Vòng 14
22:30 ngày 17/12/2023
Asteras Tripolis
Đã kết thúc 1 - 4 (0 - 1)
PAOK Saloniki
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.00
-0.75
0.90
O 2.25
0.83
U 2.25
1.05
1
4.75
X
3.50
2
1.61
Hiệp 1
+0.25
1.02
-0.25
0.86
O 1
1.02
U 1
0.86

Diễn biến chính

Asteras Tripolis Asteras Tripolis
Phút
PAOK Saloniki PAOK Saloniki
34'
match goal 0 - 1 Thomas Murg
38'
match var Goal Disallowed
Federico Alvarez match yellow.png
45'
Oluwatobiloba Adefunyibomi Alagbe match yellow.png
58'
59'
match goal 0 - 2 Kiril Despodov
Kiến tạo: Mbwana Samatta
Ervin Zukanovic 1 - 2 match goal
63'
69'
match goal 1 - 3 Thomas Murg
86'
match yellow.png Stefan Schwab
90'
match goal 1 - 4 Kiril Despodov
Kiến tạo: Stefanos Tzimas

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Asteras Tripolis Asteras Tripolis
PAOK Saloniki PAOK Saloniki
7
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
2
22
 
Sút Phạt
 
17
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
385
 
Số đường chuyền
 
427
16
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
4
9
 
Đánh đầu thành công
 
14
4
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
6
1
 
Đánh chặn
 
8
1
 
Dội cột/xà
 
0
7
 
Thử thách
 
8
79
 
Pha tấn công
 
78
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
70

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 3
1 Bàn thua 1
6 Phạt góc 6.67
1.33 Thẻ vàng 2.67
3.33 Sút trúng cầu môn 4.67
55% Kiểm soát bóng 39.33%
15 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.9
1.6 Bàn thua 1.4
4.9 Phạt góc 5.9
3.1 Thẻ vàng 2.6
3.4 Sút trúng cầu môn 4
51% Kiểm soát bóng 46.7%
15.9 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Asteras Tripolis (36trận)
Chủ Khách
PAOK Saloniki (57trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
18
4
HT-H/FT-T
2
4
3
2
HT-B/FT-T
1
2
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
2
HT-H/FT-H
2
1
4
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
3
3
2
6
HT-B/FT-B
5
4
2
10