Vòng 2
20:00 ngày 20/08/2023
Aston Villa
Đã kết thúc 4 - 0 (2 - 0)
Everton
Địa điểm: Villa Park
Thời tiết: Trong lành, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.02
+1
0.86
O 2.5
1.01
U 2.5
0.89
1
1.75
X
3.60
2
4.75
Hiệp 1
-0.25
0.95
+0.25
0.84
O 1
0.93
U 1
0.80

Diễn biến chính

Aston Villa Aston Villa
Phút
Everton Everton
Douglas Luiz Soares de Paulo match yellow.png
14'
John McGinn 1 - 0
Kiến tạo: Leon Bailey
match goal
18'
24'
match yellow.png Jordan Pickford
Douglas Luiz Soares de Paulo 2 - 0 match pen
24'
Lucas Digne match yellow.png
33'
38'
match change Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
Ra sân: Dominic Calvert-Lewin
45'
match yellow.png Idrissa Gana Gueye
45'
match yellow.png Michael Vincent Keane
46'
match change Lewis Dobbin
Ra sân: Idrissa Gana Gueye
50'
match change Neal Maupay
Ra sân: Alex Iwobi
Leon Bailey 3 - 0 match goal
51'
Youri Tielemans
Ra sân: Leon Bailey
match change
63'
Philippe Coutinho Correia
Ra sân: Douglas Luiz Soares de Paulo
match change
64'
Diego Carlos
Ra sân: Moussa Diaby
match change
64'
Jhon Durán
Ra sân: Ollie Watkins
match change
74'
Jhon Durán 4 - 0 match goal
75'
Cameron Archer
Ra sân: Philippe Coutinho Correia
match change
85'
86'
match yellow.png Nathan Patterson
Cameron Archer match yellow.png
89'
90'
match change Tyler Onyango
Ra sân: Abdoulaye Doucoure

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Aston Villa Aston Villa
Everton Everton
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
4
13
 
Tổng cú sút
 
9
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
4
12
 
Sút Phạt
 
9
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
566
 
Số đường chuyền
 
361
90%
 
Chuyền chính xác
 
82%
8
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
1
19
 
Đánh đầu
 
17
10
 
Đánh đầu thành công
 
8
2
 
Cứu thua
 
3
9
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Substitution
 
4
13
 
Đánh chặn
 
9
15
 
Ném biên
 
15
9
 
Cản phá thành công
 
14
3
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
101
 
Pha tấn công
 
81
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Youri Tielemans
23
Philippe Coutinho Correia
3
Diego Carlos
24
Jhon Durán
35
Cameron Archer
9
Bertrand Traore
25
Robin Olsen
16
Calum Chambers
42
Filip Marschall
Aston Villa Aston Villa 4-2-3-1
4-1-4-1 Everton Everton
1
Martinez
12
Digne
14
Torres
4
Ngoyo
2
Cash
6
Paulo
44
Kamara
7
McGinn
19
Diaby
31
Bailey
11
Watkins
1
Pickford
2
Patterso...
5
Keane
6
Tarkowsk...
18
Young
27
Gueye
37
Garner
16
Doucoure
8
Onana
17
Iwobi
9
Calvert-...

Substitutes

13
Neal Maupay
10
Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
62
Tyler Onyango
61
Lewis Dobbin
47
Thomas Cannon
12
Joao Virginia
19
Vitaliy Mykolenko
22
Ben Godfrey
32
Jarrad Branthwaite
Đội hình dự bị
Aston Villa Aston Villa
Youri Tielemans 8
Philippe Coutinho Correia 23
Diego Carlos 3
Jhon Durán 24
Cameron Archer 35
Bertrand Traore 9
Robin Olsen 25
Calum Chambers 16
Filip Marschall 42
Aston Villa Everton
13 Neal Maupay
10 Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
62 Tyler Onyango
61 Lewis Dobbin
47 Thomas Cannon
12 Joao Virginia
19 Vitaliy Mykolenko
22 Ben Godfrey
32 Jarrad Branthwaite

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 0.33
5.67 Phạt góc 5.33
1.67 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 3.33
54% Kiểm soát bóng 51.33%
9.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1
1.9 Bàn thua 1.2
6.2 Phạt góc 5.6
2.2 Thẻ vàng 2.2
3.9 Sút trúng cầu môn 3.7
51.9% Kiểm soát bóng 43.8%
10.7 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Aston Villa (55trận)
Chủ Khách
Everton (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
6
7
5
HT-H/FT-T
6
2
3
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
2
HT-H/FT-H
1
6
2
4
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
1
4
4
4
HT-B/FT-B
5
6
3
2

Aston Villa Aston Villa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Damian Martinez Thủ môn 0 0 0 5 5 100% 0 0 5 6.36
12 Lucas Digne Hậu vệ cánh trái 1 0 0 5 4 80% 1 0 8 6.24
7 John McGinn Tiền vệ trụ 1 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.03
11 Ollie Watkins Tiền đạo cắm 0 0 1 2 2 100% 0 0 2 6.14
31 Leon Bailey Cánh trái 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 10 6.26
14 Pau Torres Trung vệ 0 0 0 8 8 100% 0 0 9 6.3
4 Ezri Konsa Ngoyo Trung vệ 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 13 6.33
2 Matthew Cash Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 9 90% 0 0 11 6.29
44 Boubacar Kamara Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 4 80% 0 0 5 6.21
6 Douglas Luiz Soares de Paulo Tiền vệ trụ 0 0 1 7 7 100% 0 0 9 6.33
19 Moussa Diaby Cánh phải 1 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.04

Everton Everton
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Ashley Young Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 5 6.22
5 Michael Vincent Keane Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.32
27 Idrissa Gana Gueye Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.21
6 James Tarkowski Trung vệ 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.28
16 Abdoulaye Doucoure Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.24
1 Jordan Pickford Thủ môn 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.33
17 Alex Iwobi Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 1 0 3 6.06
9 Dominic Calvert-Lewin Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
37 James Garner Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 4 100% 1 0 7 6.41
8 Amadou Onana Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.24
2 Nathan Patterson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 4 6.22

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ