Vòng 17
00:00 ngày 21/12/2023
Antalyaspor
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Kasimpasa
Địa điểm: New Antalya Stadium
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.94
+0.75
0.96
O 2.75
0.85
U 2.75
0.82
1
1.69
X
3.75
2
4.30
Hiệp 1
-0.25
0.93
+0.25
0.93
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Antalyaspor Antalyaspor
Phút
Kasimpasa Kasimpasa
Britt Assombalonga Goal Disallowed match var
26'
Britt Assombalonga match yellow.png
26'
28'
match yellow.png Sadik Ciftpinar
Guray Vural match yellow.png
45'
58'
match yellow.png Mamadou Fall
Bahadir Ozturk
Ra sân: Veysel Sari
match change
60'
Sam Larsson
Ra sân: Sagiv Yehezkel
match change
69'
Bunyamin Balci
Ra sân: Zymer Bytyqi
match change
70'
71'
match change Julien Ngoy
Ra sân: Yasin Özcan
Sander van der Streek
Ra sân: Ramzi Safuri
match change
79'
Ege Bilsel
Ra sân: Erdogan Yesilyurt
match change
79'
90'
match change Iron Gomis
Ra sân: Joia Nuno Da Costa

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Antalyaspor Antalyaspor
Kasimpasa Kasimpasa
5
 
Phạt góc
 
11
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
8
1
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
11
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
377
 
Số đường chuyền
 
353
74%
 
Chuyền chính xác
 
71%
10
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
0
30
 
Đánh đầu
 
44
18
 
Đánh đầu thành công
 
19
3
 
Cứu thua
 
1
18
 
Rê bóng thành công
 
23
7
 
Đánh chặn
 
6
30
 
Ném biên
 
28
15
 
Cản phá thành công
 
23
6
 
Thử thách
 
12
66
 
Pha tấn công
 
78
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
72

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Sander van der Streek
10
Sam Larsson
70
Ege Bilsel
3
Bahadir Ozturk
7
Bunyamin Balci
20
Deni Milosevic
44
Edinaldo Gomes Pereira,Naldo
19
Ufuk Akyol
30
Mustafa Erdilman
12
Kagan Arican
Antalyaspor Antalyaspor 4-3-3
4-2-3-1 Kasimpasa Kasimpasa
23
Dadakden...
11
Vural
21
Toprak
89
Sari
17
Yesilyur...
8
Saric
18
Kaluzins...
16
Safuri
77
Bytyqi
97
Assombal...
29
Yehezkel
1
Gianniot...
2
Neto
4
Omeruo
5
Ciftpina...
58
Özcan
6
Gul
35
Kara
7
Fall
10
Hajradin...
12
Ouanes
18
Costa

Substitutes

9
Julien Ngoy
97
Iron Gomis
17
Dries Saddiki
13
Adnan Aktas
26
Murat Can Yildiz
29
Taylan Aydin
25
Ali Emre Yanar
19
Sarp Yavrucu
20
Selim Dilli
Đội hình dự bị
Antalyaspor Antalyaspor
Sander van der Streek 22
Sam Larsson 10
Ege Bilsel 70
Bahadir Ozturk 3
Bunyamin Balci 7
Deni Milosevic 20
Edinaldo Gomes Pereira,Naldo 44
Ufuk Akyol 19
Mustafa Erdilman 30
Kagan Arican 12
Antalyaspor Kasimpasa
9 Julien Ngoy
97 Iron Gomis
17 Dries Saddiki
13 Adnan Aktas
26 Murat Can Yildiz
29 Taylan Aydin
25 Ali Emre Yanar
19 Sarp Yavrucu
20 Selim Dilli

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 2
4 Phạt góc 5.33
3.33 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 2.33
62.33% Kiểm soát bóng 53.67%
10.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.1
1.7 Bàn thua 1.6
5.3 Phạt góc 4.7
2.4 Thẻ vàng 1.9
3.7 Sút trúng cầu môn 3.4
52.9% Kiểm soát bóng 50.3%
10.6 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Antalyaspor (39trận)
Chủ Khách
Kasimpasa (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
5
7
4
HT-H/FT-T
0
4
2
4
HT-B/FT-T
3
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
5
2
3
2
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
2
HT-H/FT-B
1
0
1
2
HT-B/FT-B
2
3
6
3

Antalyaspor Antalyaspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Omer Toprak Trung vệ 0 0 0 6 6 100% 0 0 6 6.28
11 Guray Vural Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 1 0 5 6.27
97 Britt Assombalonga Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 1 4 6.12
89 Veysel Sari Trung vệ 0 0 0 5 4 80% 0 1 5 6.33
77 Zymer Bytyqi Cánh trái 1 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.09
16 Ramzi Safuri Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 1 0 4 6.17
17 Erdogan Yesilyurt Cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 8 6.42
8 Dario Saric Tiền vệ trụ 0 0 0 6 5 83.33% 0 1 6 6.19
29 Sagiv Yehezkel Hậu vệ cánh phải 0 0 1 4 4 100% 0 1 6 6.34
18 Jakub Kaluzinski Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 6.13
23 Ataberk Dadakdeniz 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.4

Kasimpasa Kasimpasa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Kenneth Josiah Omeruo Defender 0 0 0 5 4 80% 0 1 6 6.39
35 Aytac Kara Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 10 8 80% 0 2 12 6.54
1 Andreas Gianniotis Thủ môn 0 0 0 1 0 0% 0 1 2 6.51
10 Haris Hajradinovic Midfielder 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.26
2 Claudio Winck Neto Defender 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.21
7 Mamadou Fall Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 1 0 2 6.08
18 Joia Nuno Da Costa Tiền vệ công 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 6 6.06
5 Sadik Ciftpinar Trung vệ 0 0 0 4 2 50% 0 0 4 6.25
6 Gokhan Gul Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.34
12 Mortadha Ben Ouanes Defender 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.05
58 Yasin Özcan Defender 1 0 0 2 1 50% 1 0 8 6.15

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ