Vòng 10
22:59 ngày 29/10/2023
Ankaragucu
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Samsunspor
Địa điểm: 19 Mayıs Stadyumu
Thời tiết: Ít mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.05
+0.5
0.85
O 2.75
0.86
U 2.75
0.75
1
2.20
X
3.20
2
2.80
Hiệp 1
-0.25
1.17
+0.25
0.73
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Ankaragucu Ankaragucu
Phút
Samsunspor Samsunspor
46'
match change Soner Aydogdu
Ra sân: Carlo Holse
46'
match change Olivier Ntcham
Ra sân: Emre Kilinc
54'
match yellow.png Rick van Drongelen
58'
match change Osman Celik
Ra sân: Flavien Tait
Olimpiu Vasile Morutan
Ra sân: Pedrinho
match change
61'
Efkan Bekiroglu 1 - 0
Kiến tạo: Garry Mendes Rodrigues
match goal
71'
73'
match change Moryke Fofana
Ra sân: Marius Mouandilmadji
Ali Sowe 2 - 0 match goal
75'
Ali Sowe Goal awarded match var
77'
Ali Kaan Guneren
Ra sân: Anastasios Chatzigiovannis
match change
81'
81'
match yellow.png Osman Celik
85'
match change Landry Nany Dimata
Ra sân: Ercan Kara
Riad Bajic
Ra sân: Ali Sowe
match change
88'
Cem Turkmen
Ra sân: Efkan Bekiroglu
match change
89'
Andrej Djokanovic
Ra sân: Garry Mendes Rodrigues
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ankaragucu Ankaragucu
Samsunspor Samsunspor
4
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
0
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
4
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
1
1
 
Cản sút
 
1
14
 
Sút Phạt
 
8
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
504
 
Số đường chuyền
 
352
84%
 
Chuyền chính xác
 
76%
8
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
1
23
 
Đánh đầu
 
37
16
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
3
9
 
Rê bóng thành công
 
9
16
 
Đánh chặn
 
3
24
 
Ném biên
 
18
8
 
Cản phá thành công
 
8
7
 
Thử thách
 
14
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
101
 
Pha tấn công
 
81
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Riad Bajic
16
Andrej Djokanovic
80
Olimpiu Vasile Morutan
23
Ali Kaan Guneren
6
Cem Turkmen
32
Federico Macheda
1
Rafal Gikiewicz
4
Atakan Cankaya
3
Alper Uludag
45
Yildirim Mert Cetin
Ankaragucu Ankaragucu 4-2-3-1
4-2-3-1 Samsunspor Samsunspor
99
Gungordu
5
Hanousek
18
Mujakic
26
Radakovi...
77
Bilazer
10
Bekirogl...
30
Cigerci
7
Chatzigi...
8
Pedrinho
11
Rodrigue...
22
Sowe
1
Kocuk
18
Yavru
37
Satka
4
Drongele...
28
Gonul
6
Bennasse
13
Tait
21
Holse
99
Kara
11
Kilinc
9
Mouandil...

Substitutes

14
Landry Nany Dimata
10
Olivier Ntcham
8
Soner Aydogdu
88
Osman Celik
7
Moryke Fofana
17
Kingsley Schindler
5
Alim Ozturk
29
Jakub Szumski
23
Muhammed Gumuskaya
22
Yunus Cift
Đội hình dự bị
Ankaragucu Ankaragucu
Riad Bajic 9
Andrej Djokanovic 16
Olimpiu Vasile Morutan 80
Ali Kaan Guneren 23
Cem Turkmen 6
Federico Macheda 32
Rafal Gikiewicz 1
Atakan Cankaya 4
Alper Uludag 3
Yildirim Mert Cetin 45
Ankaragucu Samsunspor
14 Landry Nany Dimata
10 Olivier Ntcham
8 Soner Aydogdu
88 Osman Celik
7 Moryke Fofana
17 Kingsley Schindler
5 Alim Ozturk
29 Jakub Szumski
23 Muhammed Gumuskaya
22 Yunus Cift

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 3
4.33 Sút trúng cầu môn 2.67
53% Kiểm soát bóng 43.67%
8.67 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.8
1.1 Bàn thua 1.3
4.2 Phạt góc 5.4
2.3 Thẻ vàng 2.2
5 Sút trúng cầu môn 3
53.8% Kiểm soát bóng 47.7%
10.7 Phạm lỗi 14.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ankaragucu (44trận)
Chủ Khách
Samsunspor (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
6
8
HT-H/FT-T
8
5
3
5
HT-B/FT-T
0
1
2
0
HT-T/FT-H
3
3
0
4
HT-H/FT-H
6
3
2
2
HT-B/FT-H
1
1
3
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
0
HT-B/FT-B
3
1
2
1

Ankaragucu Ankaragucu
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Tolga Cigerci Midfielder 1 0 0 24 19 79.17% 0 2 34 6.73
11 Garry Mendes Rodrigues Tiền vệ công 3 1 0 6 4 66.67% 1 0 20 6.47
26 Uros Radakovic Defender 0 0 1 41 38 92.68% 0 1 48 6.68
22 Ali Sowe Forward 0 0 0 5 4 80% 0 1 13 6.14
5 Matej Hanousek Defender 0 0 1 37 31 83.78% 1 1 51 6.69
99 Bahadir Gungordu Thủ môn 0 0 0 22 19 86.36% 0 1 24 6.55
8 Pedrinho Midfielder 0 0 1 18 12 66.67% 4 1 25 6.24
7 Anastasios Chatzigiovannis Midfielder 0 0 1 24 21 87.5% 1 0 33 7.01
10 Efkan Bekiroglu Midfielder 1 0 0 15 13 86.67% 0 0 21 6.53
18 Nihad Mujakic Defender 0 0 0 40 37 92.5% 0 1 42 6.35
77 Hayrullah Bilazer Defender 0 0 1 29 23 79.31% 1 0 45 6.77

Samsunspor Samsunspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Soner Aydogdu Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
11 Emre Kilinc Tiền vệ công 0 0 0 11 5 45.45% 1 0 18 6.07
18 Zeki Yavru Defender 0 0 0 10 7 70% 3 0 20 6.32
13 Flavien Tait Midfielder 0 0 0 18 15 83.33% 1 0 24 6.35
37 Lubomir Satka Defender 0 0 0 16 12 75% 0 0 19 6.33
1 Okan Kocuk Thủ môn 0 0 0 22 16 72.73% 0 0 25 6.65
10 Olivier Ntcham Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
6 Youssef Ait Bennasse Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 20 6.34
4 Rick van Drongelen Defender 0 0 0 21 20 95.24% 0 0 24 6.51
21 Carlo Holse Forward 0 0 1 10 6 60% 2 0 20 6.2
9 Marius Mouandilmadji Forward 1 0 0 5 2 40% 0 4 9 6.57
99 Ercan Kara Forward 0 0 0 7 4 57.14% 0 1 17 6.01
28 Soner Gonul Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 7 58.33% 2 2 32 7.07

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ