Vòng 16
00:00 ngày 04/01/2024
AEK Athens
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Volos NFC
Địa điểm: Athens Olympic Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.86
+2
1.02
O 3
0.89
U 3
0.97
1
1.14
X
6.50
2
17.00
Hiệp 1
-0.75
0.76
+0.75
1.16
O 1.25
0.89
U 1.25
0.99

Diễn biến chính

AEK Athens AEK Athens
Phút
Volos NFC Volos NFC
15'
match yellow.png Nikolai Alho
Levi Garcia 1 - 0 match goal
32'
Damian Szymanski match yellow.png
34'
41'
match yellow.png Maximiliano Gabriel Comba
45'
match yellow.png Kyriakos Aslanidis
Mijat Gacinovic Penalty awarded match var
49'
Levi Garcia 2 - 0 match pen
51'
Lazaros Rota match yellow.png
62'
66'
match yellow.png Georgios Mygas
Nordin Amrabat 3 - 0
Kiến tạo: Damian Szymanski
match goal
74'
81'
match yellow.png Milos Deletic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AEK Athens AEK Athens
Volos NFC Volos NFC
9
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
5
15
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
1
22
 
Sút Phạt
 
13
72%
 
Kiểm soát bóng
 
28%
78%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
22%
523
 
Số đường chuyền
 
202
11
 
Phạm lỗi
 
21
2
 
Việt vị
 
1
20
 
Đánh đầu thành công
 
22
2
 
Cứu thua
 
1
7
 
Rê bóng thành công
 
13
8
 
Đánh chặn
 
5
6
 
Thử thách
 
7
103
 
Pha tấn công
 
75
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 3.33
1 Thẻ vàng 2.33
5.33 Sút trúng cầu môn 4.67
49.67% Kiểm soát bóng 53.33%
16.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.5
1 Bàn thua 1.2
5.2 Phạt góc 3.5
1.9 Thẻ vàng 3.1
5.9 Sút trúng cầu môn 4.2
57.2% Kiểm soát bóng 47%
13.8 Phạm lỗi 16.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AEK Athens (47trận)
Chủ Khách
Volos NFC (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
5
2
8
HT-H/FT-T
2
2
3
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
3
3
4
3
HT-B/FT-H
3
3
0
2
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
2
HT-B/FT-B
1
8
6
2