AIK Solna
Đã kết thúc
2
-
2
(1 - 1)
Brommapojkarna
Địa điểm: Friends Arena
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.06
1.06
+1
0.84
0.84
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
1.58
1.58
X
3.75
3.75
2
5.00
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.75
0.75
+0.25
0.85
0.85
O
1
0.73
0.73
U
1
0.83
0.83
Diễn biến chính
AIK Solna
Phút
Brommapojkarna
17'
0 - 1 Alexander Johansson
Kiến tạo: Alexander Jensen
Kiến tạo: Alexander Jensen
41'
Ludvig Fritzson
Erick Ouma Otieno 1 - 1
Kiến tạo: Anton Saletros
Kiến tạo: Anton Saletros
45'
Taha Ayari
Ra sân: Jimmy Durmaz Tuoma
Ra sân: Jimmy Durmaz Tuoma
64'
68'
Monir Jelassi
Ra sân: Oscar Pettersson
Ra sân: Oscar Pettersson
Omar Faraj
Ra sân: Dino Besirevic
Ra sân: Dino Besirevic
72'
72'
Gustav Sandberg Magnusson
Ra sân: Wilmer Odefalk
Ra sân: Wilmer Odefalk
Abdihakin Ali
Ra sân: Anton Saletros
Ra sân: Anton Saletros
83'
83'
Marjan Cosic
Ra sân: Alexander Johansson
Ra sân: Alexander Johansson
84'
Liam Jordan
Ra sân: Ludvig Fritzson
Ra sân: Ludvig Fritzson
86'
1 - 2 Omar Faraj(OW)
Omar Faraj 2 - 2
Kiến tạo: Erick Ouma Otieno
Kiến tạo: Erick Ouma Otieno
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
AIK Solna
Brommapojkarna
4
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
21
Tổng cú sút
12
5
Sút trúng cầu môn
9
16
Sút ra ngoài
3
10
Cản sút
2
11
Sút Phạt
10
56%
Kiểm soát bóng
44%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
502
Số đường chuyền
402
13
Phạm lỗi
11
14
Đánh đầu thành công
18
3
Cứu thua
3
16
Rê bóng thành công
16
13
Đánh chặn
8
0
Dội cột/xà
1
11
Thử thách
11
112
Pha tấn công
91
85
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
AIK Solna
4-4-2
3-4-3
Brommapojkarna
15
Nordfeld...
25
Otieno
6
Haliti
4
Papagian...
17
Thychose...
8
Hussein
10
Tuoma
7
Saletros
32
Modesto
28
Pittas
19
Besirevi...
1
Johansso...
24
Ackerman
4
Sogaard
2
Heggem
17
Jensen
15
Holm
13
Fritzson
23
Soderstr...
7
Petterss...
12
Odefalk
18
Johansso...
Đội hình dự bị
AIK Solna
Abdihakin Ali
18
Taha Ayari
45
Axel Bjornstrom
12
Samuel Brolin
35
Zak Elbouzedi
20
Omar Faraj
9
Alexander Fesshaie
47
John Guidetti
11
Aboubakar Keita
22
Brommapojkarna
5
Liiban Abdirahman Abadid
10
Marjan Cosic
27
Zeidane Inoussa
11
Monir Jelassi
8
Liam Jordan
14
Fredrik Nissen
6
Gustav Sandberg Magnusson
20
Filip Sidklev
22
Rebin Sulaka
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
3.67
Bàn thua
2.33
6.67
Phạt góc
4
2
Thẻ vàng
0.67
3.33
Sút trúng cầu môn
2
57.67%
Kiểm soát bóng
47.67%
8
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1.6
2.1
Bàn thua
1.8
4.4
Phạt góc
5.1
1.5
Thẻ vàng
1.1
4.2
Sút trúng cầu môn
4.7
50.7%
Kiểm soát bóng
47.8%
9
Phạm lỗi
11.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AIK Solna (16trận)
Chủ
Khách
Brommapojkarna (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
4
4
1
HT-H/FT-T
3
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
1
3
2