0.91
0.97
0.94
0.94
6.00
5.00
1.44
0.91
0.99
0.83
1.05
Diễn biến chính
Ra sân: Mohammed Mahzari
Kiến tạo: Michael Richard Delgado De Oliveira
Kiến tạo: Sergej Milinkovic Savic
Ra sân: Mohammed Al-Burayk
Ra sân: Nasser Al-Dawsari
Ra sân: Abdulmalik Al-Oyayari
Ra sân: Muath Faquihi
Ra sân: Ali Al-Boleahi
Ra sân: Sergej Milinkovic Savic
Ra sân: Mohammed Al Kuwaykibi
Ra sân: Abdulfattah Adam
Ra sân: Aleksandar Mitrovic
Kiến tạo: Michael Richard Delgado De Oliveira
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Taawon
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Cristian Guanca | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 15 | 15 | 100% | 0 | 0 | 18 | 6.5 | |
18 | Aschraf El Mahdioui | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 82 | 77 | 93.9% | 1 | 0 | 96 | 7.4 | |
24 | Flavio Medeiros da Silva | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 47 | 41 | 87.23% | 0 | 0 | 61 | 6.9 | |
1 | Mailson Tenorio dos Santos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 22 | 59.46% | 0 | 0 | 51 | 6.7 | |
22 | Mohammed Al Kuwaykibi | Forward | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 8 | 0 | 42 | 6.3 | |
17 | Ahmed Ashraf Al-Fiqi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 8 | 6.3 | |
88 | Abdulfattah Adam | Forward | 2 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 2 | 33 | 6.7 | |
26 | Ibrahim Al Shuayl | Defender | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 19 | 6.5 | |
93 | Awn Mutlaq Al Slaluli | Defender | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 0 | 36 | 6.4 | |
23 | Waleed Al-Ahmed | Defender | 0 | 0 | 1 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 1 | 33 | 6.7 | |
6 | Mohammed Zaid Al-Ghamdi | Defender | 0 | 0 | 1 | 37 | 30 | 81.08% | 1 | 0 | 55 | 6.1 | |
15 | Abdulmalik Al-Oyayari | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 26 | 19 | 73.08% | 1 | 1 | 41 | 6.2 | |
29 | Ahmed Saleh Bahusayn | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 2 | 1 | 47 | 6.6 | |
42 | Muath Faquihi | Defender | 1 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 3 | 0 | 50 | 6.3 | |
5 | Mohammed Mahzari | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 12 | 6.8 | |
7 | Sattam Al-Roqi | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.4 |
Al Hilal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
37 | Yassine Bounou | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 32 | 6.9 | |
3 | Kalidou Koulibaly | Defender | 0 | 0 | 0 | 45 | 42 | 93.33% | 0 | 2 | 56 | 7.6 | |
9 | Aleksandar Mitrovic | Forward | 1 | 1 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 29 | 7.3 | |
12 | Yasir Al-Shahrani | Defender | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 17 | 6.8 | |
11 | Saleh Javier Al-Sheri | Forward | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 7.3 | |
22 | Sergej Milinkovic Savic | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 59 | 48 | 81.36% | 1 | 3 | 79 | 7.3 | |
77 | Malcom Filipe Silva Oliveira | Forward | 3 | 0 | 1 | 53 | 43 | 81.13% | 0 | 1 | 71 | 7.3 | |
8 | Ruben Neves | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 93 | 82 | 88.17% | 4 | 0 | 102 | 7.3 | |
7 | Salman Alfaraj | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 0 | 23 | 6.4 | |
28 | Mohamed Kanno | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.5 | |
2 | Mohammed Al-Burayk | Defender | 0 | 0 | 0 | 57 | 51 | 89.47% | 2 | 0 | 76 | 7.7 | |
96 | Michael Richard Delgado De Oliveira | Forward | 1 | 1 | 6 | 49 | 41 | 83.67% | 3 | 0 | 67 | 8.9 | |
5 | Ali Al-Boleahi | Defender | 0 | 0 | 0 | 39 | 38 | 97.44% | 0 | 4 | 47 | 7.1 | |
66 | Saud Abdulhamid | Defender | 1 | 1 | 1 | 75 | 67 | 89.33% | 4 | 1 | 103 | 8.4 | |
87 | Hassan Altambakti | Defender | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 18 | 6.6 | |
16 | Nasser Al-Dawsari | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 58 | 56 | 96.55% | 1 | 0 | 67 | 7.1 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ