Vòng 21
00:00 ngày 24/02/2024
Al-Fateh
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Dhamk
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.81
-0
1.07
O 2.75
0.95
U 2.75
0.91
1
2.34
X
3.60
2
2.69
Hiệp 1
+0
0.85
-0
1.05
O 1
0.74
U 1
1.16

Diễn biến chính

Al-Fateh Al-Fateh
Phút
Dhamk Dhamk
Sofiane Bendebka 1 - 0 match goal
52'
53'
match change Abdulaziz Al Bishi
Ra sân: Ahmad Al Zaein
Sofiane Bendebka match yellow.png
64'
65'
match goal 1 - 1 Georges-Kevin Nkoudou Mbida
Kiến tạo: Tarek Hamed
75'
match change Abdullah Al Qahtani
Ra sân: Abdulaziz Al Sarhani
Lucas Zelarrayan match yellow.png
78'
80'
match var Georges-Kevin Nkoudou Mbida Goal cancelled
Mohammed Al Fuhaid
Ra sân: Sofiane Bendebka
match change
83'
Tawfiq Buhumaid
Ra sân: Salem Al Najdi
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Fateh Al-Fateh
Dhamk Dhamk
9
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
8
8
 
Sút Phạt
 
13
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
372
 
Số đường chuyền
 
464
14
 
Phạm lỗi
 
6
2
 
Việt vị
 
1
9
 
Đánh đầu thành công
 
2
1
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
17
6
 
Đánh chặn
 
12
16
 
Cản phá thành công
 
17
12
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
91
 
Pha tấn công
 
100
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Mohammed Al Fuhaid
25
Tawfiq Buhumaid
55
Waleed Al-Anezi
5
Fahad M. Al-Harbi
2
Ali El-Zubaidi
87
Qasim Al-Oujami
66
Abbas Sadiq Alhassan
94
Abdullah Safuq Al-Enezi
49
Saad Al Sharfa
Al-Fateh Al-Fateh 4-2-3-1
4-3-3 Dhamk Dhamk
1
Rinne
83
Najdi
17
Saadane
64
Denayer
12
Baattia
7
Ali
28
Bendebka
37
Herrera
10
Zelarray...
11
Batna
21
Semedo
30
Zeghba
51
Solan
4
Al-Rashi...
3
Bedrane
20
Al-Anazi
17
Antolic
8
Hamed
31
Stanciu
49
Zaein
14
Sarhani
10
Mbida

Substitutes

11
Abdulaziz Al Bishi
7
Abdullah Al Qahtani
22
Abdulbasit Abdullah
18
Ahmed Harisi
99
Fahad Al-Johani
12
Abdulaziz Makeen
23
Abdulaziz Majrashi
16
Bader Mohammed Munshi
9
Assan Ceesay
Đội hình dự bị
Al-Fateh Al-Fateh
Mohammed Al Fuhaid 14
Tawfiq Buhumaid 25
Waleed Al-Anezi 55
Fahad M. Al-Harbi 5
Ali El-Zubaidi 2
Qasim Al-Oujami 87
Abbas Sadiq Alhassan 66
Abdullah Safuq Al-Enezi 94
Saad Al Sharfa 49
Al-Fateh Dhamk
11 Abdulaziz Al Bishi
7 Abdullah Al Qahtani
22 Abdulbasit Abdullah
18 Ahmed Harisi
99 Fahad Al-Johani
12 Abdulaziz Makeen
23 Abdulaziz Majrashi
16 Bader Mohammed Munshi
9 Assan Ceesay

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 1.67
2.67 Phạt góc 3
2.33 Thẻ vàng 3
5 Sút trúng cầu môn 3.33
57% Kiểm soát bóng 60%
14 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.6
2.1 Bàn thua 1.1
4.8 Phạt góc 3.6
1.6 Thẻ vàng 2.3
5.2 Sút trúng cầu môn 2.5
57.6% Kiểm soát bóng 53.7%
12.2 Phạm lỗi 13.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Fateh (34trận)
Chủ Khách
Dhamk (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
5
3
HT-H/FT-T
3
3
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
3
2
1
0
HT-H/FT-H
3
0
0
6
HT-B/FT-H
0
2
4
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
3
0
HT-B/FT-B
5
4
2
4

Al-Fateh Al-Fateh
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
37 Cristian Tello Herrera Cánh trái 4 1 0 27 23 85.19% 1 0 46 7
21 Jorge Djaniny Tavares Semedo Tiền đạo cắm 2 0 1 21 14 66.67% 1 1 38 6.6
1 Jacob Rinne Thủ môn 0 0 0 23 20 86.96% 0 0 30 6.5
10 Lucas Zelarrayan Tiền vệ công 2 1 2 49 38 77.55% 3 0 70 7.4
14 Mohammed Al Fuhaid Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 7 100% 0 1 8 6.6
64 Jason Denayer Trung vệ 0 0 0 40 36 90% 0 3 52 7.3
28 Sofiane Bendebka Tiền vệ trụ 1 1 2 24 21 87.5% 0 0 34 7.1
17 Marwane Saadane Trung vệ 0 0 0 59 43 72.88% 0 2 67 7
7 Mukhtar Ali Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 42 34 80.95% 1 0 54 6.7
25 Tawfiq Buhumaid Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 3 100% 1 0 10 6.7
11 Mourad Batna Cánh phải 3 1 3 25 22 88% 10 0 53 7.6
83 Salem Al Najdi Hậu vệ cánh trái 0 0 1 25 19 76% 0 2 46 7.1
12 Saeed Baattia Midfielder 0 0 0 27 17 62.96% 1 0 44 6.4

Dhamk Dhamk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Domagoj Antolic Tiền vệ trụ 2 0 2 44 41 93.18% 1 0 58 6.7
31 Nicolae Stanciu Tiền vệ công 2 0 2 43 37 86.05% 5 0 61 7.5
10 Georges-Kevin Nkoudou Mbida Cánh trái 5 2 2 53 48 90.57% 1 0 74 7.9
8 Tarek Hamed Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 79 68 86.08% 0 0 85 6.8
11 Abdulaziz Al Bishi Cánh phải 0 0 2 10 8 80% 1 0 17 7.1
3 Abdelkader Bedrane Trung vệ 0 0 0 51 37 72.55% 0 1 74 7.3
49 Ahmad Al Zaein Cánh phải 1 0 0 28 21 75% 6 1 50 6.7
30 Moustapha Zeghba Thủ môn 0 0 0 29 15 51.72% 0 0 36 6.6
7 Abdullah Al Qahtani Tiền vệ công 1 0 1 9 7 77.78% 0 0 14 6.7
20 Dhari Sayyar Al-Anazi Hậu vệ cánh trái 0 0 1 36 28 77.78% 2 0 54 6.8
4 Noor Al-Rashidi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 41 35 85.37% 0 0 56 7.4
14 Abdulaziz Al Sarhani Tiền vệ công 2 0 1 10 8 80% 0 0 18 6.6
51 Ramzi Solan Tiền đạo cắm 0 0 0 31 23 74.19% 1 0 46 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ