Vòng 28
23:30 ngày 09/04/2023
Almeria
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Valencia
Địa điểm: Estadio Mediterraneo
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
-0
0.85
O 2.25
0.98
U 2.25
0.90
1
2.70
X
3.00
2
2.45
Hiệp 1
+0
1.07
-0
0.81
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Almeria Almeria
Phút
Valencia Valencia
7'
match yellow.png Dimitri Foulquier
Chumi match yellow.png
20'
Luis Javier Suarez Charris match yellow.png
23'
Lucas Robertone match yellow.png
42'
42'
match change Fran Perez
Ra sân: Justin Kluivert
Gonzalo Julian Melero Manzanares 1 - 0
Kiến tạo: Samuel Almeida Costa
match goal
49'
50'
match change Hugo Guillamon
Ra sân: Nicolas Gonzalez Iglesias
Srdjan Babic 2 - 0
Kiến tạo: Lucas Robertone
match goal
58'
61'
match goal 2 - 1 Samuel Castillejo
Alejandro Pozo
Ra sân: Arnau Puigmal
match change
66'
73'
match change Yunus Musah
Ra sân: Samuel Dias Lino
73'
match change Edinson Cavani
Ra sân: Samuel Castillejo
Cesar de la Hoz Lopez
Ra sân: Gonzalo Julian Melero Manzanares
match change
78'
Largie Ramazani
Ra sân: Leonardo Carrilho Baptistao
match change
78'
86'
match yellow.png Fran Perez
inigo Eguaras
Ra sân: Lucas Robertone
match change
90'
Melo K.
Ra sân: Luis Javier Suarez Charris
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Almeria Almeria
Valencia Valencia
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
13
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
315
 
Số đường chuyền
 
444
73%
 
Chuyền chính xác
 
82%
11
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
0
25
 
Đánh đầu
 
31
15
 
Đánh đầu thành công
 
13
3
 
Cứu thua
 
2
22
 
Rê bóng thành công
 
13
6
 
Đánh chặn
 
18
22
 
Ném biên
 
38
22
 
Cản phá thành công
 
13
4
 
Thử thách
 
1
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
78
 
Pha tấn công
 
126
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
89

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Largie Ramazani
2
Melo K.
17
Alejandro Pozo
6
Cesar de la Hoz Lopez
4
inigo Eguaras
14
Lazaro Vinicius Marques
24
Houboulang Mendes
26
Martin Svidersky
8
Francisco Portillo Soler
10
Adrian Embarba
1
Diego Marino Villar
27
Marciano Sanca
Almeria Almeria 3-1-4-2
4-3-3 Valencia Valencia
13
Martinez
22
Babic
19
Ely
21
Chumi
23
Costa
20
Centelle...
5
Roberton...
3
Manzanar...
18
Puigmal
12
Baptista...
16
Charris
25
Mamardas...
20
Foulquie...
12
Diakhaby
15
ozkacar
14
Pena
11
Castille...
17
Iglesias
18
Almeida
9
Kluivert
19
Duro
16
Lino

Substitutes

6
Hugo Guillamon
29
Fran Perez
4
Yunus Musah
7
Edinson Cavani
5
Gabriel Armando de Abreu
8
Ilaix Moriba
21
Jesus Vazquez
3
Antonio Latorre Grueso
33
Cristhian Mosquera
1
Iago Herrerin Buisan
24
Eray Ervin Comert
22
Marcos de Sousa
Đội hình dự bị
Almeria Almeria
Largie Ramazani 7
Melo K. 2
Alejandro Pozo 17
Cesar de la Hoz Lopez 6
inigo Eguaras 4
Lazaro Vinicius Marques 14
Houboulang Mendes 24
Martin Svidersky 26
Francisco Portillo Soler 8
Adrian Embarba 10
Diego Marino Villar 1
Marciano Sanca 27
Almeria Valencia
6 Hugo Guillamon
29 Fran Perez
4 Yunus Musah
7 Edinson Cavani
5 Gabriel Armando de Abreu
8 Ilaix Moriba
21 Jesus Vazquez
3 Antonio Latorre Grueso
33 Cristhian Mosquera
1 Iago Herrerin Buisan
24 Eray Ervin Comert
22 Marcos de Sousa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng
1.67 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 3.33
40% Kiểm soát bóng 49.33%
11.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.6
1.8 Bàn thua 0.9
3.6 Phạt góc 3.7
2.3 Thẻ vàng 1.2
4.2 Sút trúng cầu môn 3.8
44.7% Kiểm soát bóng 45.2%
11.8 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Almeria (38trận)
Chủ Khách
Valencia (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
9
6
5
HT-H/FT-T
0
4
2
4
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
2
0
1
2
HT-H/FT-H
5
2
5
1
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
0
1
4
HT-B/FT-B
6
3
4
3

Almeria Almeria
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Leonardo Carrilho Baptistao Tiền đạo thứ 2 1 0 0 8 5 62.5% 1 1 16 6.38
19 Rodrigo Ely Trung vệ 0 0 0 20 17 85% 0 0 23 6.38
13 Fernando Martinez Thủ môn 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 19 7.31
3 Gonzalo Julian Melero Manzanares Tiền vệ trụ 0 0 0 14 14 100% 0 0 15 6.11
22 Srdjan Babic Trung vệ 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 18 6.86
5 Lucas Robertone Tiền vệ trụ 1 1 1 16 14 87.5% 0 0 22 6.5
16 Luis Javier Suarez Charris Tiền đạo cắm 0 0 0 9 4 44.44% 0 0 15 6
21 Chumi Trung vệ 0 0 0 18 13 72.22% 0 1 24 6.47
20 Alex Centelles Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 9 69.23% 2 2 22 6.34
23 Samuel Almeida Costa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 24 96% 0 1 37 6.38
18 Arnau Puigmal Tiền vệ trụ 0 0 0 13 8 61.54% 0 1 15 6.4

Valencia Valencia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Dimitri Foulquier Hậu vệ cánh phải 0 0 1 20 16 80% 4 0 32 6.59
14 Jose Luis Gaya Pena Hậu vệ cánh trái 1 1 0 16 13 81.25% 3 1 33 6.49
11 Samuel Castillejo Cánh phải 0 0 1 28 24 85.71% 4 0 37 6.72
12 Mouctar Diakhaby Trung vệ 0 0 0 23 16 69.57% 0 0 27 6.4
9 Justin Kluivert Cánh trái 2 2 0 9 7 77.78% 3 0 19 6.41
19 Hugo Duro Tiền đạo cắm 0 0 0 7 5 71.43% 0 3 8 6.25
18 Domingos Andre Ribeiro Almeida Tiền vệ trụ 0 0 0 25 23 92% 1 1 28 6.28
16 Samuel Dias Lino Cánh trái 2 0 1 13 11 84.62% 0 0 19 6.46
15 Cenk ozkacar Trung vệ 0 0 0 27 25 92.59% 0 0 29 6.49
25 Giorgi Mamardashvili Thủ môn 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 7 6.45
17 Nicolas Gonzalez Iglesias Tiền vệ trụ 0 0 1 31 28 90.32% 0 0 37 7.14

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ