Vòng 14
21:00 ngày 03/12/2023
AFC Bournemouth
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Aston Villa
Địa điểm: Vitality Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.92
-0.5
0.96
O 3
0.97
U 3
0.91
1
3.70
X
3.70
2
1.91
Hiệp 1
+0.25
0.83
-0.25
1.05
O 1.25
0.99
U 1.25
0.89

Diễn biến chính

AFC Bournemouth AFC Bournemouth
Phút
Aston Villa Aston Villa
Antoine Semenyo 1 - 0
Kiến tạo: Ryan Christie
match goal
10'
Justin Kluivert match yellow.png
12'
Antoine Semenyo match yellow.png
17'
20'
match goal 1 - 1 Leon Bailey
Kiến tạo: Ollie Watkins
22'
match var Diego Carlos Goal Disallowed
29'
match yellow.png Pau Torres
43'
match yellow.png Nicolo Zaniolo
Marcos Senesi match yellow.png
45'
46'
match change Jacob Ramsey
Ra sân: Nicolo Zaniolo
Dominic Solanke 2 - 1
Kiến tạo: Milos Kerkez
match goal
52'
Ryan Christie match yellow.png
54'
65'
match change Jhon Durán
Ra sân: John McGinn
Luis Sinisterra
Ra sân: Antoine Semenyo
match change
70'
Phillip Billing
Ra sân: Justin Kluivert
match change
70'
74'
match change Matthew Cash
Ra sân: Ezri Konsa Ngoyo
74'
match change Moussa Diaby
Ra sân: Leon Bailey
74'
match change Alexandre Moreno Lopera
Ra sân: Lucas Digne
Chris Mepham
Ra sân: Milos Kerkez
match change
83'
84'
match yellow.png Jhon Durán
90'
match goal 2 - 2 Ollie Watkins
Kiến tạo: Moussa Diaby
Dango Ouattara
Ra sân: Marcus Tavernier
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AFC Bournemouth AFC Bournemouth
Aston Villa Aston Villa
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
7
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
5
14
 
Sút Phạt
 
21
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
282
 
Số đường chuyền
 
473
72%
 
Chuyền chính xác
 
80%
16
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
2
33
 
Đánh đầu
 
35
16
 
Đánh đầu thành công
 
18
1
 
Cứu thua
 
5
25
 
Rê bóng thành công
 
24
4
 
Substitution
 
5
11
 
Đánh chặn
 
8
17
 
Ném biên
 
23
24
 
Cản phá thành công
 
21
8
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
100
 
Pha tấn công
 
107
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Dango Ouattara
17
Luis Sinisterra
29
Phillip Billing
6
Chris Mepham
42
Mark Travers
8
Joe Rothwell
21
Kieffer Moore
7
David Brooks
22
Hamed Junior Traore
AFC Bournemouth AFC Bournemouth 4-2-3-1
4-4-2 Aston Villa Aston Villa
1
Neto
3
Kerkez
25
Senesi
27
Zabarnyi
15
Smith
4
Cook
10
Christie
24
Semenyo
19
Kluivert
16
Tavernie...
9
Solanke
1
Martinez
4
Ngoyo
3
Carlos
14
Torres
12
Digne
6
Paulo
31
Bailey
8
Tieleman...
7
McGinn
22
Zaniolo
11
Watkins

Substitutes

24
Jhon Durán
19
Moussa Diaby
2
Matthew Cash
15
Alexandre Moreno Lopera
41
Jacob Ramsey
32
Leander Dendoncker
17
Clement Lenglet
25
Robin Olsen
47
Tim Iroegbunam
Đội hình dự bị
AFC Bournemouth AFC Bournemouth
Dango Ouattara 11
Luis Sinisterra 17
Phillip Billing 29
Chris Mepham 6
Mark Travers 42
Joe Rothwell 8
Kieffer Moore 21
David Brooks 7
Hamed Junior Traore 22
AFC Bournemouth Aston Villa
24 Jhon Durán
19 Moussa Diaby
2 Matthew Cash
15 Alexandre Moreno Lopera
41 Jacob Ramsey
32 Leander Dendoncker
17 Clement Lenglet
25 Robin Olsen
47 Tim Iroegbunam

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 2
4 Phạt góc 5.67
2.33 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 3.33
41% Kiểm soát bóng 54%
14 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.8
1.6 Bàn thua 1.9
6.6 Phạt góc 6.2
2 Thẻ vàng 2.2
5 Sút trúng cầu môn 3.9
44.8% Kiểm soát bóng 51.9%
14.3 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AFC Bournemouth (43trận)
Chủ Khách
Aston Villa (55trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
12
6
HT-H/FT-T
5
3
6
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
5
2
1
6
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
1
2
0
1
HT-H/FT-B
2
1
1
4
HT-B/FT-B
4
5
5
6

AFC Bournemouth AFC Bournemouth
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Adam Smith Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 7 70% 1 0 21 6.11
10 Ryan Christie Tiền vệ công 1 0 3 17 16 94.12% 1 0 30 7.95
4 Lewis Cook Tiền vệ trụ 0 0 2 20 17 85% 1 1 26 6.52
9 Dominic Solanke Tiền đạo cắm 1 1 0 5 5 100% 1 1 12 6.19
25 Marcos Senesi Trung vệ 0 0 0 18 16 88.89% 0 1 27 6.34
19 Justin Kluivert Cánh trái 2 0 1 8 6 75% 0 0 21 6.34
16 Marcus Tavernier Tiền vệ trái 1 0 1 15 8 53.33% 3 2 29 6.46
1 Norberto Murara Neto Thủ môn 0 0 0 13 9 69.23% 0 0 19 6.39
24 Antoine Semenyo Tiền đạo cắm 3 3 1 12 9 75% 1 0 25 6.96
27 Ilya Zabarnyi Trung vệ 1 0 0 19 13 68.42% 0 3 26 6.49
3 Milos Kerkez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 8 53.33% 2 1 22 6.25

Aston Villa Aston Villa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Damian Martinez Thủ môn 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 25 6.78
12 Lucas Digne Hậu vệ cánh trái 1 0 2 14 9 64.29% 3 3 30 6.51
7 John McGinn Tiền vệ trụ 0 0 0 14 10 71.43% 2 0 17 5.95
8 Youri Tielemans Tiền vệ trụ 0 0 0 26 20 76.92% 0 0 36 6.46
11 Ollie Watkins Tiền đạo cắm 0 0 1 8 7 87.5% 1 1 15 6.46
3 Diego Carlos Trung vệ 0 0 0 34 29 85.29% 0 1 45 5.71
31 Leon Bailey Cánh trái 2 1 1 13 9 69.23% 1 0 22 7.02
14 Pau Torres Trung vệ 0 0 1 15 12 80% 0 0 18 6.11
4 Ezri Konsa Ngoyo Trung vệ 0 0 0 12 9 75% 0 3 26 7.45
6 Douglas Luiz Soares de Paulo Tiền vệ trụ 4 1 1 29 26 89.66% 2 0 41 6.79
22 Nicolo Zaniolo Tiền vệ công 1 0 0 7 3 42.86% 0 0 20 5.93

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ