Vòng 6
22:59 ngày 02/10/2023
APOEL Nicosia
Đã kết thúc 5 - 1 (2 - 1)
Ethnikos Achnas FC
Địa điểm: Neo GSP Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.01
+1.5
0.85
O 2.75
0.94
U 2.75
0.90
1
1.25
X
4.80
2
12.00
Hiệp 1
-0.5
0.76
+0.5
1.11
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

APOEL Nicosia APOEL Nicosia
Phút
Ethnikos Achnas FC Ethnikos Achnas FC
13'
match yellow.png Enzo Cabrera
Marcos Vinícius Sousa Natividade 1 - 0 match pen
23'
26'
match goal 1 - 1 Dejan Drazic
27'
match yellow.png Stefan Spirovski
Stavros Gavriel 2 - 1 match goal
28'
45'
match yellow.png Thomas Nikolaou
Marcos Vinícius Sousa Natividade match yellow.png
49'
Dieumerci Ndongala 3 - 1 match goal
50'
65'
match yellow.png Manuel De Iriondo
Issam Chebake 4 - 1 match goal
71'
Jefte 5 - 1 match goal
82'
89'
match yellow.png Petros Ioannou

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

APOEL Nicosia APOEL Nicosia
Ethnikos Achnas FC Ethnikos Achnas FC
5
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
5
19
 
Tổng cú sút
 
10
9
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
1
22
 
Sút Phạt
 
13
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
12
 
Phạm lỗi
 
21
1
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
4
76
 
Pha tấn công
 
84
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 2.67
2.67 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 0.67
4 Sút trúng cầu môn 7
44.67% Kiểm soát bóng 49%
13 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 2.4
0.8 Bàn thua 1.9
4.6 Phạt góc 5.4
1.5 Thẻ vàng 1.2
3.8 Sút trúng cầu môn 7.9
48.9% Kiểm soát bóng 50.7%
12.5 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

APOEL Nicosia (44trận)
Chủ Khách
Ethnikos Achnas FC (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
2
7
6
HT-H/FT-T
5
5
3
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
2
0
HT-H/FT-H
2
2
1
7
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
0
6
2
2
HT-B/FT-B
3
4
5
1