Vòng 18
03:00 ngày 23/12/2023
Aston Villa
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Sheffield United
Địa điểm: Villa Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
1.06
+2
0.82
O 3.25
1.03
U 3.25
0.85
1
1.18
X
6.50
2
13.00
Hiệp 1
-0.75
0.88
+0.75
1.02
O 1.25
0.81
U 1.25
1.07

Diễn biến chính

Aston Villa Aston Villa
Phút
Sheffield United Sheffield United
Leon Bailey match yellow.png
49'
51'
match yellow.png Yasser Larouci
58'
match change Gustavo Hamer
Ra sân: Andrew Brooks
58'
match change Max Josef Lowe
Ra sân: Yasser Larouci
Leon Bailey Goal Disallowed match var
59'
69'
match yellow.png Jayden Bogle
Alexandre Moreno Lopera
Ra sân: Lucas Digne
match change
74'
Jhon Durán
Ra sân: Moussa Diaby
match change
74'
76'
match change James Mcatee
Ra sân: Anis Ben Slimane
Nicolo Zaniolo
Ra sân: Leon Bailey
match change
81'
87'
match goal 0 - 1 Cameron Archer
Kiến tạo: Gustavo Hamer
Matthew Cash match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Auston Trusty
Nicolo Zaniolo 1 - 1
Kiến tạo: Douglas Luiz Soares de Paulo
match goal
90'
Nicolo Zaniolo match yellow.png
90'
90'
match change Oliver McBurnie
Ra sân: Cameron Archer

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Aston Villa Aston Villa
Sheffield United Sheffield United
Giao bóng trước
match ok
9
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
5
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
1
20
 
Sút Phạt
 
11
78%
 
Kiểm soát bóng
 
22%
78%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
22%
639
 
Số đường chuyền
 
188
88%
 
Chuyền chính xác
 
62%
11
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
4
41
 
Đánh đầu
 
35
22
 
Đánh đầu thành công
 
16
1
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
30
3
 
Substitution
 
4
4
 
Đánh chặn
 
7
19
 
Ném biên
 
13
3
 
Cản phá thành công
 
18
4
 
Thử thách
 
10
129
 
Pha tấn công
 
67
88
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Jhon Durán
22
Nicolo Zaniolo
15
Alexandre Moreno Lopera
32
Leander Dendoncker
3
Diego Carlos
58
Tommi OReilly
16
Calum Chambers
47
Tim Iroegbunam
42
Filip Marschall
Aston Villa Aston Villa 4-4-1-1
3-4-2-1 Sheffield United Sheffield United
1
Martinez
12
Digne
17
Lenglet
4
Ngoyo
2
Cash
41
Ramsey
6
Paulo
7
McGinn
31
Bailey
19
Diaby
11
Watkins
18
Fodering...
2
Baldock
19
Robinson
5
Trusty
20
Bogle
21
Costa
16
Norwood
27
Larouci
25
Slimane
35
Brooks
10
Archer

Substitutes

8
Gustavo Hamer
3
Max Josef Lowe
28
James Mcatee
9
Oliver McBurnie
23
Ben Osborne
14
Luke Thomas
4
John Fleck
1
Adam Davies
11
Benie Adama Traore
Đội hình dự bị
Aston Villa Aston Villa
Jhon Durán 24
Nicolo Zaniolo 22
Alexandre Moreno Lopera 15
Leander Dendoncker 32
Diego Carlos 3
Tommi OReilly 58
Calum Chambers 16
Tim Iroegbunam 47
Filip Marschall 42
Aston Villa Sheffield United
8 Gustavo Hamer
3 Max Josef Lowe
28 James Mcatee
9 Oliver McBurnie
23 Ben Osborne
14 Luke Thomas
4 John Fleck
1 Adam Davies
11 Benie Adama Traore

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 3
5.67 Phạt góc 5.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 3.67
54% Kiểm soát bóng 46%
9.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.3
1.9 Bàn thua 2.9
6.2 Phạt góc 5
2.2 Thẻ vàng 2.1
3.9 Sút trúng cầu môn 5
51.9% Kiểm soát bóng 36.8%
10.7 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Aston Villa (55trận)
Chủ Khách
Sheffield United (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
6
1
8
HT-H/FT-T
6
2
1
7
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
1
6
4
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
4
5
0
HT-B/FT-B
5
6
8
2

Aston Villa Aston Villa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Damian Martinez Thủ môn 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 20 6.37
12 Lucas Digne Hậu vệ cánh trái 1 0 0 27 24 88.89% 1 2 37 6.56
7 John McGinn Tiền vệ trụ 0 0 2 40 32 80% 3 0 49 6.67
17 Clement Lenglet Trung vệ 0 0 1 60 53 88.33% 0 0 64 6.6
11 Ollie Watkins Tiền đạo cắm 2 0 1 6 6 100% 0 0 11 6
31 Leon Bailey Cánh trái 0 0 1 13 12 92.31% 0 1 20 6.21
4 Ezri Konsa Ngoyo Trung vệ 1 0 0 52 51 98.08% 0 2 56 6.64
2 Matthew Cash Hậu vệ cánh phải 0 0 0 41 33 80.49% 1 2 54 6.53
6 Douglas Luiz Soares de Paulo Tiền vệ trụ 1 0 1 47 42 89.36% 0 4 57 6.88
19 Moussa Diaby Cánh phải 1 1 0 11 8 72.73% 1 1 24 6.51
41 Jacob Ramsey Tiền vệ trụ 0 0 0 22 18 81.82% 0 1 26 6.23

Sheffield United Sheffield United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Wes Foderingham Thủ môn 0 0 0 17 7 41.18% 0 0 20 6.69
19 Jack Robinson Trung vệ 0 0 0 5 2 40% 0 2 11 6.74
16 Oliver Norwood Tiền vệ trụ 0 0 0 17 10 58.82% 0 0 21 6.32
2 George Baldock Tiền vệ phải 0 0 0 10 7 70% 0 0 15 6.42
5 Auston Trusty Trung vệ 0 0 0 5 1 20% 0 1 10 6.56
20 Jayden Bogle Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 6 85.71% 0 2 18 6.6
21 Vinicius de Souza Costa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 5 55.56% 0 2 17 6.74
27 Yasser Larouci Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 22 7.08
10 Cameron Archer Tiền đạo cắm 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 10 6.08
25 Anis Ben Slimane Tiền vệ trụ 0 0 0 5 3 60% 0 1 16 6.2
35 Andrew Brooks Defender 0 0 0 6 3 50% 0 0 18 6.74

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ