Vòng 22
00:00 ngày 25/01/2024
Antalyaspor
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 1)
Sivasspor
Địa điểm: New Antalya Stadium
Thời tiết: Trong lành, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.02
+0.75
0.88
O 2.25
0.88
U 2.25
1.00
1
1.75
X
3.50
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.02
+0.25
0.84
O 1
1.12
U 1
0.75

Diễn biến chính

Antalyaspor Antalyaspor
Phút
Sivasspor Sivasspor
13'
match goal 0 - 1 Bengadli Fode Koita
Kiến tạo: Aaron Appindangoye,Aaron Billy Ondele
25'
match yellow.png ACHILLEAS POUNGOURAS
Adam Buksa Penalty awarded match var
25'
Adam Buksa 1 - 1 match pen
28'
Dario Saric 2 - 1
Kiến tạo: Zymer Bytyqi
match goal
45'
46'
match change Modou Barrow
Ra sân: Bengadli Fode Koita
64'
match change Kerem Atakan Kesgin
Ra sân: Emrah Bassan
64'
match change Burak Kapacak
Ra sân: Abdulkadir Parmak
Deni Milosevic
Ra sân: Zymer Bytyqi
match change
79'
Erdal Rakip
Ra sân: Dario Saric
match change
79'
Bahadir Ozturk match yellow.png
84'
Ramzi Safuri match yellow.png
86'
Sander van der Streek
Ra sân: Ramzi Safuri
match change
87'
87'
match change EmreGOkay
Ra sân: Murat Paluli
Britt Assombalonga
Ra sân: Adam Buksa
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Antalyaspor Antalyaspor
Sivasspor Sivasspor
8
 
Phạt góc
 
6
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
25
 
Tổng cú sút
 
9
12
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
2
16
 
Sút Phạt
 
12
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
555
 
Số đường chuyền
 
283
87%
 
Chuyền chính xác
 
72%
10
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
2
27
 
Đánh đầu
 
31
16
 
Đánh đầu thành công
 
13
3
 
Cứu thua
 
10
18
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Đánh chặn
 
4
21
 
Ném biên
 
30
18
 
Cản phá thành công
 
16
6
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
129
 
Pha tấn công
 
81
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Deni Milosevic
97
Britt Assombalonga
22
Sander van der Streek
6
Erdal Rakip
44
Edinaldo Gomes Pereira,Naldo
23
Ataberk Dadakdeniz
21
Omer Toprak
7
Bunyamin Balci
27
Mert Yilmaz
80
Emre Uzun
Antalyaspor Antalyaspor 4-1-4-1
3-4-3 Sivasspor Sivasspor
1
Leite
11
Vural
3
Ozturk
89
Sari
17
Yesilyur...
18
Kaluzins...
77
Bytyqi
8
Saric
16
Safuri
10
Larsson
9
Buksa
35
Vural
69
Albayrak
4
Ondele
14
Camara
99
Paluli
5
Parmak
44
POUNGOUR...
3
Ciftci
17
Bassan
55
Koita
9
Manaj

Substitutes

77
Modou Barrow
20
Kerem Atakan Kesgin
16
Burak Kapacak
21
EmreGOkay
1
Muammer Zulfikar Yildirim
15
Erhan Erenturk
76
Eren Kaya
73
Yusuf Kefkir
28
Mehmet Seker
25
Oguzhan Aksoy
Đội hình dự bị
Antalyaspor Antalyaspor
Deni Milosevic 20
Britt Assombalonga 97
Sander van der Streek 22
Erdal Rakip 6
Edinaldo Gomes Pereira,Naldo 44
Ataberk Dadakdeniz 23
Omer Toprak 21
Bunyamin Balci 7
Mert Yilmaz 27
Emre Uzun 80
Antalyaspor Sivasspor
77 Modou Barrow
20 Kerem Atakan Kesgin
16 Burak Kapacak
21 EmreGOkay
1 Muammer Zulfikar Yildirim
15 Erhan Erenturk
76 Eren Kaya
73 Yusuf Kefkir
28 Mehmet Seker
25 Oguzhan Aksoy

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 2.67
5.33 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 6.33
54% Kiểm soát bóng 39.33%
9 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.1
1.7 Bàn thua 1.6
4.9 Phạt góc 4.4
2 Thẻ vàng 2.2
3.3 Sút trúng cầu môn 4.5
53.3% Kiểm soát bóng 38.6%
9.8 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Antalyaspor (41trận)
Chủ Khách
Sivasspor (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
6
5
7
HT-H/FT-T
0
4
4
1
HT-B/FT-T
3
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
2
0
HT-H/FT-H
5
2
5
3
HT-B/FT-H
1
1
2
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
3
3
HT-B/FT-B
2
3
1
4

Antalyaspor Antalyaspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Guray Vural Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 11 6.22
89 Veysel Sari Trung vệ 1 0 0 6 6 100% 0 1 8 6.52
77 Zymer Bytyqi Cánh trái 0 0 1 4 4 100% 0 0 4 6.23
10 Sam Larsson Cánh trái 0 0 1 3 2 66.67% 1 0 6 6.31
1 Helton Brant Aleixo Leite Thủ môn 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.34
16 Ramzi Safuri Tiền vệ công 0 0 2 9 9 100% 2 0 14 6.54
17 Erdogan Yesilyurt Cánh phải 0 0 0 6 6 100% 0 0 7 6.25
9 Adam Buksa Tiền đạo cắm 3 2 0 3 3 100% 0 1 6 6.45
3 Bahadir Ozturk Trung vệ 0 0 0 6 6 100% 0 0 6 6.29
8 Dario Saric Tiền vệ trụ 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.18
18 Jakub Kaluzinski Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 6 6.2

Sivasspor Sivasspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
69 Mehmet Albayrak Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.84
17 Emrah Bassan Tiền vệ công 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 3 6.05
55 Bengadli Fode Koita Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 1 2 6.15
5 Abdulkadir Parmak Midfielder 0 0 0 6 6 100% 0 0 9 6.34
35 Ali Sasal Vural Thủ môn 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.75
3 Ugur Ciftci Defender 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.18
9 Rey Manaj Forward 0 0 0 7 4 57.14% 0 1 8 6.1
44 ACHILLEAS POUNGOURAS Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.12
4 Aaron Appindangoye,Aaron Billy Ondele Defender 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.33
14 Samba Camara Defender 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.27
99 Murat Paluli Defender 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.13

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ