Vòng 3
22:00 ngày 24/08/2023
Al-Tai
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
Al-Wehda
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 35℃~36℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.85
+0.25
1.03
O 2.5
0.90
U 2.5
0.90
1
2.05
X
3.40
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.74
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Al-Tai Al-Tai
Phút
Al-Wehda Al-Wehda
Rakan Al-Shamlan match yellow.png
20'
30'
match var Jawad El Yamiq Penalty awarded
34'
match pen 0 - 1 Faycal Fajr
Tareq Abdullah
Ra sân: Abdulaziz Al-Harabi
match change
46'
Abdulfattah Asiri
Ra sân: Salem Abdullah Al-Toiawy
match change
46'
62'
match goal 0 - 2 Saeed Al-Mowalad
64'
match change Waleed Rashid Bakshween
Ra sân: Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
Hazzaa Al-Hazzaa
Ra sân: Abdulfattah Asiri
match change
67'
Ibrahim Alnakhli
Ra sân: Nawaf Al Qamiri
match change
67'
75'
match yellow.png Ala Al-Hajji
78'
match change Yahya Mahdi Naji
Ra sân: Abdulaziz Noor
78'
match change Abdulkarim Al-Qahtani
Ra sân: Ala Al-Hajji
86'
match change Odion Jude Ighalo
Ra sân: Hussain Al-Eisa
Adeeb Al-Haizan
Ra sân: Rakan Al-Shamlan
match change
87'
90'
match goal 0 - 3 Odion Jude Ighalo
Kiến tạo: Faycal Fajr

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Tai Al-Tai
Al-Wehda Al-Wehda
1
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
4
17
 
Sút Phạt
 
20
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
417
 
Số đường chuyền
 
311
17
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
3
7
 
Đánh đầu thành công
 
6
2
 
Cứu thua
 
3
26
 
Rê bóng thành công
 
33
15
 
Đánh chặn
 
15
0
 
Dội cột/xà
 
1
26
 
Cản phá thành công
 
33
9
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
107
 
Pha tấn công
 
99
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Tareq Abdullah
45
Abdulfattah Asiri
88
Ibrahim Alnakhli
99
Hazzaa Al-Hazzaa
90
Adeeb Al-Haizan
44
Moataz Al-Baqaawi
4
Abdulkarim Sultan
3
Abdulaziz Majrashi
26
Jamal Bajandouh
Al-Tai Al-Tai 4-1-4-1
4-4-2 Al-Wehda Al-Wehda
1
Braga
12
Qasim
5
Roco
27
Bauer
23
Qamiri
30
Semedo
10
Misidjan
43
Mensah
6
Al-Harab...
13
Al-Toiaw...
70
Al-Shaml...
13
Attieh
2
Al-Mowal...
5
Yamiq
17
Hafith
27
Hawsawi
24
Noor
88
Al-Hajji
76
Fajr
28
Al-Eisa
87
Moraes
90
Al-Ghamd...

Substitutes

4
Waleed Rashid Bakshween
12
Abdulkarim Al-Qahtani
80
Yahya Mahdi Naji
9
Odion Jude Ighalo
21
Ayman Al-Hussaini
3
Abdulelah Al-Bukhari
38
Naif Kireiri
25
Sattam Al-Tumbukti
20
Jaber Assiri
Đội hình dự bị
Al-Tai Al-Tai
Tareq Abdullah 8
Abdulfattah Asiri 45
Ibrahim Alnakhli 88
Hazzaa Al-Hazzaa 99
Adeeb Al-Haizan 90
Moataz Al-Baqaawi 44
Abdulkarim Sultan 4
Abdulaziz Majrashi 3
Jamal Bajandouh 26
Al-Tai Al-Wehda
4 Waleed Rashid Bakshween
12 Abdulkarim Al-Qahtani
80 Yahya Mahdi Naji
9 Odion Jude Ighalo
21 Ayman Al-Hussaini
3 Abdulelah Al-Bukhari
38 Naif Kireiri
25 Sattam Al-Tumbukti
20 Jaber Assiri

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 4.33
1 Thẻ vàng 2.67
3 Sút trúng cầu môn 2.33
52.67% Kiểm soát bóng 39.67%
8.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.8
1.7 Bàn thua 1.7
4.7 Phạt góc 3.9
2 Thẻ vàng 2
2.6 Sút trúng cầu môn 2.9
48.7% Kiểm soát bóng 42.9%
11.9 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Tai (35trận)
Chủ Khách
Al-Wehda (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
5
9
HT-H/FT-T
3
8
1
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
3
2
3
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
5
2
HT-B/FT-B
5
1
2
2

Al-Tai Al-Tai
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Enzo Pablo Andia Roco Trung vệ 0 0 0 54 43 79.63% 0 2 60 6
10 Virgil Misidjan Cánh trái 2 1 1 34 31 91.18% 0 0 59 6.4
43 Bernard Mensah Tiền vệ công 3 1 0 53 51 96.23% 0 0 76 7.5
27 Robert Bauer Trung vệ 0 0 0 36 27 75% 0 0 51 6
45 Abdulfattah Asiri Cánh phải 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 12 6.5
1 Victor Braga Thủ môn 0 0 0 20 17 85% 0 0 30 6.6
30 Alfa Semedo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 54 48 88.89% 0 1 74 6.4
99 Hazzaa Al-Hazzaa Tiền đạo cắm 0 0 0 6 6 100% 0 0 12 6.4
12 Hussain Qasim Hậu vệ cánh trái 0 0 1 50 41 82% 0 3 82 6.9
88 Ibrahim Alnakhli Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 8 80% 0 1 19 6.6
8 Tareq Abdullah Hậu vệ cánh phải 0 0 2 23 18 78.26% 0 0 35 6.7
23 Nawaf Al Qamiri Midfielder 0 0 0 22 16 72.73% 0 0 45 6.3
6 Abdulaziz Al-Harabi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 17 6.5
13 Salem Abdullah Al-Toiawy Midfielder 1 1 0 10 8 80% 0 0 19 6.3
70 Rakan Al-Shamlan Cánh phải 0 0 1 23 19 82.61% 0 0 37 6.8
90 Adeeb Al-Haizan Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.4

Al-Wehda Al-Wehda
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Odion Jude Ighalo Tiền đạo cắm 1 1 0 1 1 100% 0 0 5 7.6
76 Faycal Fajr Tiền vệ trụ 2 2 3 54 43 79.63% 0 1 74 9
4 Waleed Rashid Bakshween Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 8 100% 0 0 12 6.4
87 Anselmo de Moraes Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 16 66.67% 0 2 39 6.6
17 Abdullah Fareed Al Hafith Trung vệ 2 1 0 37 33 89.19% 0 1 48 7
2 Saeed Al-Mowalad Hậu vệ cánh phải 1 1 0 25 17 68% 0 1 57 8
5 Jawad El Yamiq Trung vệ 3 0 0 39 33 84.62% 0 0 59 7.7
88 Ala Al-Hajji Tiền vệ trụ 0 0 1 35 30 85.71% 0 0 46 7
28 Hussain Al-Eisa Cánh trái 0 0 1 18 16 88.89% 0 0 46 6.7
80 Yahya Mahdi Naji Cánh phải 0 0 0 4 2 50% 0 0 4 6.3
27 Islam Hawsawi Hậu vệ cánh trái 0 0 1 21 11 52.38% 0 0 56 6.8
90 Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi Tiền đạo cắm 0 0 2 7 6 85.71% 0 0 16 6.7
24 Abdulaziz Noor Midfielder 2 0 0 12 7 58.33% 0 0 30 6.4
13 Abdulqaddous Attieh Thủ môn 0 0 0 23 17 73.91% 0 1 35 7.7
12 Abdulkarim Al-Qahtani Tiền vệ công 1 0 0 3 0 0% 0 0 9 6.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ