Vòng 4
23:30 ngày 02/09/2023
Alaves
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Valencia
Địa điểm: Mendizorroza
Thời tiết: Giông bão, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.91
-0.25
0.99
O 2
0.95
U 2
0.91
1
3.40
X
3.15
2
2.33
Hiệp 1
+0
1.28
-0
0.66
O 0.5
0.53
U 0.5
1.38

Diễn biến chính

Alaves Alaves
Phút
Valencia Valencia
Enrique Garcia Martinez, Kike match hong pen
5'
Cenk ozkacar(OW) 1 - 0 match phan luoi
6'
Jon Guridi match yellow.png
38'
Gorosabel match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Jose Luis Gaya Pena
46'
match change Fran Perez
Ra sân: Thierry Correia
46'
match change Cristhian Mosquera
Ra sân: Cenk ozkacar
61'
match change Sergi Canos
Ra sân: Domingos Andre Ribeiro Almeida
Alex Sola
Ra sân: Xeber Alkain
match change
66'
70'
match change Selim Amallah
Ra sân: Diego Lopez Noguerol
Samu
Ra sân: Enrique Garcia Martinez, Kike
match change
75'
Nahuel Tenaglia
Ra sân: Aleksandar Sedlar
match change
75'
Ander Guevara Lajo match yellow.png
81'
81'
match change Mario Dominguez
Ra sân: Hugo Duro
86'
match yellow.png Mouctar Diakhaby
Ianis Hagi
Ra sân: Jon Guridi
match change
87'
Carlos Nahuel Benavidez Protesoni
Ra sân: Antonio Blanco
match change
88'
Carlos Nahuel Benavidez Protesoni match yellow.png
89'
match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Alaves Alaves
Valencia Valencia
Giao bóng trước
match ok
1
 
Phạt góc
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
9
1
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
2
8
 
Sút Phạt
 
23
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
308
 
Số đường chuyền
 
486
69%
 
Chuyền chính xác
 
83%
18
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
0
25
 
Đánh đầu
 
17
12
 
Đánh đầu thành công
 
9
4
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Substitution
 
5
11
 
Đánh chặn
 
12
28
 
Ném biên
 
20
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
17
2
 
Thử thách
 
5
106
 
Pha tấn công
 
111
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Nahuel Tenaglia
10
Ianis Hagi
7
Alex Sola
23
Carlos Nahuel Benavidez Protesoni
32
Samu
21
Abde Rebbach
31
Jesus Owono
19
Nikola Maras
26
Joseda Alvarez
27
Javier Lopez
9
Jon Karrikaburu
28
Ander Sánchez
Alaves Alaves 4-2-3-1
4-4-2 Valencia Valencia
1
Salva
3
Sanchez
4
Sedlar
16
Marin
2
Gorosabe...
8
Blanco
6
Lajo
11
Rioja
18
Guridi
17
Alkain
15
Kike
25
Mamardas...
20
Foulquie...
4
Diakhaby
15
ozkacar
14
Pena
12
Correia
8
Guerra
18
Pepelu
16
Noguerol
10
Almeida
9
Duro

Substitutes

19
Selim Amallah
7
Sergi Canos
3
Cristhian Mosquera
36
Mario Dominguez
23
Fran Perez
13
Cristian Rivero Sabater
27
Pablo Gozalbez Gilabert
6
Hugo Guillamon
1
Jaume Domenech Sanchez
21
Jesus Vazquez
29
Csar Tarrega
17
Roman Yaremchuk
Đội hình dự bị
Alaves Alaves
Nahuel Tenaglia 14
Ianis Hagi 10
Alex Sola 7
Carlos Nahuel Benavidez Protesoni 23
Samu 32
Abde Rebbach 21
Jesus Owono 31
Nikola Maras 19
Joseda Alvarez 26
Javier Lopez 27
Jon Karrikaburu 9
Ander Sánchez 28
Alaves Valencia
19 Selim Amallah
7 Sergi Canos
3 Cristhian Mosquera
36 Mario Dominguez
23 Fran Perez
13 Cristian Rivero Sabater
27 Pablo Gozalbez Gilabert
6 Hugo Guillamon
1 Jaume Domenech Sanchez
21 Jesus Vazquez
29 Csar Tarrega
17 Roman Yaremchuk

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.67
6.67 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 0.67
6.67 Sút trúng cầu môn 3.33
38% Kiểm soát bóng 42.33%
13.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.8
0.9 Bàn thua 1
4.8 Phạt góc 3.6
2.4 Thẻ vàng 1.2
3.8 Sút trúng cầu môn 3.9
41.6% Kiểm soát bóng 44%
12.5 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Alaves (39trận)
Chủ Khách
Valencia (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
6
4
HT-H/FT-T
5
2
2
4
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
3
4
5
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
4
HT-B/FT-B
4
4
4
3

Alaves Alaves
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Enrique Garcia Martinez, Kike Tiền đạo cắm 1 1 0 5 3 60% 0 0 15 5.53
3 Ruben Duarte Sanchez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 8 57.14% 3 0 26 6.42
4 Aleksandar Sedlar Trung vệ 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 18 6.36
18 Jon Guridi Tiền vệ trụ 0 0 0 5 5 100% 1 0 10 6.07
1 Antonio Sivera Salva Thủ môn 0 0 0 16 12 75% 0 0 23 6.57
2 Gorosabel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 9 90% 0 0 19 6.58
11 Luis Rioja Cánh trái 0 0 0 12 8 66.67% 2 0 19 6.84
6 Ander Guevara Lajo Tiền vệ trụ 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 18 6.43
17 Xeber Alkain Cánh phải 0 0 0 8 6 75% 1 0 12 6.45
8 Antonio Blanco Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 14 73.68% 0 0 21 6.43
16 Rafa Marin Trung vệ 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 11 6.33

Valencia Valencia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Dimitri Foulquier Hậu vệ cánh phải 0 0 0 26 23 88.46% 0 0 35 5.94
14 Jose Luis Gaya Pena Hậu vệ cánh trái 0 0 1 12 10 83.33% 1 0 17 5.89
18 Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 16 84.21% 1 1 22 6.02
4 Mouctar Diakhaby Trung vệ 0 0 0 40 35 87.5% 0 0 44 6.01
9 Hugo Duro Tiền đạo cắm 1 0 0 6 6 100% 0 0 10 5.88
12 Thierry Correia Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 5 83.33% 2 1 10 5.92
10 Domingos Andre Ribeiro Almeida Tiền vệ trụ 0 0 1 10 7 70% 0 0 17 6.17
15 Cenk ozkacar Trung vệ 0 0 0 31 25 80.65% 0 1 33 5.44
25 Giorgi Mamardashvili Thủ môn 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 18 6.52
8 Javier Guerra Tiền vệ trụ 1 1 0 12 11 91.67% 0 0 18 6.39
16 Diego Lopez Noguerol Tiền đạo cắm 1 1 1 8 5 62.5% 0 0 17 6.08

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ