Vòng 23
21:00 ngày 04/02/2024
AFC Bournemouth 1
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Nottingham Forest
Địa điểm: Vitality Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.03
+0.75
0.87
O 2.75
0.97
U 2.75
0.91
1
1.79
X
4.00
2
4.35
Hiệp 1
-0.25
0.96
+0.25
0.94
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

AFC Bournemouth AFC Bournemouth
Phút
Nottingham Forest Nottingham Forest
Justin Kluivert 1 - 0
Kiến tạo: Luis Sinisterra
match goal
5'
Marcos Senesi match yellow.png
23'
Justin Kluivert match yellow.png
35'
45'
match goal 1 - 1 Callum Hudson-Odoi
Marcus Tavernier
Ra sân: Antoine Semenyo
match change
46'
55'
match yellow.png Andrew Omobamidele
Phillip Billing
Ra sân: Justin Kluivert
match change
56'
Alex Scott
Ra sân: Ryan Christie
match change
56'
Dango Ouattara
Ra sân: Luis Sinisterra
match change
71'
72'
match change Danilo Dos Santos De Oliveira
Ra sân: Nicolas Dominguez
73'
match yellow.png Ryan Yates
78'
match change Gonzalo Montiel
Ra sân: Neco Williams
78'
match change Giovanni Reyna
Ra sân: Anthony Elanga
Milos Kerkez
Ra sân: Lloyd Kelly
match change
83'
Phillip Billing match red
84'
Norberto Murara Neto match yellow.png
85'
90'
match change Rodrigo Duarte Ribeiro
Ra sân: Callum Hudson-Odoi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AFC Bournemouth AFC Bournemouth
Nottingham Forest Nottingham Forest
match ok
Giao bóng trước
11
 
Phạt góc
 
6
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
8
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
0
 
Sút ra ngoài
 
2
7
 
Cản sút
 
0
12
 
Sút Phạt
 
17
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
330
 
Số đường chuyền
 
427
69%
 
Chuyền chính xác
 
77%
19
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
1
38
 
Đánh đầu
 
38
15
 
Đánh đầu thành công
 
23
5
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
31
5
 
Substitution
 
4
10
 
Đánh chặn
 
5
28
 
Ném biên
 
16
15
 
Cản phá thành công
 
31
13
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
113
 
Pha tấn công
 
79
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Dango Ouattara
29
Phillip Billing
3
Milos Kerkez
16
Marcus Tavernier
14
Alex Scott
8
Romain Faivre
42
Mark Travers
20
Ionut Andrei Radu
6
Chris Mepham
AFC Bournemouth AFC Bournemouth 4-2-3-1
4-2-3-1 Nottingham Forest Nottingham Forest
1
Neto
5
Kelly
25
Senesi
27
Zabarnyi
15
Smith
10
Christie
4
Cook
17
Sinister...
19
Kluivert
24
Semenyo
9
Solanke
26
Matz
7
Williams
32
Omobamid...
40
Murillo
3
Tavares
22
Yates
16
Domingue...
21
Elanga
10
White
14
Hudson-O...
9
Awoniyi

Substitutes

29
Gonzalo Montiel
37
Rodrigo Duarte Ribeiro
20
Giovanni Reyna
28
Danilo Dos Santos De Oliveira
18
Felipe Augusto de Almeida Monteiro
23
Odisseas Vlachodimos
19
Moussa Niakhate
1
Matt Turner
15
Harry Toffolo
Đội hình dự bị
AFC Bournemouth AFC Bournemouth
Dango Ouattara 11
Phillip Billing 29
Milos Kerkez 3
Marcus Tavernier 16
Alex Scott 14
Romain Faivre 8
Mark Travers 42
Ionut Andrei Radu 20
Chris Mepham 6
AFC Bournemouth Nottingham Forest
29 Gonzalo Montiel
37 Rodrigo Duarte Ribeiro
20 Giovanni Reyna
28 Danilo Dos Santos De Oliveira
18 Felipe Augusto de Almeida Monteiro
23 Odisseas Vlachodimos
19 Moussa Niakhate
1 Matt Turner
15 Harry Toffolo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 2
4 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 3.33
41% Kiểm soát bóng 37%
14 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.3
1.6 Bàn thua 1.7
6.6 Phạt góc 4.5
2 Thẻ vàng 1.9
5 Sút trúng cầu môn 4.7
44.8% Kiểm soát bóng 42.4%
14.3 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AFC Bournemouth (43trận)
Chủ Khách
Nottingham Forest (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
4
7
HT-H/FT-T
5
3
1
3
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
5
2
4
4
HT-B/FT-H
1
1
3
2
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
2
1
8
3
HT-B/FT-B
4
5
3
0

AFC Bournemouth AFC Bournemouth
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Adam Smith Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 15 62.5% 2 0 45 6.39
14 Alex Scott Tiền vệ trụ 0 0 0 11 6 54.55% 0 1 18 6.25
10 Ryan Christie Tiền vệ công 1 0 0 17 11 64.71% 2 0 33 6.46
29 Phillip Billing Tiền vệ trụ 0 0 0 11 9 81.82% 0 1 12 5.09
4 Lewis Cook Tiền vệ trụ 0 0 2 39 31 79.49% 8 3 59 7.01
9 Dominic Solanke Tiền đạo cắm 0 0 1 11 7 63.64% 0 2 24 6.45
17 Luis Sinisterra Cánh trái 3 1 2 28 21 75% 1 2 52 7.83
25 Marcos Senesi Trung vệ 0 0 0 43 27 62.79% 0 0 56 6.14
19 Justin Kluivert Cánh trái 3 1 0 8 5 62.5% 1 0 23 6.57
5 Lloyd Kelly Trung vệ 0 0 0 34 20 58.82% 1 1 61 6.15
16 Marcus Tavernier Tiền vệ trái 1 0 0 14 11 78.57% 5 0 33 5.99
1 Norberto Murara Neto Thủ môn 0 0 0 27 22 81.48% 0 0 43 7.09
24 Antoine Semenyo Tiền đạo cắm 1 0 1 7 5 71.43% 1 0 21 6.22
27 Ilya Zabarnyi Trung vệ 0 0 0 40 30 75% 0 4 47 6.52
11 Dango Ouattara Cánh phải 0 0 0 8 2 25% 2 2 16 6.68
3 Milos Kerkez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 6 6.02

Nottingham Forest Nottingham Forest
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Sels Matz Thủ môn 0 0 0 22 13 59.09% 0 0 30 6.09
9 Taiwo Awoniyi Tiền đạo cắm 2 2 0 14 8 57.14% 0 3 27 6.9
29 Gonzalo Montiel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 13 86.67% 1 1 22 6.03
22 Ryan Yates Tiền vệ trụ 2 2 0 44 37 84.09% 0 5 65 7.44
10 Morgan Gibbs White Tiền vệ công 1 1 1 48 38 79.17% 8 1 68 6.23
16 Nicolas Dominguez Tiền vệ trụ 0 0 1 49 40 81.63% 0 1 74 7.28
14 Callum Hudson-Odoi Cánh trái 1 1 1 20 14 70% 3 0 36 7.48
20 Giovanni Reyna Tiền vệ công 0 0 0 19 17 89.47% 0 3 21 6.42
3 Nuno Tavares Hậu vệ cánh trái 1 0 0 38 24 63.16% 4 1 62 6.51
7 Neco Williams Hậu vệ cánh phải 1 0 0 33 23 69.7% 0 1 53 6.61
28 Danilo Dos Santos De Oliveira Tiền vệ trụ 0 0 0 23 20 86.96% 0 1 28 6.35
32 Andrew Omobamidele Trung vệ 0 0 1 42 35 83.33% 0 2 61 6.96
21 Anthony Elanga Cánh trái 0 0 1 16 12 75% 3 1 26 6.39
37 Rodrigo Duarte Ribeiro Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.1
40 Murillo Trung vệ 0 0 1 37 28 75.68% 1 2 53 6.83

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ