Vòng 21
03:00 ngày 20/01/2024
Alaves
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Cadiz
Địa điểm: Mendizorroza
Thời tiết: Mưa nhỏ, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.07
+0.75
0.83
O 2
0.86
U 2
1.02
1
1.75
X
3.25
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
1.02
+0.25
0.88
O 0.75
0.84
U 0.75
1.04

Diễn biến chính

Alaves Alaves
Phút
Cadiz Cadiz
22'
match yellow.png Sergio Guardiola Navarro
49'
match yellow.png Ivan Alejo
50'
match yellow.png Lucas Pires Silva
Luis Rioja 1 - 0 match pen
51'
68'
match yellow.png Rafael Jimenez Jarque, Fali
70'
match change Brian Alexis Ocampo Ferreira
Ra sân: Ivan Alejo
70'
match change Etta Eyong
Ra sân: Sergio Guardiola Navarro
75'
match change Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
Ra sân: Gonzalo Escalante
Samu
Ra sân: Enrique Garcia Martinez, Kike
match change
75'
Alex Sola
Ra sân: Carlos Vicente
match change
76'
Carlos Nahuel Benavidez Protesoni
Ra sân: Jon Guridi
match change
84'
87'
match change Alvaro Negredo Sanchez
Ra sân: Joseba Zaldua Bengoetxea
88'
match change Isaac Carcelen Valencia
Ra sân: Lucas Pires Silva
Giuliano Simeone
Ra sân: Luis Rioja
match change
90'
Nahuel Tenaglia
Ra sân: Antonio Blanco
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Alaves Alaves
Cadiz Cadiz
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
4
13
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
10
 
Sút ra ngoài
 
8
4
 
Cản sút
 
2
18
 
Sút Phạt
 
16
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
314
 
Số đường chuyền
 
337
72%
 
Chuyền chính xác
 
77%
15
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
1
36
 
Đánh đầu
 
46
18
 
Đánh đầu thành công
 
23
1
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Substitution
 
5
13
 
Đánh chặn
 
9
31
 
Ném biên
 
19
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
15
1
 
Thử thách
 
6
102
 
Pha tấn công
 
92
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Giuliano Simeone
14
Nahuel Tenaglia
7
Alex Sola
23
Carlos Nahuel Benavidez Protesoni
32
Samu
21
Abde Rebbach
10
Ianis Hagi
19
Nikola Maras
33
Adrian Rodriguez
44
Victor Parada
17
Xeber Alkain
35
Selu Diallo
Alaves Alaves 4-2-3-1
4-4-2 Cadiz Cadiz
1
Salva
27
Lopez
3
Sanchez
16
Marin
2
Gorosabe...
6
Lajo
8
Blanco
11
Rioja
18
Guridi
22
Vicente
15
Kike
1
Ledesma
2
Bengoetx...
3
Fali
5
Chust
33
Silva
11
Alejo
17
Escalant...
4
Alcaraz
27
Navarro
16
Ramos
19
Navarro

Substitutes

36
Etta Eyong
20
Isaac Carcelen Valencia
9
Alvaro Negredo Sanchez
8
Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
10
Brian Alexis Ocampo Ferreira
12
Rominigue Kouame
13
David Gillies
6
Jose Maria Martin Bejarano Serrano
22
Jorge Mere
25
Maximiliano Gomez
14
Momo Mbaye
Đội hình dự bị
Alaves Alaves
Giuliano Simeone 20
Nahuel Tenaglia 14
Alex Sola 7
Carlos Nahuel Benavidez Protesoni 23
Samu 32
Abde Rebbach 21
Ianis Hagi 10
Nikola Maras 19
Adrian Rodriguez 33
Victor Parada 44
Xeber Alkain 17
Selu Diallo 35
Alaves Cadiz
36 Etta Eyong
20 Isaac Carcelen Valencia
9 Alvaro Negredo Sanchez
8 Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
10 Brian Alexis Ocampo Ferreira
12 Rominigue Kouame
13 David Gillies
6 Jose Maria Martin Bejarano Serrano
22 Jorge Mere
25 Maximiliano Gomez
14 Momo Mbaye

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 6.33
2.33 Thẻ vàng 2.67
7.33 Sút trúng cầu môn 5
35.67% Kiểm soát bóng 39%
14 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.8
1.3 Bàn thua 1.2
4.6 Phạt góc 4.8
2.5 Thẻ vàng 2.3
4.7 Sút trúng cầu môn 3.8
39.4% Kiểm soát bóng 39%
13 Phạm lỗi 13.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Alaves (40trận)
Chủ Khách
Cadiz (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
8
4
4
HT-H/FT-T
5
2
1
7
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
3
4
4
4
HT-B/FT-H
1
0
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
1
HT-B/FT-B
4
4
3
0

Alaves Alaves
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Enrique Garcia Martinez, Kike Tiền đạo cắm 2 1 0 15 7 46.67% 1 5 23 7.23
3 Ruben Duarte Sanchez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 8 50% 0 0 20 6.44
18 Jon Guridi Tiền vệ trụ 1 0 0 9 8 88.89% 1 0 13 6.48
1 Antonio Sivera Salva Thủ môn 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 17 6.92
2 Gorosabel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 11 78.57% 1 1 30 6.9
11 Luis Rioja Cánh trái 1 1 2 10 6 60% 5 0 26 7.36
6 Ander Guevara Lajo Tiền vệ trụ 0 0 1 27 15 55.56% 0 3 33 6.77
27 Javier Lopez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 9 56.25% 1 0 34 6.47
8 Antonio Blanco Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 17 13 76.47% 0 1 22 6.5
16 Rafa Marin Trung vệ 0 0 0 12 12 100% 0 0 15 6.5
22 Carlos Vicente Cánh phải 1 0 0 21 13 61.9% 3 1 37 6.66

Cadiz Cadiz
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Joseba Zaldua Bengoetxea Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 6 66.67% 1 0 24 6.22
17 Gonzalo Escalante Tiền vệ trụ 1 0 0 17 12 70.59% 0 2 24 6.28
1 Jeremias Ledesma Thủ môn 0 0 0 16 11 68.75% 0 0 23 5.87
3 Rafael Jimenez Jarque, Fali Trung vệ 0 0 0 22 17 77.27% 0 1 27 6.28
4 Ruben Alcaraz Tiền vệ trụ 2 0 0 25 21 84% 0 0 32 5.95
19 Sergio Guardiola Navarro Tiền đạo cắm 1 0 1 15 11 73.33% 1 0 26 5.99
11 Ivan Alejo Cánh phải 0 0 1 6 5 83.33% 6 0 23 5.86
16 Chris Ramos Tiền đạo cắm 2 1 0 8 1 12.5% 1 5 17 6.48
27 Robert Navarro Tiền vệ công 0 0 3 9 8 88.89% 3 1 23 6.68
5 Victor Chust Trung vệ 0 0 0 30 28 93.33% 0 0 34 6.01
33 Lucas Pires Silva Hậu vệ cánh trái 0 0 1 17 13 76.47% 3 2 38 6.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ