Vòng 12
22:00 ngày 05/11/2023
Al-Hazm 1
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Al-Wehda
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.00
-0
0.88
O 3
0.92
U 3
0.79
1
2.20
X
3.60
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.94
-0
0.94
O 1.25
1.05
U 1.25
0.83

Diễn biến chính

Al-Hazm Al-Hazm
Phút
Al-Wehda Al-Wehda
22'
match yellow.png Abdullah Fareed Al Hafith
Bruno Viana Willemen Da Silva 1 - 0
Kiến tạo: Toze
match goal
23'
Bruno Viana Willemen Da Silva match yellow.png
45'
Ahmad Al-Mhemaid match yellow.png
49'
57'
match change Abdulaziz Noor
Ra sân: Vito van Crooij
57'
match change Waleed Rashid Bakshween
Ra sân: Islam Hawsawi
57'
match change Abdulelah Al-Bukhari
Ra sân: Hussain Al-Eisa
Talal Al-Absi
Ra sân: Paulo Ricardo
match change
67'
70'
match goal 1 - 1 Abdulaziz Noor
Kiến tạo: Anselmo de Moraes
Yousef Al Shammari
Ra sân: Nawaf Al-Habashi
match change
73'
Turki Al-Mutairi
Ra sân: Ahmad Al-Mhemaid
match change
73'
81'
match yellow.png Waleed Rashid Bakshween
85'
match goal 1 - 2 Abdulaziz Noor
Kiến tạo: Faycal Fajr
87'
match var Abdulaziz Noor Goal awarded
89'
match change Ala Al-Hajji
Ra sân: Craig Goodwin
Khalil Al-Absi
Ra sân: Muhammed Badammosi
match change
90'
Ammar Al Najjar
Ra sân: Mohammed Abusabaan
match change
90'
Bruno Viana Willemen Da Silva match yellow.pngmatch red
90'
90'
match change Yahya Mahdi Naji
Ra sân: Odion Jude Ighalo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Hazm Al-Hazm
Al-Wehda Al-Wehda
7
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
13
1
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
9
3
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
12
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
299
 
Số đường chuyền
 
426
15
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
3
16
 
Đánh đầu thành công
 
17
2
 
Cứu thua
 
0
12
 
Rê bóng thành công
 
11
9
 
Đánh chặn
 
12
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
11
7
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
89
 
Pha tấn công
 
103
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Talal Al-Absi
7
Yousef Al Shammari
66
Turki Al-Mutairi
15
Ammar Al Najjar
14
Khalil Al-Absi
30
Aymen Dahmen
34
Abdurahman Al Dakheel
24
Mansour Hamdan Al Shammari
95
Rayan Al-Mousa
Al-Hazm Al-Hazm 4-3-3
4-2-3-1 Al-Wehda Al-Wehda
23
Zaied
27
Qasheesh
36
Silva
2
Ricardo
99
Al-Mhema...
20
Toze
88
Abusabaa...
6
Al-Sayal...
19
Al-Habas...
90
Badammos...
11
Al-Thani
1
Kajoui
2
Al-Mowal...
17
Hafith
6
Duarte
27
Hawsawi
87
Moraes
76
Fajr
7
Crooij
23
Goodwin
28
Al-Eisa
9
Ighalo

Substitutes

3
Abdulelah Al-Bukhari
4
Waleed Rashid Bakshween
24
Abdulaziz Noor
88
Ala Al-Hajji
80
Yahya Mahdi Naji
13
Abdulqaddous Attieh
22
Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki
90
Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
35
Yousef Alharbi
Đội hình dự bị
Al-Hazm Al-Hazm
Talal Al-Absi 3
Yousef Al Shammari 7
Turki Al-Mutairi 66
Ammar Al Najjar 15
Khalil Al-Absi 14
Aymen Dahmen 30
Abdurahman Al Dakheel 34
Mansour Hamdan Al Shammari 24
Rayan Al-Mousa 95
Al-Hazm Al-Wehda
3 Abdulelah Al-Bukhari
4 Waleed Rashid Bakshween
24 Abdulaziz Noor 2
88 Ala Al-Hajji
80 Yahya Mahdi Naji
13 Abdulqaddous Attieh
22 Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki
90 Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
35 Yousef Alharbi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 2.67
5.67 Phạt góc 4.33
1 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 2.33
48% Kiểm soát bóng 39.67%
12.33 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 0.8
1.8 Bàn thua 1.8
5.6 Phạt góc 4.3
1 Thẻ vàng 2
3.4 Sút trúng cầu môn 3.4
49.1% Kiểm soát bóng 44.8%
11.9 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Hazm (34trận)
Chủ Khách
Al-Wehda (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
5
9
HT-H/FT-T
0
2
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
3
0
0
HT-H/FT-H
4
4
3
1
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
5
2
HT-B/FT-B
6
0
1
2

Al-Hazm Al-Hazm
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
88 Mohammed Abusabaan Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 24 20 83.33% 0 1 32 7
23 Ibrahim Zaied Thủ môn 0 0 0 30 11 36.67% 0 2 37 6.5
20 Toze Tiền vệ công 2 0 2 46 40 86.96% 0 0 71 7.2
2 Paulo Ricardo Trung vệ 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 18 6.5
3 Talal Al-Absi Trung vệ 0 0 0 9 8 88.89% 0 1 15 6.8
36 Bruno Viana Willemen Da Silva Trung vệ 2 1 0 25 20 80% 0 1 38 7.1
90 Muhammed Badammosi Forward 2 0 1 11 5 45.45% 0 7 19 6.9
7 Yousef Al Shammari Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 2 10 6.8
66 Turki Al-Mutairi Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.5
27 Majed Qasheesh Hậu vệ cánh trái 0 0 0 29 20 68.97% 0 0 50 6.5
99 Ahmad Al-Mhemaid Trung vệ 0 0 0 17 11 64.71% 0 0 36 6.3
6 Basil Al-Sayali Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 41 35 85.37% 0 0 53 7
19 Nawaf Al-Habashi Tiền vệ công 0 0 1 18 15 83.33% 0 1 36 6.7
14 Khalil Al-Absi Cánh trái 0 0 0 4 3 75% 0 0 7 6.5
11 Mohamed Al-Thani Cánh phải 2 0 2 12 7 58.33% 0 1 28 6.6
15 Ammar Al Najjar Cánh phải 0 0 0 10 7 70% 0 0 14 6.8

Al-Wehda Al-Wehda
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Odion Jude Ighalo Tiền đạo cắm 5 1 0 8 5 62.5% 0 3 18 6.2
6 Oscar Duarte Trung vệ 0 0 0 49 41 83.67% 0 5 53 6.6
76 Faycal Fajr Tiền vệ trụ 0 0 5 81 75 92.59% 0 0 94 8.5
23 Craig Goodwin Cánh trái 1 0 0 27 24 88.89% 0 1 42 6.3
4 Waleed Rashid Bakshween Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 15 13 86.67% 0 0 26 6.7
87 Anselmo de Moraes Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 51 44 86.27% 0 0 76 8.6
17 Abdullah Fareed Al Hafith Trung vệ 0 0 0 55 50 90.91% 0 3 66 6.9
7 Vito van Crooij Cánh phải 1 0 1 12 11 91.67% 0 1 24 6.8
1 Munir Mohand Mohamedi El Kajoui Thủ môn 0 0 0 24 17 70.83% 0 0 30 6.4
2 Saeed Al-Mowalad Hậu vệ cánh phải 0 0 1 42 31 73.81% 0 1 70 7.2
88 Ala Al-Hajji Tiền vệ trụ 0 0 1 1 0 0% 0 0 2 6.6
28 Hussain Al-Eisa Cánh trái 0 0 0 24 17 70.83% 0 0 41 6.4
27 Islam Hawsawi Hậu vệ cánh trái 0 0 1 25 24 96% 0 2 41 6.8
3 Abdulelah Al-Bukhari Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 4 80% 0 0 15 6.7
24 Abdulaziz Noor Cánh phải 4 2 0 6 5 83.33% 0 1 16 8.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ