Anderlecht
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Silkeborg
Địa điểm: Lotto Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.90
0.90
+0.75
0.95
0.95
O
2.75
0.93
0.93
U
2.75
0.93
0.93
1
1.67
1.67
X
3.75
3.75
2
5.00
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.85
0.85
+0.25
0.95
0.95
O
1
0.70
0.70
U
1
1.10
1.10
Diễn biến chính
Anderlecht
Phút
Silkeborg
26'
Stefan Teitur Thordarson
Yari Verschaeren
Ra sân: Anouar Ait El Hadj
Ra sân: Anouar Ait El Hadj
47'
Michael Murillo
64'
Julien Duranville
Ra sân: Lior Refaelov
Ra sân: Lior Refaelov
64'
66'
Mads Kaalund Larsen
Ra sân: Kasper Kusk
Ra sân: Kasper Kusk
66'
Sebastian Jorgensen
Ra sân: Soren Tengstedt
Ra sân: Soren Tengstedt
80'
Lukas Ahlefeld Engel
Fabio Silva 1 - 0
81'
Killian Sardella
Ra sân: Zeno Debast
Ra sân: Zeno Debast
82'
Fabio Silva
82'
Kristian Malt Arnstad
Ra sân: Majeed Ashimeru
Ra sân: Majeed Ashimeru
82'
83'
Tonni Adamsen
Ra sân: Anders Klynge
Ra sân: Anders Klynge
86'
Andreas Oggesen
Ra sân: Stefan Teitur Thordarson
Ra sân: Stefan Teitur Thordarson
Marco Kana
Ra sân: Amadou Diawara
Ra sân: Amadou Diawara
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Anderlecht
Silkeborg
6
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
3
5
Sút trúng cầu môn
0
6
Sút ra ngoài
3
3
Cản sút
2
6
Sút Phạt
12
43%
Kiểm soát bóng
57%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
465
Số đường chuyền
624
10
Phạm lỗi
7
2
Việt vị
1
4
Đánh đầu thành công
6
0
Cứu thua
4
16
Rê bóng thành công
19
10
Đánh chặn
6
9
Thử thách
6
118
Pha tấn công
94
53
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Anderlecht
3-5-2
4-3-2-1
Silkeborg
30
Crombrug...
14
Vertongh...
4
Hoedt
56
Debast
7
Amuzu
18
Ashimeru
21
Diawara
46
Hadj
62
Murillo
11
Refaelov
99
Silva
1
Larsen
5
Sonne
20
Salquist
4
Felix
29
Engel
8
Thordars...
14
Brink
21
Klynge
10
Tengsted...
7
Kusk
11
Helenius
Đội hình dự bị
Anderlecht
Ishaq Abdulrazak
24
Kristian Malt Arnstad
61
Colin Coosemans
26
Hannes Delcroix
3
Julien Duranville
59
Sebastiano Esposito
70
Marco Kana
55
Noah Sadiki
27
Killian Sardella
54
Mario Stroeykens
29
Bart Verbruggen
16
Yari Verschaeren
10
Silkeborg
23
Tonni Adamsen
40
Alexander Busch
28
Andre Calisir
18
Anders Dahl
16
Oscar Hedvall
27
Sebastian Jorgensen
17
Mads Kaalund Larsen
25
Lukas Sparre Klitten
6
Pelle Mattsson
24
Andreas Oggesen
3
Robin Dahl Ostrom
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
2
3.67
Phạt góc
3
1
Thẻ vàng
0.33
5.67
Sút trúng cầu môn
1.67
50%
Kiểm soát bóng
50%
7.67
Phạm lỗi
6
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
0.7
1
Bàn thua
1.5
3.8
Phạt góc
4.1
1.8
Thẻ vàng
1
5.5
Sút trúng cầu môn
2.8
51.5%
Kiểm soát bóng
52%
8.5
Phạm lỗi
6.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Anderlecht (42trận)
Chủ
Khách
Silkeborg (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
12
4
5
8
HT-H/FT-T
2
0
3
2
HT-B/FT-T
2
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
1
4
2
1
HT-B/FT-H
1
3
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
4
4
HT-B/FT-B
1
5
4
4