joel Veltman Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 12 80% 0 0 22 6.33
3 Igor Julio dos Santos de Paulo Trung vệ 0 0 0 33 30 90.91% 0 1 38 6.63
22 Kaoru Mitoma Cánh trái 0 0 2 10 9 90% 0 0 19 6.7
11 Billy Gilmour Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 19 90.48% 0 0 22 6.18
9 João Pedro Junqueira de Jesus Tiền đạo cắm 1 0 0 16 10 62.5% 0 1 26 5.95
1 Bart Verbruggen Thủ môn 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 25 7.16
24 Adingra Simon Cánh trái 1 0 0 11 7 63.64% 0 0 20 6.1
28 Evan Ferguson Tiền đạo cắm 2 1 0 5 3 60% 0 1 14 6.53
41 Jack Hinshelwood 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 32 6.58

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ