Vòng 17
01:00 ngày 17/12/2023
Al-Ettifaq
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Al-Taawon
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.82
-0
1.06
O 2.5
0.89
U 2.5
0.93
1
2.10
X
3.20
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.81
-0
1.05
O 1
0.94
U 1
0.92

Diễn biến chính

Al-Ettifaq Al-Ettifaq
Phút
Al-Taawon Al-Taawon
41'
match pen 0 - 1 Aschraf El Mahdioui
Ahmed Alghamdi
Ra sân: Hamdan Al-Shammari
match change
46'
55'
match yellow.png Joao Pedro Pereira dos Santos
63'
match goal 0 - 2 Mateus dos Santos Castro
Kiến tạo: Joao Pedro Pereira dos Santos
Mohammed Mahzari
Ra sân: Ali Hazazi
match change
71'
Mohammed Yousef
Ra sân: Radhi Al-Otaibe
match change
71'
76'
match change Sattam Al-Roqi
Ra sân: Musa Barrow
Mohammed Al Kuwaykibi
Ra sân: Moussa Dembele
match change
77'
83'
match change Ahmed Saleh Bahusayn
Ra sân: Mateus dos Santos Castro
87'
match change Mohammed Zaid Al-Ghamdi
Ra sân: Muath Faquihi
87'
match change Fahad Al Abdulrazzaq
Ra sân: Flavio Medeiros da Silva
Mohammed Yousef match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Ettifaq Al-Ettifaq
Al-Taawon Al-Taawon
5
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
11
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
4
10
 
Sút Phạt
 
14
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
25%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
75%
442
 
Số đường chuyền
 
645
16
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
2
12
 
Đánh đầu thành công
 
7
3
 
Cứu thua
 
1
5
 
Rê bóng thành công
 
7
5
 
Đánh chặn
 
3
1
 
Dội cột/xà
 
0
5
 
Cản phá thành công
 
7
11
 
Thử thách
 
3
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
116
 
Pha tấn công
 
111
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Ahmed Alghamdi
29
Mohammed Yousef
18
Mohammed Mahzari
7
Mohammed Al Kuwaykibi
3
Mohammed Al-Dawsari
21
Amin Mohammedsal Albukhari
17
Meshal Alaeli
8
Hamed Alghamdi
30
Muhannad Al Saad
Al-Ettifaq Al-Ettifaq 3-4-3
4-3-3 Al-Taawon Al-Taawon
48
Vidotti
70
Khateeb
32
Tisseran...
4
Hendry
13
Al-Shamm...
11
Hazazi
10
Henderso...
61
Al-Otaib...
25
Wijnaldu...
9
Dembele
99
Quaison
1
Santos
15
Al-Oyaya...
4
Girotto
93
Slaluli
42
Faquihi
24
Silva
18
Mahdioui
10
Just
16
Castro
30
Santos
99
Barrow

Substitutes

7
Sattam Al-Roqi
29
Ahmed Saleh Bahusayn
11
Fahad Al Abdulrazzaq
6
Mohammed Zaid Al-Ghamdi
28
Saleh Alohaymid
32
Iyad Luay Ali Madan
17
Ahmed Ashraf Al-Fiqi
20
Nawaf Al-Rashwodi
88
Abdulfattah Adam
Đội hình dự bị
Al-Ettifaq Al-Ettifaq
Ahmed Alghamdi 15
Mohammed Yousef 29
Mohammed Mahzari 18
Mohammed Al Kuwaykibi 7
Mohammed Al-Dawsari 3
Amin Mohammedsal Albukhari 21
Meshal Alaeli 17
Hamed Alghamdi 8
Muhannad Al Saad 30
Al-Ettifaq Al-Taawon
7 Sattam Al-Roqi
29 Ahmed Saleh Bahusayn
11 Fahad Al Abdulrazzaq
6 Mohammed Zaid Al-Ghamdi
28 Saleh Alohaymid
32 Iyad Luay Ali Madan
17 Ahmed Ashraf Al-Fiqi
20 Nawaf Al-Rashwodi
88 Abdulfattah Adam

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 1
6.67 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 1.33
7 Sút trúng cầu môn 2.33
53.33% Kiểm soát bóng 44.67%
10 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1
0.9 Bàn thua 0.7
7.2 Phạt góc 4.4
1.3 Thẻ vàng 1.2
4.8 Sút trúng cầu môn 3.6
55.1% Kiểm soát bóng 51.4%
10.6 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Ettifaq (34trận)
Chủ Khách
Al-Taawon (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
7
2
HT-H/FT-T
2
2
3
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
5
5
3
7
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
2
HT-H/FT-B
2
3
1
2
HT-B/FT-B
2
3
3
3

Al-Ettifaq Al-Ettifaq
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Georginio Wijnaldum Tiền vệ trụ 1 1 0 26 25 96.15% 0 1 41 7
10 Jordan Henderson Tiền vệ trụ 1 0 0 75 65 86.67% 11 1 89 7.1
48 Paulo Victor Mileo Vidotti Thủ môn 0 0 0 22 17 77.27% 0 0 32 7.2
99 Robin Quaison Tiền đạo cắm 1 0 0 19 16 84.21% 2 0 31 6.6
32 Marcel Tisserand Trung vệ 0 0 1 42 39 92.86% 0 1 48 6.6
9 Moussa Dembele Tiền đạo cắm 2 0 1 12 8 66.67% 0 1 21 6.2
4 Jack Hendry Trung vệ 1 0 0 57 50 87.72% 0 3 65 6.5
13 Hamdan Al-Shammari Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 9 64.29% 0 0 21 6.5
7 Mohammed Al Kuwaykibi Cánh phải 0 0 1 12 10 83.33% 2 0 18 7
11 Ali Hazazi Tiền vệ trụ 0 0 1 38 36 94.74% 1 0 46 7.1
70 Abdullah Khateeb Trung vệ 0 0 0 49 44 89.8% 1 2 61 6.9
15 Ahmed Alghamdi Cánh phải 1 0 0 17 14 82.35% 8 1 38 6.4
61 Radhi Al-Otaibe Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 21 84% 3 2 41 6.7
18 Mohammed Mahzari Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 18 6.7
29 Mohammed Yousef Defender 0 0 0 18 13 72.22% 3 0 24 6.7

Al-Taawon Al-Taawon
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Alvaro Medran Just Tiền vệ trụ 0 0 1 70 56 80% 4 0 80 7
4 Andrei Girotto Trung vệ 1 1 0 92 87 94.57% 0 0 101 7.1
16 Mateus dos Santos Castro Cánh phải 1 1 1 32 27 84.38% 3 0 44 7.7
18 Aschraf El Mahdioui Tiền vệ phòng ngự 2 2 0 101 96 95.05% 0 1 111 7.9
24 Flavio Medeiros da Silva Tiền vệ trụ 0 0 2 52 50 96.15% 2 2 62 7
1 Mailson Tenorio dos Santos Thủ môn 0 0 0 32 27 84.38% 0 1 42 7.2
99 Musa Barrow Cánh trái 2 0 3 35 32 91.43% 2 0 44 7
30 Joao Pedro Pereira dos Santos Tiền đạo cắm 5 1 1 18 14 77.78% 0 0 35 7.2
93 Awn Mutlaq Al Slaluli Trung vệ 0 0 0 86 82 95.35% 0 1 98 7.5
6 Mohammed Zaid Al-Ghamdi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 2 50% 0 0 6 6.5
15 Abdulmalik Al-Oyayari Hậu vệ cánh phải 0 0 1 68 55 80.88% 1 0 91 7.9
29 Ahmed Saleh Bahusayn Cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 5 6.3
42 Muath Faquihi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 47 43 91.49% 2 1 64 6.9
11 Fahad Al Abdulrazzaq Defender 0 0 0 3 3 100% 0 1 6 6.7
7 Sattam Al-Roqi Defender 0 0 0 4 4 100% 0 0 7 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ