Al-Wakra 1
Đã kết thúc
2
-
4
(1 - 1)
Al-Arabi SC
Địa điểm: Education City Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.84
0.84
+0.25
0.98
0.98
O
3
0.82
0.82
U
3
1.00
1.00
1
1.95
1.95
X
3.70
3.70
2
3.10
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.13
1.13
+0.25
0.72
0.72
O
1.25
0.88
0.88
U
1.25
0.94
0.94
Diễn biến chính
Al-Wakra
Phút
Al-Arabi SC
Mohamed Benyettou 1 - 0
Kiến tạo: Almahdi Ali Mukhtar
Kiến tạo: Almahdi Ali Mukhtar
4'
38'
1 - 1 Hassan Alaa Aldeen
Kiến tạo: Youssef Msakni
Kiến tạo: Youssef Msakni
Almahdi Ali Mukhtar
45'
51'
Youssef Msakni Goal Disallowed
Omar Ali
60'
64'
1 - 2 Omar Al-Somah
Kiến tạo: Hassan Alaa Aldeen
Kiến tạo: Hassan Alaa Aldeen
78'
Mohamed Taabouni
79'
Abdullah Marafee
85'
Mohamed Alaaeldin
87'
1 - 3 Omar Al-Somah
Kiến tạo: Marco Verratti
Kiến tạo: Marco Verratti
90'
1 - 4 Youssef Msakni
Kiến tạo: Omar Al-Somah
Kiến tạo: Omar Al-Somah
90'
Abdou Diallo
Mohamed Benyettou 2 - 4
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Al-Wakra
Al-Arabi SC
5
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
6
1
Thẻ vàng
4
1
Thẻ đỏ
0
14
Tổng cú sút
11
7
Sút trúng cầu môn
5
7
Sút ra ngoài
6
4
Cản sút
3
53%
Kiểm soát bóng
47%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
400
Số đường chuyền
345
11
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
4
14
Đánh đầu thành công
14
1
Cứu thua
5
15
Rê bóng thành công
11
11
Đánh chặn
6
3
Thử thách
11
90
Pha tấn công
76
51
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2
2.33
Bàn thua
2.33
6.67
Phạt góc
3.67
3
Thẻ vàng
2
2.33
Sút trúng cầu môn
7
58%
Kiểm soát bóng
62.67%
8
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
2
1.8
Bàn thua
1.9
7.1
Phạt góc
5.4
1.9
Thẻ vàng
2.8
5.6
Sút trúng cầu môn
5.4
59.6%
Kiểm soát bóng
57.6%
10.9
Phạm lỗi
11.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Wakra (29trận)
Chủ
Khách
Al-Arabi SC (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
2
1
0
HT-H/FT-T
2
3
3
3
HT-B/FT-T
1
1
1
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
2
2
6
HT-B/FT-H
1
1
2
1
HT-T/FT-B
1
2
1
0
HT-H/FT-B
1
1
3
1
HT-B/FT-B
2
1
2
4