Vòng 24
21:00 ngày 02/02/2024
Ankaragucu
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Sivasspor
Địa điểm: 19 Mayıs Stadyumu
Thời tiết: Ít mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.05
+0.25
0.85
O 2.5
1.08
U 2.5
0.80
1
2.10
X
3.40
2
3.40
Hiệp 1
+0
0.73
-0
1.20
O 1
1.05
U 1
0.83

Diễn biến chính

Ankaragucu Ankaragucu
Phút
Sivasspor Sivasspor
39'
match yellow.png ACHILLEAS POUNGOURAS
Renaldo Cephas match yellow.png
50'
Riccardo Saponara
Ra sân: Renaldo Cephas
match change
58'
Riad Bajic
Ra sân: Ali Sowe
match change
73'
Anastasios Chatzigiovannis
Ra sân: Olimpiu Vasile Morutan
match change
73'
75'
match change Clinton Mua Njie
Ra sân: Emrah Bassan
81'
match change Burak Kapacak
Ra sân: Bartug Elmaz
82'
match yellow.png Alaaddin Okumus
Atakan Cankaya
Ra sân: Ali Kaan Guneren
match change
82'
Matej Hanousek match yellow.png
89'
89'
match change EmreGOkay
Ra sân: Alaaddin Okumus

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ankaragucu Ankaragucu
Sivasspor Sivasspor
7
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
0
11
 
Sút Phạt
 
9
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
598
 
Số đường chuyền
 
449
90%
 
Chuyền chính xác
 
87%
7
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
1
19
 
Đánh đầu
 
15
6
 
Đánh đầu thành công
 
11
5
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
10
8
 
Đánh chặn
 
7
17
 
Ném biên
 
10
17
 
Cản phá thành công
 
10
6
 
Thử thách
 
4
139
 
Pha tấn công
 
82
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Riad Bajic
7
Anastasios Chatzigiovannis
17
Riccardo Saponara
4
Atakan Cankaya
32
Federico Macheda
21
Sirozhiddin Astanakulov
6
Cem Turkmen
77
Hayrullah Bilazer
41
Dogukan Kaya
45
Yildirim Mert Cetin
Ankaragucu Ankaragucu 4-1-4-1
5-3-2 Sivasspor Sivasspor
99
Gungordu
5
Hanousek
18
Mujakic
26
Radakovi...
70
Kitsiou
30
Cigerci
29
Cephas
8
Pedrinho
23
Guneren
80
Morutan
22
Sowe
35
Vural
99
Paluli
44
POUNGOUR...
4
Ondele
14
Camara
23
Okumus
33
Elmaz
12
Akdag
19
Kvet
17
Bassan
9
Manaj

Substitutes

10
Clinton Mua Njie
16
Burak Kapacak
21
EmreGOkay
13
Djordje Nikolic
69
Mehmet Albayrak
66
Muhammed Kaya
73
Yusuf Kefkir
97
Mustafa Ozbay
50
Erdem Gulec
74
Sabri Cakir
Đội hình dự bị
Ankaragucu Ankaragucu
Riad Bajic 9
Anastasios Chatzigiovannis 7
Riccardo Saponara 17
Atakan Cankaya 4
Federico Macheda 32
Sirozhiddin Astanakulov 21
Cem Turkmen 6
Hayrullah Bilazer 77
Dogukan Kaya 41
Yildirim Mert Cetin 45
Ankaragucu Sivasspor
10 Clinton Mua Njie
16 Burak Kapacak
21 EmreGOkay
13 Djordje Nikolic
69 Mehmet Albayrak
66 Muhammed Kaya
73 Yusuf Kefkir
97 Mustafa Ozbay
50 Erdem Gulec
74 Sabri Cakir

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 2.67
3 Phạt góc 6
3 Sút trúng cầu môn 6.33
53.67% Kiểm soát bóng 39.33%
6.67 Phạm lỗi 10.67
1.67 Thẻ vàng 2
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.1
1.1 Bàn thua 1.6
4 Phạt góc 4.4
4.6 Sút trúng cầu môn 4.5
54% Kiểm soát bóng 38.6%
10.1 Phạm lỗi 10.5
2.1 Thẻ vàng 2.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ankaragucu (44trận)
Chủ Khách
Sivasspor (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
5
7
HT-H/FT-T
8
5
4
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
3
3
2
0
HT-H/FT-H
6
3
5
3
HT-B/FT-H
1
1
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
3
3
HT-B/FT-B
3
1
1
4

Ankaragucu Ankaragucu
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Tolga Cigerci Midfielder 0 0 0 97 88 90.72% 1 1 108 6.76
17 Riccardo Saponara Tiền vệ công 2 1 1 22 17 77.27% 2 1 32 6.71
70 Stelios Kitsiou Defender 1 0 1 62 57 91.94% 3 0 85 6.69
26 Uros Radakovic Defender 0 0 0 31 30 96.77% 0 0 36 6.68
22 Ali Sowe Forward 0 0 2 10 10 100% 0 0 18 6.5
9 Riad Bajic Tiền vệ công 1 0 0 4 4 100% 0 0 5 5.87
5 Matej Hanousek Defender 0 0 1 93 87 93.55% 0 0 99 6.57
99 Bahadir Gungordu Thủ môn 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 31 7.47
8 Pedrinho Midfielder 2 0 1 73 65 89.04% 10 1 93 6.74
7 Anastasios Chatzigiovannis Midfielder 1 1 1 10 9 90% 0 0 16 6.86
80 Olimpiu Vasile Morutan Tiền vệ công 2 0 0 24 18 75% 4 0 42 6.65
18 Nihad Mujakic Defender 0 0 0 94 88 93.62% 0 2 98 6.8
23 Ali Kaan Guneren Midfielder 1 0 0 36 31 86.11% 0 1 49 6.61
4 Atakan Cankaya Defender 0 0 0 10 10 100% 1 0 14 6.2
29 Renaldo Cephas Forward 0 0 0 13 10 76.92% 5 0 22 6.06

Sivasspor Sivasspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Emrah Bassan Tiền vệ công 1 0 1 22 14 63.64% 4 2 35 6.3
10 Clinton Mua Njie Tiền vệ công 0 0 1 5 3 60% 1 0 7 6.15
35 Ali Sasal Vural Thủ môn 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 35 6.65
9 Rey Manaj Forward 2 2 2 22 22 100% 0 0 45 6.65
44 ACHILLEAS POUNGOURAS Trung vệ 0 0 0 61 54 88.52% 0 1 69 6.59
4 Aaron Appindangoye,Aaron Billy Ondele Defender 0 0 0 55 52 94.55% 0 3 67 7.14
14 Samba Camara Defender 3 2 0 58 52 89.66% 0 3 68 7.22
23 Alaaddin Okumus Defender 1 1 3 29 26 89.66% 5 0 52 7.03
19 Roman Kvet Midfielder 0 0 0 34 28 82.35% 0 0 47 6.71
12 Ibrahim Akdag Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 49 43 87.76% 0 1 60 7.08
16 Burak Kapacak Defender 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.02
99 Murat Paluli Defender 1 0 0 24 22 91.67% 2 1 37 6.74
33 Bartug Elmaz Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 57 51 89.47% 2 0 67 6.67
21 EmreGOkay Midfielder 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.02

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ