Vòng 30
22:00 ngày 30/03/2024
AFC Bournemouth
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Everton
Địa điểm: Vitality Stadium
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.89
+0.25
1.01
O 2.75
0.95
U 2.75
0.93
1
2.10
X
3.50
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.25
+0.25
0.70
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

AFC Bournemouth AFC Bournemouth
Phút
Everton Everton
Dominic Solanke match yellow.png
30'
42'
match yellow.png Amadou Onana
Lloyd Kelly
Ra sân: Milos Kerkez
match change
63'
Dominic Solanke 1 - 0
Kiến tạo: Lloyd Kelly
match goal
64'
72'
match change Ashley Young
Ra sân: Jack Harrison
72'
match change Andre Filipe Tavares Gomes
Ra sân: Abdoulaye Doucoure
Phillip Billing
Ra sân: Justin Kluivert
match change
73'
Dango Ouattara
Ra sân: Marcus Tavernier
match change
74'
76'
match yellow.png James Tarkowski
79'
match change Beto Betuncal
Ra sân: Amadou Onana
Enes Unal
Ra sân: Dominic Solanke
match change
85'
87'
match goal 1 - 1 Beto Betuncal
Seamus Coleman(OW) 2 - 1 match phan luoi
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AFC Bournemouth AFC Bournemouth
Everton Everton
match ok
Giao bóng trước
9
 
Phạt góc
 
8
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
1
15
 
Sút Phạt
 
14
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
352
 
Số đường chuyền
 
381
72%
 
Chuyền chính xác
 
73%
14
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
4
38
 
Đánh đầu
 
44
20
 
Đánh đầu thành công
 
21
2
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
24
4
 
Substitution
 
3
6
 
Đánh chặn
 
8
19
 
Ném biên
 
27
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
24
6
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
88
 
Pha tấn công
 
103
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Dango Ouattara
29
Phillip Billing
26
Enes Unal
5
Lloyd Kelly
8
Romain Faivre
42
Mark Travers
14
Alex Scott
23
James Hill
37
Maximillian Aarons
AFC Bournemouth AFC Bournemouth 4-2-3-1
4-4-1-1 Everton Everton
1
Neto
3
Kerkez
6
Mepham
27
Zabarnyi
15
Smith
4
Cook
18
Adams
16
Tavernie...
19
Kluivert
24
Semenyo
9
Solanke
1
Pickford
23
Coleman
6
Tarkowsk...
32
Branthwa...
22
Godfrey
11
Harrison
8
Onana
37
Garner
7
Mcneil
16
Doucoure
9
Calvert-...

Substitutes

21
Andre Filipe Tavares Gomes
14
Beto Betuncal
18
Ashley Young
12
Joao Virginia
28
Youssef Chermiti
27
Idrissa Gana Gueye
5
Michael Vincent Keane
51
Lewis Warrington
2
Nathan Patterson
Đội hình dự bị
AFC Bournemouth AFC Bournemouth
Dango Ouattara 11
Phillip Billing 29
Enes Unal 26
Lloyd Kelly 5
Romain Faivre 8
Mark Travers 42
Alex Scott 14
James Hill 23
Maximillian Aarons 37
AFC Bournemouth Everton
21 Andre Filipe Tavares Gomes
14 Beto Betuncal
18 Ashley Young
12 Joao Virginia
28 Youssef Chermiti
27 Idrissa Gana Gueye
5 Michael Vincent Keane
51 Lewis Warrington
2 Nathan Patterson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 2
7.67 Phạt góc 6
2.67 Thẻ vàng 2.67
5.67 Sút trúng cầu môn 4
41.67% Kiểm soát bóng 34.67%
14.67 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1
1.3 Bàn thua 1.6
7.7 Phạt góc 5
2.4 Thẻ vàng 2.1
5.7 Sút trúng cầu môn 4.5
46.9% Kiểm soát bóng 43.7%
14.1 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AFC Bournemouth (40trận)
Chủ Khách
Everton (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
6
5
HT-H/FT-T
5
3
2
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
5
2
2
3
HT-B/FT-H
1
1
2
0
HT-T/FT-B
1
2
1
1
HT-H/FT-B
1
1
4
4
HT-B/FT-B
4
5
3
2

AFC Bournemouth AFC Bournemouth
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Adam Smith Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 23 82.14% 2 2 44 6.23
29 Phillip Billing Tiền vệ trụ 0 0 0 7 5 71.43% 2 2 12 6.17
4 Lewis Cook Tiền vệ trụ 3 0 3 42 28 66.67% 10 0 64 6.84
26 Enes Unal Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 5.97
9 Dominic Solanke Tiền đạo cắm 1 1 1 11 8 72.73% 0 3 29 7.45
18 Tyler Adams Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 46 39 84.78% 1 1 69 7.38
19 Justin Kluivert Cánh trái 2 1 1 12 10 83.33% 1 0 23 6.48
5 Lloyd Kelly Trung vệ 0 0 1 10 8 80% 1 0 14 6.88
6 Chris Mepham Trung vệ 0 0 0 36 27 75% 0 5 52 7.04
16 Marcus Tavernier Tiền vệ trái 2 1 0 26 20 76.92% 4 0 44 6.7
1 Norberto Murara Neto Thủ môn 0 0 0 35 18 51.43% 0 1 47 5.75
24 Antoine Semenyo Tiền đạo cắm 3 1 1 25 18 72% 3 1 53 6.69
27 Ilya Zabarnyi Trung vệ 0 0 0 41 26 63.41% 0 4 54 6.83
11 Dango Ouattara Cánh phải 0 0 0 5 3 60% 1 0 12 6.34
3 Milos Kerkez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 17 73.91% 1 1 36 6.32

Everton Everton
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Ashley Young Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 14 6.22
23 Seamus Coleman Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 14 58.33% 1 0 55 5.34
6 James Tarkowski Trung vệ 0 0 2 37 31 83.78% 2 1 53 6.93
21 Andre Filipe Tavares Gomes Tiền vệ trụ 0 0 0 13 9 69.23% 3 0 25 6.09
16 Abdoulaye Doucoure Tiền vệ trụ 0 0 2 26 18 69.23% 0 0 40 6.32
1 Jordan Pickford Thủ môn 0 0 0 46 26 56.52% 0 0 54 6.6
9 Dominic Calvert-Lewin Tiền đạo cắm 2 1 0 20 10 50% 0 8 36 6.7
22 Ben Godfrey Trung vệ 0 0 0 28 22 78.57% 1 3 52 6.86
11 Jack Harrison Cánh trái 1 0 0 20 18 90% 2 0 32 6.18
7 Dwight Mcneil Cánh trái 1 0 1 28 23 82.14% 12 0 55 6.31
37 James Garner Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 39 30 76.92% 2 2 59 6.43
14 Beto Betuncal Tiền đạo cắm 2 2 0 4 1 25% 0 1 6 7
32 Jarrad Branthwaite Trung vệ 0 0 0 42 34 80.95% 0 5 56 6.83
8 Amadou Onana Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 46 36 78.26% 0 1 56 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ