Vòng 30
21:00 ngày 20/04/2023
Ankaragucu
Đã kết thúc 3 - 1 (0 - 1)
Giresunspor
Địa điểm: 19 Mayıs Stadyumu
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.97
+0.5
0.91
O 2.5
0.80
U 2.5
1.08
1
2.20
X
3.40
2
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.12
+0.25
0.77
O 1
0.70
U 1
1.10

Diễn biến chính

Ankaragucu Ankaragucu
Phút
Giresunspor Giresunspor
44'
match phan luoi 0 - 1 Lamine Diack(OW)
45'
match yellow.png Ferhat Kaplan
Stelios Kitsiou Goal cancelled match var
45'
Anastasios Chatzigiovannis
Ra sân: Ghayas Zahid
match change
46'
Andrej Djokanovic
Ra sân: Lamine Diack
match change
46'
Ali Sowe 1 - 1
Kiến tạo: Anastasios Chatzigiovannis
match goal
54'
56'
match yellow.png Ramón Arias
Pedrinho
Ra sân: Emre Kilinc
match change
65'
70'
match change Dogan Can Davas
Ra sân: Brandley Kuwas
70'
match change Alper Uludag
Ra sân: Faruk Can Genc
Taylan Antalyali 2 - 1 match goal
74'
77'
match change Kadir Seven
Ra sân: Jorman David Campuzano Puentes
Matej Hanousek match yellow.png
82'
86'
match change Rahmetullah Berisbek
Ra sân: Cem Akpinar
86'
match change Mert Kurt
Ra sân: Serginho Antonio Da Luiz Junior
Bevic Moussiti Oko
Ra sân: Ali Sowe
match change
90'
Ali Sowe 3 - 1
Kiến tạo: Anastasios Chatzigiovannis
match goal
90'
Arda Kizildag
Ra sân: Taylan Antalyali
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ankaragucu Ankaragucu
Giresunspor Giresunspor
6
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
20
 
Tổng cú sút
 
2
6
 
Sút trúng cầu môn
 
0
10
 
Sút ra ngoài
 
1
4
 
Cản sút
 
1
8
 
Sút Phạt
 
12
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
463
 
Số đường chuyền
 
313
80%
 
Chuyền chính xác
 
70%
8
 
Phạm lỗi
 
6
5
 
Việt vị
 
1
19
 
Đánh đầu
 
29
7
 
Đánh đầu thành công
 
17
0
 
Cứu thua
 
3
22
 
Rê bóng thành công
 
15
12
 
Đánh chặn
 
10
31
 
Ném biên
 
32
2
 
Dội cột/xà
 
0
22
 
Cản phá thành công
 
15
5
 
Thử thách
 
4
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
111
 
Pha tấn công
 
105
89
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Andrej Djokanovic
29
Bevic Moussiti Oko
7
Anastasios Chatzigiovannis
8
Pedrinho
37
Arda Kizildag
70
Felicio Mendes Joao Milson
33
Hasan Ali Kaldirim
99
Bahadir Han Gungordu
88
Firatcan Uzum
80
Sitki Ferdi Imdat
Ankaragucu Ankaragucu 3-4-3
4-2-3-1 Giresunspor Giresunspor
32
Akkan
18
Mujakic
4
Cankaya
24
Malcuit
5
Hanousek
48
Antalyal...
14
Diack
17
Kitsiou
19
Zahid
22
2
Sowe
54
Kilinc
35
Kaplan
77
Bilazer
23
Saglam
21
Arias
99
Genc
30
Puentes
14
Navarret...
11
Kuwas
22
Akpinar
10
Junior
9
Bajic

Substitutes

6
Alper Uludag
50
Kadir Seven
19
Rahmetullah Berisbek
75
Mert Kurt
17
Dogan Can Davas
88
Sahin Dik
3
Arda Kilic
2
Talha Ulvan
1
ONURCAN PIRI
74
Erkan Anapa
Đội hình dự bị
Ankaragucu Ankaragucu
Andrej Djokanovic 16
Bevic Moussiti Oko 29
Anastasios Chatzigiovannis 7
Pedrinho 8
Arda Kizildag 37
Felicio Mendes Joao Milson 70
Hasan Ali Kaldirim 33
Bahadir Han Gungordu 99
Firatcan Uzum 88
Sitki Ferdi Imdat 80
Ankaragucu Giresunspor
6 Alper Uludag
50 Kadir Seven
19 Rahmetullah Berisbek
75 Mert Kurt
17 Dogan Can Davas
88 Sahin Dik
3 Arda Kilic
2 Talha Ulvan
1 ONURCAN PIRI
74 Erkan Anapa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 2
3.67 Phạt góc 2
2.33 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 2.67
53% Kiểm soát bóng 33.67%
8.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.5
1.1 Bàn thua 2.5
4.2 Phạt góc 1.8
2.3 Thẻ vàng 1.5
5 Sút trúng cầu môn 2
53.8% Kiểm soát bóng 38.3%
10.7 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ankaragucu (44trận)
Chủ Khách
Giresunspor (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
1
11
HT-H/FT-T
8
5
0
3
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
3
3
0
0
HT-H/FT-H
6
3
3
1
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
3
0
HT-B/FT-B
3
1
9
1

Ankaragucu Ankaragucu
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Kevin Malcuit Hậu vệ cánh phải 1 0 1 57 46 80.7% 3 1 81 6.98
17 Stelios Kitsiou Hậu vệ cánh phải 3 0 1 35 28 80% 4 1 76 7.51
54 Emre Kilinc Cánh phải 2 1 1 27 17 62.96% 6 0 43 6.6
48 Taylan Antalyali Tiền vệ phòng ngự 1 1 2 41 32 78.05% 1 0 50 7.44
32 Gokhan Akkan Thủ môn 0 0 0 15 9 60% 0 0 20 5.99
19 Ghayas Zahid Tiền vệ công 0 0 0 24 22 91.67% 1 0 32 5.99
22 Ali Sowe Tiền đạo cắm 5 2 0 16 12 75% 1 0 35 8.49
5 Matej Hanousek Hậu vệ cánh trái 0 0 4 48 35 72.92% 7 3 74 7.37
8 Pedrinho Tiền vệ trụ 3 0 0 20 19 95% 0 0 25 6.52
29 Bevic Moussiti Oko Tiền đạo cắm 1 0 1 2 2 100% 0 0 4 6.26
7 Anastasios Chatzigiovannis Cánh phải 3 2 2 14 12 85.71% 3 0 26 7.96
18 Nihad Mujakic Trung vệ 1 0 1 50 43 86% 2 1 62 6.41
16 Andrej Djokanovic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 30 24 80% 0 0 35 6.67
37 Arda Kizildag Trung vệ 0 0 1 2 1 50% 0 0 3 6.22
4 Atakan Cankaya Trung vệ 0 0 0 53 44 83.02% 0 1 71 7.2
14 Lamine Diack Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 30 24 80% 0 0 36 5.4

Giresunspor Giresunspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Alper Uludag Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 8 80% 1 0 19 5.91
21 Ramón Arias Trung vệ 0 0 0 31 23 74.19% 0 6 42 6.49
35 Ferhat Kaplan Thủ môn 0 0 0 32 17 53.13% 0 0 41 6.23
11 Brandley Kuwas Cánh phải 1 0 0 11 8 72.73% 1 0 26 6.33
9 Riad Bajic Tiền đạo cắm 0 0 0 23 13 56.52% 1 2 39 6.16
23 Gorkem Saglam Tiền vệ công 1 0 1 30 24 80% 5 2 45 6.29
30 Jorman David Campuzano Puentes Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 33 27 81.82% 0 1 40 6.4
19 Rahmetullah Berisbek Tiền vệ phải 0 0 0 1 0 0% 1 0 2 5.86
17 Dogan Can Davas Tiền vệ công 0 0 0 8 5 62.5% 0 1 11 5.79
10 Serginho Antonio Da Luiz Junior Cánh phải 0 0 0 24 16 66.67% 1 0 45 6.1
77 Hayrullah Bilazer Hậu vệ cánh phải 0 0 1 26 15 57.69% 1 0 44 5.91
14 Robert Andres Mejia Navarrete Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 22 81.48% 1 1 44 6.33
99 Faruk Can Genc Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 15 71.43% 2 1 51 6.62
22 Cem Akpinar Tiền vệ trụ 0 0 0 17 14 82.35% 0 1 30 6.29
75 Mert Kurt Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.9
50 Kadir Seven Defender 1 0 0 8 6 75% 0 1 12 6.38

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ