Vòng Group
02:00 ngày 06/10/2023
AS Roma
Đã kết thúc 4 - 0 (1 - 0)
Servette
Địa điểm: Stadio Olimpico
Thời tiết: Trong lành, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.74
+1.75
1.11
O 3
0.92
U 3
0.90
1
1.17
X
7.50
2
15.00
Hiệp 1
-0.75
0.84
+0.75
1.04
O 1.25
0.94
U 1.25
0.94

Diễn biến chính

AS Roma AS Roma
Phút
Servette Servette
Romelu Lukaku 1 - 0
Kiến tạo: Zeki Celik
match goal
21'
Lorenzo Pellegrini
Ra sân: Houssem Aouar
match change
46'
Andrea Belotti 2 - 0
Kiến tạo: Lorenzo Pellegrini
match goal
46'
Lorenzo Pellegrini 3 - 0
Kiến tạo: Zeki Celik
match goal
52'
Riccardo Pagano
Ra sân: Lorenzo Pellegrini
match change
58'
Andrea Belotti 4 - 0
Kiến tạo: Leandro Daniel Paredes
match goal
59'
63'
match change Jérémy Guillemenot
Ra sân: Enzo Crivelli
Nicola Zalewski
Ra sân: Romelu Lukaku
match change
64'
Rick Karsdorp
Ra sân: Gianluca Mancini
match change
64'
64'
match change Bendeguz Bolla
Ra sân: Dereck Kutesa
64'
match change Timothe Cognat
Ra sân: Alexis Antunes
70'
match yellow.png Gael Ondoua
74'
match change David Douline
Ra sân: Chris Vianney Bedia
Francesco D´Alessio
Ra sân: Edoardo Bove
match change
77'
81'
match yellow.png David Douline
88'
match change Hussayn Touati
Ra sân: Miroslav Stevanovic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AS Roma AS Roma
Servette Servette
4
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
4
7
 
Cản sút
 
3
16
 
Sút Phạt
 
14
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
481
 
Số đường chuyền
 
401
86%
 
Chuyền chính xác
 
86%
15
 
Phạm lỗi
 
16
30
 
Đánh đầu
 
20
15
 
Đánh đầu thành công
 
10
1
 
Cứu thua
 
2
19
 
Rê bóng thành công
 
20
6
 
Đánh chặn
 
7
21
 
Ném biên
 
11
19
 
Cản phá thành công
 
20
5
 
Thử thách
 
10
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
92
 
Pha tấn công
 
90
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Lorenzo Pellegrini
60
Riccardo Pagano
2
Rick Karsdorp
59
Nicola Zalewski
68
Francesco D´Alessio
21
Paulo Dybala
67
João Costa
63
Pietro Boer
61
Niccolo Pisilli
37
Leonardo Spinazzola
66
Mattia Mannini
1
Rui Pedro dos Santos Patricio
AS Roma AS Roma 3-5-2
4-4-2 Servette Servette
99
Svilar
5
Ndicka
4
Cristant...
23
Mancini
92
Shaarawy
22
Aouar
16
Paredes
52
Bove
19
Celik
90
Lukaku
11
2
Belotti
32
Frick
3
Tsunemot...
33
Vouilloz
19
Severin
18
Mazikou
9
Stevanov...
10
Antunes
5
Ondoua
27
Crivelli
29
Bedia
17
Kutesa

Substitutes

45
Hussayn Touati
28
David Douline
8
Timothe Cognat
77
Bendeguz Bolla
21
Jérémy Guillemenot
30
Samba Diba
26
Noah Henchoz
1
Joel Mall
31
Tiemoko Ouattara
44
Leo Besson
42
Jarell Simo
Đội hình dự bị
AS Roma AS Roma
Lorenzo Pellegrini 7
Riccardo Pagano 60
Rick Karsdorp 2
Nicola Zalewski 59
Francesco D´Alessio 68
Paulo Dybala 21
João Costa 67
Pietro Boer 63
Niccolo Pisilli 61
Leonardo Spinazzola 37
Mattia Mannini 66
Rui Pedro dos Santos Patricio 1
AS Roma Servette
45 Hussayn Touati
28 David Douline
8 Timothe Cognat
77 Bendeguz Bolla
21 Jérémy Guillemenot
30 Samba Diba
26 Noah Henchoz
1 Joel Mall
31 Tiemoko Ouattara
44 Leo Besson
42 Jarell Simo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
6 Sút trúng cầu môn 4.67
48% Kiểm soát bóng 43.67%
8.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1
1.4 Bàn thua 1.2
4.2 Phạt góc 7
2.2 Thẻ vàng 1.2
4.3 Sút trúng cầu môn 3.8
50.3% Kiểm soát bóng 50.4%
8.1 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AS Roma (52trận)
Chủ Khách
Servette (55trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
6
5
6
HT-H/FT-T
5
4
4
2
HT-B/FT-T
1
0
3
1
HT-T/FT-H
1
2
3
0
HT-H/FT-H
4
4
3
4
HT-B/FT-H
0
2
4
5
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
4
HT-B/FT-B
3
5
4
7

AS Roma AS Roma
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
92 Stephan El Shaarawy Cánh trái 2 0 0 27 19 70.37% 0 1 34 6.27
90 Romelu Lukaku Tiền đạo cắm 3 2 0 17 8 47.06% 0 3 26 7.22
11 Andrea Belotti Tiền đạo cắm 0 0 1 9 7 77.78% 0 1 19 7.04
4 Bryan Cristante Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 37 35 94.59% 1 0 44 7.01
16 Leandro Daniel Paredes Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 37 34 91.89% 3 1 51 6.85
7 Lorenzo Pellegrini Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
23 Gianluca Mancini Trung vệ 0 0 0 27 25 92.59% 0 0 30 6.56
22 Houssem Aouar Tiền vệ trụ 1 0 0 18 14 77.78% 0 0 23 6.48
5 Obite Ndicka Trung vệ 0 0 0 36 33 91.67% 0 0 37 6.33
99 Mile Svilar Thủ môn 0 0 0 13 9 69.23% 0 0 18 6.53
19 Zeki Celik Hậu vệ cánh phải 0 0 2 17 15 88.24% 1 0 36 7.73
52 Edoardo Bove Tiền vệ trụ 0 0 0 19 17 89.47% 0 1 25 6.41

Servette Servette
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Miroslav Stevanovic Cánh phải 1 0 1 17 12 70.59% 4 2 30 6.44
32 Jeremy Frick Thủ môn 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 18 5.95
27 Enzo Crivelli Tiền đạo cắm 1 0 0 8 4 50% 0 2 13 6
29 Chris Vianney Bedia Tiền đạo cắm 1 0 0 3 3 100% 0 0 10 5.85
17 Dereck Kutesa Cánh trái 0 0 0 6 6 100% 0 0 14 5.91
3 Keigo Tsunemoto Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 18 90% 3 0 27 5.97
18 Bradley Mazikou Hậu vệ cánh trái 0 0 0 40 33 82.5% 1 1 50 6.18
19 Yoan Severin Trung vệ 0 0 0 27 25 92.59% 0 2 36 6.57
5 Gael Ondoua Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 31 31 100% 0 2 38 6.45
10 Alexis Antunes Tiền vệ công 0 0 0 16 12 75% 0 0 29 6.56
33 Nicolas Vouilloz Trung vệ 0 0 1 29 25 86.21% 0 0 36 6.37

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ