Vòng 33
01:00 ngày 24/05/2024
Al-Akhdoud
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Al-Wehda
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 31℃~32℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.03
+0.5
0.85
O 2.5
0.61
U 2.5
1.15
1
1.83
X
3.50
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.77
O 1.25
1.09
U 1.25
0.79

Diễn biến chính

Al-Akhdoud Al-Akhdoud
Phút
Al-Wehda Al-Wehda
12'
match goal 0 - 1 Odion Jude Ighalo
Kiến tạo: Islam Hawsawi
Naif Assery
Ra sân: Solomon Kvirkvelia
match change
17'
Alex Collado Gutierrez 1 - 1
Kiến tạo: Juan Sebastian Pedroza
match goal
30'
Saeed Al-Rubaie match yellow.png
45'
60'
match yellow.png Abdullah Fareed Al Hafith
64'
match change Oscar Duarte
Ra sân: Jawad El Yamiq
Hamad Al-Mansour match yellow.png
68'
70'
match yellow.png Anselmo de Moraes
Hussain Al-Zabdani
Ra sân: Hamad Al-Mansour
match change
70'
73'
match yellow.png Abdulaziz Noor
74'
match change Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
Ra sân: Abdulaziz Noor
83'
match yellow.png Ala Al-Hajji
Awdh Khamis Faraj match yellow.png
89'
Juan Sebastian Pedroza match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Odion Jude Ighalo
Naif Assery match yellow.png
90'
90'
match change Abdulelah Al-Bukhari
Ra sân: Vito van Crooij
Leandre Tawamba Kana No penalty (VAR xác nhận) match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Akhdoud Al-Akhdoud
Al-Wehda Al-Wehda
9
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
5
14
 
Tổng cú sút
 
6
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
4
21
 
Sút Phạt
 
17
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
418
 
Số đường chuyền
 
285
15
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
4
1
 
Cứu thua
 
5
17
 
Rê bóng thành công
 
15
11
 
Đánh chặn
 
6
1
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
15
9
 
Thử thách
 
15
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
105
 
Pha tấn công
 
54
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Naif Assery
8
Hussain Al-Zabdani
30
Saad Alsaleh
2
Abdulrahman Rio
12
Abdulaziz Hetalh
6
Eid Al-Muwallad
14
Ahmed Mostafa
10
Florin Lucian Tanase
24
Murad Mohammed Khadhari
Al-Akhdoud Al-Akhdoud 4-1-4-1
4-2-3-1 Al-Wehda Al-Wehda
1
Vitor
20
Al-Manso...
4
Al-Rubai...
5
Kvirkvel...
27
Faraj
77
Al-Habib
99
Godwin
18
Pedroza
11
Gutierre...
29
Al-Zubai...
9
Kana
1
Kajoui
2
Al-Mowal...
5
Yamiq
17
Hafith
27
Hawsawi
4
Bakshwee...
88
Al-Hajji
24
Noor
87
Moraes
7
Crooij
9
Ighalo

Substitutes

6
Oscar Duarte
90
Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
3
Abdulelah Al-Bukhari
13
Abdulqaddous Attieh
22
Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki
8
Mohammed Al-Qarni
16
Nawaf Al-Azizi
35
Yousef Alharbi
80
Yahya Mahdi Naji
Đội hình dự bị
Al-Akhdoud Al-Akhdoud
Naif Assery 15
Hussain Al-Zabdani 8
Saad Alsaleh 30
Abdulrahman Rio 2
Abdulaziz Hetalh 12
Eid Al-Muwallad 6
Ahmed Mostafa 14
Florin Lucian Tanase 10
Murad Mohammed Khadhari 24
Al-Akhdoud Al-Wehda
6 Oscar Duarte
90 Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
3 Abdulelah Al-Bukhari
13 Abdulqaddous Attieh
22 Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki
8 Mohammed Al-Qarni
16 Nawaf Al-Azizi
35 Yousef Alharbi
80 Yahya Mahdi Naji

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.33
7 Phạt góc 4.33
3.67 Thẻ vàng 2.67
5.67 Sút trúng cầu môn 2.33
49% Kiểm soát bóng 39.67%
16.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.8
1.6 Bàn thua 1.7
5.2 Phạt góc 3.9
2.3 Thẻ vàng 2
4.3 Sút trúng cầu môn 2.9
45.3% Kiểm soát bóng 42.9%
14 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Akhdoud (35trận)
Chủ Khách
Al-Wehda (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
5
9
HT-H/FT-T
3
2
1
2
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
3
3
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
3
2
5
2
HT-B/FT-B
7
1
2
2

Al-Akhdoud Al-Akhdoud
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Solomon Kvirkvelia Trung vệ 0 0 0 8 8 100% 0 0 8 6.3
9 Leandre Tawamba Kana Tiền đạo cắm 3 2 0 20 13 65% 0 4 36 6.9
27 Awdh Khamis Faraj Hậu vệ cánh trái 0 0 1 46 43 93.48% 0 0 63 6.6
99 Saviour Godwin Cánh trái 0 0 1 23 18 78.26% 6 0 47 6.7
1 Paulo Vitor Thủ môn 0 0 0 16 11 68.75% 0 0 24 6.5
77 Hassan Al-Habib Midfielder 1 0 1 59 51 86.44% 0 2 79 7.6
18 Juan Sebastian Pedroza Tiền vệ phòng ngự 1 1 3 42 41 97.62% 9 0 61 7.8
20 Hamad Al-Mansour Hậu vệ cánh phải 1 1 0 23 18 78.26% 1 0 39 6.6
11 Alex Collado Gutierrez Cánh phải 4 1 2 48 44 91.67% 5 0 75 8.3
4 Saeed Al-Rubaie Trung vệ 2 1 2 61 54 88.52% 0 1 70 7.1
8 Hussain Al-Zabdani Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 12 100% 2 1 18 6.8
15 Naif Assery Defender 0 0 0 35 32 91.43% 0 0 39 6.7
29 Yaseen Al-Zubaidi Midfielder 2 0 0 25 16 64% 2 0 44 6.6

Al-Wehda Al-Wehda
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Odion Jude Ighalo Tiền đạo cắm 1 1 1 14 12 85.71% 0 0 28 7.1
6 Oscar Duarte Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 1 6 6.6
4 Waleed Rashid Bakshween Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 21 77.78% 0 0 35 6.7
87 Anselmo de Moraes Tiền vệ phòng ngự 2 0 2 15 12 80% 0 1 33 6.6
17 Abdullah Fareed Al Hafith Trung vệ 0 0 0 45 41 91.11% 0 1 54 6.8
7 Vito van Crooij Cánh phải 1 1 1 18 14 77.78% 5 1 30 6.6
1 Munir Mohand Mohamedi El Kajoui Thủ môn 0 0 0 41 25 60.98% 0 1 55 7.5
2 Saeed Al-Mowalad Hậu vệ cánh phải 0 0 1 28 20 71.43% 1 1 50 7
5 Jawad El Yamiq Trung vệ 0 0 0 27 22 81.48% 0 0 32 6.4
88 Ala Al-Hajji Tiền vệ trụ 1 0 0 33 27 81.82% 1 0 51 6.6
27 Islam Hawsawi Hậu vệ cánh trái 0 0 1 18 15 83.33% 1 0 34 6.9
3 Abdulelah Al-Bukhari Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.3
90 Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 11 6.8
24 Abdulaziz Noor Cánh phải 1 0 0 15 8 53.33% 0 2 27 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ